1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
630,199,495,170 |
543,165,292,063 |
570,738,442,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
630,199,495,170 |
543,165,292,063 |
570,738,442,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
591,843,309,185 |
509,373,135,911 |
528,016,387,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
38,356,185,985 |
33,792,156,152 |
42,722,054,895 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
374,001,099 |
5,405,824,949 |
1,705,729,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,751,038,011 |
7,210,148,962 |
6,897,239,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,751,038,011 |
7,209,788,162 |
6,889,595,872 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-204,982,509 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
843,983,718 |
140,740,840 |
4,328,449,430 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,964,626,539 |
4,704,574,147 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
25,170,538,816 |
27,142,517,152 |
32,997,112,946 |
|
12. Thu nhập khác |
|
25,533,181 |
529,839 |
2,943,303 |
|
13. Chi phí khác |
|
210,539,385 |
302,008,309 |
967,860,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-185,006,204 |
-301,478,470 |
-964,917,617 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
24,985,532,612 |
26,841,038,682 |
32,032,195,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,109,469,744 |
4,419,943,758 |
813,392,082 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
19,876,062,868 |
22,421,094,924 |
31,218,803,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
19,763,237,600 |
22,421,094,924 |
31,218,803,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
112,825,268 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,391 |
|
1,281 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|