MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,501,288,083 311,541,029,241 327,665,394,363 318,503,580,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,904,765,932 14,736,489,511 20,152,837,791 5,605,746,555
1. Tiền 6,904,765,932 14,736,489,511 20,152,837,791 5,605,746,555
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,850,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,820,327,937 140,906,755,258 191,261,458,085 177,238,856,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139,393,563,280 129,201,483,150 165,222,774,593 154,732,992,868
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,897,843,578 10,176,351,029 24,509,872,413 22,505,863,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,701,684,329 1,701,684,329 1,701,574,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172,763,250 -172,763,250 -172,763,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,036,337,874 151,232,147,000 115,295,641,743 115,292,420,984
1. Hàng tồn kho 164,036,337,874 151,232,147,000 115,295,641,743 115,292,420,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,739,856,340 4,665,637,472 955,456,744 516,557,062
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,739,856,340 4,665,637,472 955,456,744 516,557,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,619,688,388 130,431,643,231 129,117,382,513 127,914,043,341
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,949,343,201 79,735,497,433 78,521,651,665 77,342,654,380
1. Tài sản cố định hữu hình 69,131,374,947 67,917,529,179 66,703,683,411 65,524,686,126
- Nguyên giá 78,940,311,564 78,940,311,564 78,940,311,564 78,940,311,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,808,936,617 -11,022,782,385 -12,236,628,153 -13,415,625,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Nguyên giá 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,670,345,187 5,696,145,798 5,595,730,848 5,571,388,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,670,345,187 5,696,145,798 5,595,730,848 5,571,388,961
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 453,120,976,471 441,972,672,472 456,782,776,876 446,417,624,194
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,229,893,024 96,902,952,290 114,151,692,181 101,763,655,406
I. Nợ ngắn hạn 79,789,433,628 79,462,492,894 99,811,232,785 87,548,196,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,561,493,209 14,152,311,604 32,230,597,489 24,556,178,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,819,983,500 294,830,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,921,157,711 4,713,665,344 4,616,773,750 4,416,773,750
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,091,505,818 2,010,129,748 2,010,129,748 2,079,117,849
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,367,360 2,544,476,668 164,432,268 243,037,144
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,029,608,750 56,029,608,750 55,957,015,250 55,945,957,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,300,780 12,300,780 12,300,780 12,300,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,440,459,396 17,440,459,396 14,340,459,396 14,215,459,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,440,459,396 17,440,459,396 14,340,459,396 14,215,459,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,891,083,447 345,069,720,182 342,631,084,695 344,653,968,788
I. Vốn chủ sở hữu 355,891,083,447 345,069,720,182 342,631,084,695 344,653,968,788
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 270,000,000,000 270,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000 -1,100,000 -1,100,000 -1,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 998,161,880 998,161,880 998,161,880 998,161,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,894,021,567 74,072,658,302 71,634,022,815 73,656,906,908
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,475,486,387 22,084,369,922 19,645,734,435 2,013,027,951
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,418,535,180 51,988,288,380 51,988,288,380 71,643,878,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 453,120,976,471 441,972,672,472 456,782,776,876 446,417,624,194
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.