TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
321,501,288,083 |
311,541,029,241 |
327,665,394,363 |
318,503,580,853 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,904,765,932 |
14,736,489,511 |
20,152,837,791 |
5,605,746,555 |
|
1. Tiền |
6,904,765,932 |
14,736,489,511 |
20,152,837,791 |
5,605,746,555 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
19,850,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
19,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,820,327,937 |
140,906,755,258 |
191,261,458,085 |
177,238,856,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
139,393,563,280 |
129,201,483,150 |
165,222,774,593 |
154,732,992,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,897,843,578 |
10,176,351,029 |
24,509,872,413 |
22,505,863,384 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,701,684,329 |
1,701,684,329 |
1,701,574,329 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,036,337,874 |
151,232,147,000 |
115,295,641,743 |
115,292,420,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,036,337,874 |
151,232,147,000 |
115,295,641,743 |
115,292,420,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,739,856,340 |
4,665,637,472 |
955,456,744 |
516,557,062 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,739,856,340 |
4,665,637,472 |
955,456,744 |
516,557,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,619,688,388 |
130,431,643,231 |
129,117,382,513 |
127,914,043,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,949,343,201 |
79,735,497,433 |
78,521,651,665 |
77,342,654,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,131,374,947 |
67,917,529,179 |
66,703,683,411 |
65,524,686,126 |
|
- Nguyên giá |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,808,936,617 |
-11,022,782,385 |
-12,236,628,153 |
-13,415,625,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,670,345,187 |
5,696,145,798 |
5,595,730,848 |
5,571,388,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,670,345,187 |
5,696,145,798 |
5,595,730,848 |
5,571,388,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
453,120,976,471 |
441,972,672,472 |
456,782,776,876 |
446,417,624,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,229,893,024 |
96,902,952,290 |
114,151,692,181 |
101,763,655,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,789,433,628 |
79,462,492,894 |
99,811,232,785 |
87,548,196,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,561,493,209 |
14,152,311,604 |
32,230,597,489 |
24,556,178,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
4,819,983,500 |
294,830,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,921,157,711 |
4,713,665,344 |
4,616,773,750 |
4,416,773,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,091,505,818 |
2,010,129,748 |
2,010,129,748 |
2,079,117,849 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,367,360 |
2,544,476,668 |
164,432,268 |
243,037,144 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,029,608,750 |
56,029,608,750 |
55,957,015,250 |
55,945,957,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,440,459,396 |
17,440,459,396 |
14,340,459,396 |
14,215,459,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,440,459,396 |
17,440,459,396 |
14,340,459,396 |
14,215,459,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,891,083,447 |
345,069,720,182 |
342,631,084,695 |
344,653,968,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,891,083,447 |
345,069,720,182 |
342,631,084,695 |
344,653,968,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,894,021,567 |
74,072,658,302 |
71,634,022,815 |
73,656,906,908 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,475,486,387 |
22,084,369,922 |
19,645,734,435 |
2,013,027,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,418,535,180 |
51,988,288,380 |
51,988,288,380 |
71,643,878,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
453,120,976,471 |
441,972,672,472 |
456,782,776,876 |
446,417,624,194 |
|