TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
312,745,723,638 |
316,302,839,206 |
321,501,288,083 |
311,541,029,241 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,165,202,279 |
1,525,278,873 |
6,904,765,932 |
14,736,489,511 |
|
1. Tiền |
10,165,202,279 |
1,525,278,873 |
6,904,765,932 |
14,736,489,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,154,578,427 |
198,190,282,021 |
143,820,327,937 |
140,906,755,258 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,989,775,737 |
187,124,375,754 |
139,393,563,280 |
129,201,483,150 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
328,596,336 |
9,545,954,792 |
2,897,843,578 |
10,176,351,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,969,604 |
1,692,714,725 |
1,701,684,329 |
1,701,684,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
121,645,872,301 |
113,703,436,726 |
164,036,337,874 |
151,232,147,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,645,872,301 |
113,703,436,726 |
164,036,337,874 |
151,232,147,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,780,070,631 |
2,883,841,586 |
6,739,856,340 |
4,665,637,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,780,070,631 |
2,883,841,586 |
6,739,856,340 |
4,665,637,472 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,075,634,026 |
130,780,769,793 |
131,619,688,388 |
130,431,643,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,239,661,004 |
80,060,663,719 |
80,949,343,201 |
79,735,497,433 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,421,692,750 |
68,242,695,465 |
69,131,374,947 |
67,917,529,179 |
|
- Nguyên giá |
76,849,402,473 |
76,849,402,473 |
78,940,311,564 |
78,940,311,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,427,709,723 |
-8,606,707,008 |
-9,808,936,617 |
-11,022,782,385 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,835,973,022 |
5,720,106,074 |
5,670,345,187 |
5,696,145,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,835,973,022 |
5,720,106,074 |
5,670,345,187 |
5,696,145,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
444,821,357,664 |
447,083,608,999 |
453,120,976,471 |
441,972,672,472 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,016,298,922 |
101,172,751,244 |
97,229,893,024 |
96,902,952,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,025,839,526 |
82,182,291,848 |
79,789,433,628 |
79,462,492,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,028,742,200 |
20,759,990,055 |
15,561,493,209 |
14,152,311,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,295,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,476,327,626 |
5,854,986,643 |
5,921,157,711 |
4,713,665,344 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,689,113,548 |
3,728,996,250 |
2,091,505,818 |
2,010,129,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,844,672 |
36,802,420 |
173,367,360 |
2,544,476,668 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,789,215,700 |
51,789,215,700 |
56,029,608,750 |
56,029,608,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,990,459,396 |
18,990,459,396 |
17,440,459,396 |
17,440,459,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,990,459,396 |
18,990,459,396 |
17,440,459,396 |
17,440,459,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,805,058,742 |
345,910,857,755 |
355,891,083,447 |
345,069,720,182 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,805,058,742 |
345,910,857,755 |
355,891,083,447 |
345,069,720,182 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,807,996,862 |
74,913,795,875 |
84,894,021,567 |
74,072,658,302 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,608,264,929 |
7,495,260,695 |
17,475,486,387 |
22,084,369,922 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,199,731,933 |
67,418,535,180 |
67,418,535,180 |
51,988,288,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
444,821,357,664 |
447,083,608,999 |
453,120,976,471 |
441,972,672,472 |
|