MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 346,028,353,785 312,745,723,638 316,302,839,206 321,501,288,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,937,217,618 10,165,202,279 1,525,278,873 6,904,765,932
1. Tiền 15,937,217,618 10,165,202,279 1,525,278,873 6,904,765,932
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,579,010,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,579,010,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 214,956,172,067 176,154,578,427 198,190,282,021 143,820,327,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 188,868,730,958 175,989,775,737 187,124,375,754 139,393,563,280
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,532,265,041 328,596,336 9,545,954,792 2,897,843,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,727,939,318 8,969,604 1,692,714,725 1,701,684,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172,763,250 -172,763,250 -172,763,250 -172,763,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,140,314,014 121,645,872,301 113,703,436,726 164,036,337,874
1. Hàng tồn kho 67,140,314,014 121,645,872,301 113,703,436,726 164,036,337,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 415,639,586 4,780,070,631 2,883,841,586 6,739,856,340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 415,639,586 4,780,070,631 2,883,841,586 6,739,856,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,115,014,270 132,075,634,026 130,780,769,793 131,619,688,388
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,994,677,486 81,239,661,004 80,060,663,719 80,949,343,201
1. Tài sản cố định hữu hình 68,176,709,232 69,421,692,750 68,242,695,465 69,131,374,947
- Nguyên giá 75,990,884,291 76,849,402,473 76,849,402,473 78,940,311,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,814,175,059 -7,427,709,723 -8,606,707,008 -9,808,936,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Nguyên giá 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,090,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,090,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,029,427,693 5,835,973,022 5,720,106,074 5,670,345,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,029,427,693 5,835,973,022 5,720,106,074 5,670,345,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,143,368,055 444,821,357,664 447,083,608,999 453,120,976,471
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 146,692,541,188 107,016,298,922 101,172,751,244 97,229,893,024
I. Nợ ngắn hạn 132,101,981,792 88,025,839,526 82,182,291,848 79,789,433,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,403,932,612 28,028,742,200 20,759,990,055 15,561,493,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,860,686,735 8,295,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,162,298,662 5,476,327,626 5,854,986,643 5,921,157,711
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,575,153,235 2,689,113,548 3,728,996,250 2,091,505,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,628,268 21,844,672 36,802,420 173,367,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,890,981,500 51,789,215,700 51,789,215,700 56,029,608,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,300,780 12,300,780 12,300,780 12,300,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,590,559,396 18,990,459,396 18,990,459,396 17,440,459,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,590,559,396 18,990,459,396 18,990,459,396 17,440,459,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 332,450,826,867 337,805,058,742 345,910,857,755 355,891,083,447
I. Vốn chủ sở hữu 332,450,826,867 337,805,058,742 345,910,857,755 355,891,083,447
1. Vốn góp của chủ sở hữu 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 270,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000 -1,100,000 -1,100,000 -1,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 998,161,880 998,161,880 998,161,880 998,161,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,453,764,987 66,807,996,862 74,913,795,875 84,894,021,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,254,033,054 30,608,264,929 7,495,260,695 17,475,486,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,199,731,933 36,199,731,933 67,418,535,180 67,418,535,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,143,368,055 444,821,357,664 447,083,608,999 453,120,976,471
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.