TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
309,847,301,646 |
346,028,353,785 |
312,745,723,638 |
316,302,839,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,476,610,322 |
15,937,217,618 |
10,165,202,279 |
1,525,278,873 |
|
1. Tiền |
33,476,610,322 |
15,937,217,618 |
10,165,202,279 |
1,525,278,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
842,800,000 |
47,579,010,500 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
842,800,000 |
47,579,010,500 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,407,544,034 |
214,956,172,067 |
176,154,578,427 |
198,190,282,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,923,838,785 |
188,868,730,958 |
175,989,775,737 |
187,124,375,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,003,150,431 |
14,532,265,041 |
328,596,336 |
9,545,954,792 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,480,554,818 |
11,727,939,318 |
8,969,604 |
1,692,714,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-172,763,250 |
-172,763,250 |
-172,763,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,694,799,078 |
67,140,314,014 |
121,645,872,301 |
113,703,436,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,694,799,078 |
67,140,314,014 |
121,645,872,301 |
113,703,436,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,425,548,212 |
415,639,586 |
4,780,070,631 |
2,883,841,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,425,548,212 |
415,639,586 |
4,780,070,631 |
2,883,841,586 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,364,516,109 |
133,115,014,270 |
132,075,634,026 |
130,780,769,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,187,064,857 |
79,994,677,486 |
81,239,661,004 |
80,060,663,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,369,096,603 |
68,176,709,232 |
69,421,692,750 |
68,242,695,465 |
|
- Nguyên giá |
75,990,884,291 |
75,990,884,291 |
76,849,402,473 |
76,849,402,473 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,621,787,688 |
-7,814,175,059 |
-7,427,709,723 |
-8,606,707,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,090,909,091 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,090,909,091 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,177,451,252 |
6,029,427,693 |
5,835,973,022 |
5,720,106,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,177,451,252 |
6,029,427,693 |
5,835,973,022 |
5,720,106,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
442,211,817,755 |
479,143,368,055 |
444,821,357,664 |
447,083,608,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,752,126,878 |
146,692,541,188 |
107,016,298,922 |
101,172,751,244 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,161,567,482 |
132,101,981,792 |
88,025,839,526 |
82,182,291,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,708,679,493 |
66,403,932,612 |
28,028,742,200 |
20,759,990,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,330,000,000 |
5,860,686,735 |
8,295,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,601,579,449 |
7,162,298,662 |
5,476,327,626 |
5,854,986,643 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,882,687 |
2,575,153,235 |
2,689,113,548 |
3,728,996,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,203,573 |
196,628,268 |
21,844,672 |
36,802,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,390,921,500 |
49,890,981,500 |
51,789,215,700 |
51,789,215,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,590,559,396 |
14,590,559,396 |
18,990,459,396 |
18,990,459,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,590,559,396 |
14,590,559,396 |
18,990,459,396 |
18,990,459,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
324,459,690,877 |
332,450,826,867 |
337,805,058,742 |
345,910,857,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
324,459,690,877 |
332,450,826,867 |
337,805,058,742 |
345,910,857,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
270,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
270,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
-1,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,462,628,997 |
61,453,764,987 |
66,807,996,862 |
74,913,795,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,262,897,064 |
25,254,033,054 |
30,608,264,929 |
7,495,260,695 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,199,731,933 |
36,199,731,933 |
36,199,731,933 |
67,418,535,180 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
442,211,817,755 |
479,143,368,055 |
444,821,357,664 |
447,083,608,999 |
|