MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,401,261,769 277,593,894,495 309,847,301,646 346,028,353,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,111,781,232 11,213,348,762 33,476,610,322 15,937,217,618
1. Tiền 18,111,781,232 11,213,348,762 33,476,610,322 15,937,217,618
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 842,800,000 47,579,010,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 842,800,000 47,579,010,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,774,355,311 218,811,079,092 205,407,544,034 214,956,172,067
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 124,706,181,567 156,521,277,037 168,923,838,785 188,868,730,958
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,250,483,001 19,214,291,555 3,003,150,431 14,532,265,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,817,690,743 43,075,510,500 33,480,554,818 11,727,939,318
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -172,763,250
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,610,821,419 47,064,467,246 68,694,799,078 67,140,314,014
1. Hàng tồn kho 46,610,821,419 47,064,467,246 68,694,799,078 67,140,314,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 904,303,807 504,999,395 1,425,548,212 415,639,586
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 904,303,807 504,999,395 1,425,548,212 415,639,586
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,835,116,168 133,607,442,711 132,364,516,109 133,115,014,270
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,449,090,161 82,379,519,450 81,187,064,857 79,994,677,486
1. Tài sản cố định hữu hình 65,631,121,907 70,561,551,196 69,369,096,603 68,176,709,232
- Nguyên giá 69,874,410,891 75,990,954,891 75,990,884,291 75,990,884,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,243,288,984 -5,429,403,695 -6,621,787,688 -7,814,175,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Nguyên giá 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254 11,817,968,254
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,090,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,090,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 45,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,386,026,007 6,227,923,261 6,177,451,252 6,029,427,693
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,386,026,007 6,227,923,261 6,177,451,252 6,029,427,693
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336,236,377,937 411,201,337,206 442,211,817,755 479,143,368,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,199,677,744 97,809,356,975 117,752,126,878 146,692,541,188
I. Nợ ngắn hạn 140,640,218,348 77,341,221,579 102,161,567,482 132,101,981,792
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,338,693,162 19,968,028,589 36,708,679,493 66,403,932,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 321,525,000 60,000,000 3,330,000,000 5,860,686,735
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,737,997,814 7,309,830,990 7,601,579,449 7,162,298,662
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,169,665,891 87,882,687 2,575,153,235
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,485,701 11,814,720 30,203,573 196,628,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,032,550,000 49,979,246,500 54,390,921,500 49,890,981,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,300,780 12,300,780 12,300,780 12,300,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,559,459,396 20,468,135,396 15,590,559,396 14,590,559,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,559,459,396 20,468,135,396 15,590,559,396 14,590,559,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 173,036,700,193 313,391,980,231 324,459,690,877 332,450,826,867
I. Vốn chủ sở hữu 173,036,700,193 313,391,980,231 324,459,690,877 332,450,826,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 270,000,000,000 270,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 270,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000 -1,100,000 -1,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 998,161,880 998,161,880 998,161,880 998,161,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,038,538,313 42,394,918,351 53,462,628,997 61,453,764,987
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,259,901,304 6,194,766,783 17,262,897,064 25,254,033,054
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,778,637,009 36,200,151,568 36,199,731,933 36,199,731,933
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336,236,377,937 411,201,337,206 442,211,817,755 479,143,368,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.