TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,216,995,505 |
|
231,065,398,156 |
207,036,471,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,647,563,745 |
|
32,336,018,261 |
17,969,191,642 |
|
1. Tiền |
3,736,749,545 |
|
32,336,018,261 |
17,969,191,642 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,910,814,200 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,042,856,450 |
|
132,137,601,060 |
141,722,409,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,627,397,850 |
|
127,689,820,074 |
124,706,181,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
415,458,600 |
|
443,834,080 |
13,216,228,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4,003,946,906 |
3,800,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,239,203,481 |
|
66,417,173,240 |
46,422,239,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,239,203,481 |
|
66,417,173,240 |
46,422,239,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,287,371,829 |
|
174,605,595 |
922,631,029 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,138,751,829 |
|
174,605,595 |
922,631,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,148,620,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,636,021,035 |
|
36,516,611,229 |
128,835,116,168 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,483,383,221 |
|
18,129,156,710 |
77,449,090,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,483,383,221 |
|
6,311,188,456 |
65,631,121,907 |
|
- Nguyên giá |
4,278,293,181 |
|
8,241,224,927 |
69,874,410,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-794,909,960 |
|
-1,930,036,471 |
-4,243,288,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Nguyên giá |
|
|
11,817,968,254 |
11,817,968,254 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12,406,096,819 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12,406,096,819 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,637,814 |
|
5,981,357,700 |
6,386,026,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
152,637,814 |
|
5,981,357,700 |
6,386,026,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
169,853,016,540 |
|
267,582,009,385 |
335,871,587,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,596,503,851 |
|
101,289,473,610 |
163,673,693,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,596,503,851 |
|
93,720,573,610 |
141,114,234,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,789,961,992 |
|
50,846,887,384 |
42,324,397,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
800,000 |
|
|
165,825,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
115,897,656 |
|
5,025,258,285 |
7,502,381,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
170,497,501 |
2,066,205,655 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7,076,080 |
10,573,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37,670,854,360 |
89,032,550,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
12,300,780 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
7,568,900,000 |
22,559,459,396 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,568,900,000 |
22,559,459,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,256,512,689 |
|
166,292,535,775 |
172,197,893,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,256,512,689 |
|
166,292,535,775 |
172,197,893,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,000,000,000 |
|
135,000,000,000 |
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
135,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
135,000,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
998,161,880 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,512,689 |
|
30,153,274,307 |
36,199,731,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19,763,233,441 |
22,421,094,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10,390,040,866 |
13,778,637,009 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,139,261,468 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
169,853,016,540 |
|
267,582,009,385 |
335,871,587,529 |
|