MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,216,995,505 231,065,398,156 207,036,471,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,647,563,745 32,336,018,261 17,969,191,642
1. Tiền 3,736,749,545 32,336,018,261 17,969,191,642
2. Các khoản tương đương tiền 28,910,814,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,042,856,450 132,137,601,060 141,722,409,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,627,397,850 127,689,820,074 124,706,181,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 415,458,600 443,834,080 13,216,228,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,003,946,906 3,800,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,239,203,481 66,417,173,240 46,422,239,123
1. Hàng tồn kho 84,239,203,481 66,417,173,240 46,422,239,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,287,371,829 174,605,595 922,631,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,138,751,829 174,605,595 922,631,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,148,620,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,636,021,035 36,516,611,229 128,835,116,168
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,483,383,221 18,129,156,710 77,449,090,161
1. Tài sản cố định hữu hình 3,483,383,221 6,311,188,456 65,631,121,907
- Nguyên giá 4,278,293,181 8,241,224,927 69,874,410,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -794,909,960 -1,930,036,471 -4,243,288,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,817,968,254 11,817,968,254
- Nguyên giá 11,817,968,254 11,817,968,254
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,406,096,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,406,096,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 45,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 152,637,814 5,981,357,700 6,386,026,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 152,637,814 5,981,357,700 6,386,026,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,853,016,540 267,582,009,385 335,871,587,529
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 124,596,503,851 101,289,473,610 163,673,693,716
I. Nợ ngắn hạn 124,596,503,851 93,720,573,610 141,114,234,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,789,961,992 50,846,887,384 42,324,397,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 800,000 165,825,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115,897,656 5,025,258,285 7,502,381,669
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 170,497,501 2,066,205,655
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,076,080 10,573,920
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,670,854,360 89,032,550,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,300,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,568,900,000 22,559,459,396
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,568,900,000 22,559,459,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,256,512,689 166,292,535,775 172,197,893,813
I. Vốn chủ sở hữu 45,256,512,689 166,292,535,775 172,197,893,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,000,000,000 135,000,000,000 135,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 135,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 998,161,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,512,689 30,153,274,307 36,199,731,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,763,233,441 22,421,094,924
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,390,040,866 13,778,637,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,139,261,468
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,853,016,540 267,582,009,385 335,871,587,529
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.