MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,008,583,241 50,817,698,034 49,712,634,797 82,899,569,018
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,008,583,241 50,817,698,034 49,712,634,797 82,899,569,018
4. Giá vốn hàng bán 40,682,157,572 48,052,257,307 47,045,071,334 74,648,188,011
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,326,425,669 2,765,440,727 2,667,563,463 8,251,381,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,335,000 1,136,083 1,294,270 1,203,950
7. Chi phí tài chính 419,125,678 2,258,395,408 481,995,275 975,323,594
- Trong đó: Chi phí lãi vay 419,125,678 574,674,649 481,995,275 436,969,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,337,182,792 1,160,554,420 1,070,190,608 3,248,943,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 571,452,199 -652,373,018 1,116,671,850 4,028,317,371
12. Thu nhập khác 309,890,910
13. Chi phí khác 121,850,000 172,682,221 155,250,000 162,476,799
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -121,850,000 137,208,689 -155,250,000 -162,476,799
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 449,602,199 -515,164,329 961,421,850 3,865,840,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,566,847 23,596,223 216,584,228 707,603,194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,795,863
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 434,035,352 -551,556,415 744,837,622 3,158,237,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 434,035,352 744,837,622 3,158,237,378
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -551,556,415
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 67 -85 114 485
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.