1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,902,242,128 |
43,008,583,241 |
50,817,698,034 |
49,712,634,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,902,242,128 |
43,008,583,241 |
50,817,698,034 |
49,712,634,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,824,738,357 |
40,682,157,572 |
48,052,257,307 |
47,045,071,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,077,503,771 |
2,326,425,669 |
2,765,440,727 |
2,667,563,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,564,425 |
1,335,000 |
1,136,083 |
1,294,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
524,613,846 |
419,125,678 |
2,258,395,408 |
481,995,275 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
524,613,846 |
419,125,678 |
574,674,649 |
481,995,275 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,954,571,258 |
1,337,182,792 |
1,160,554,420 |
1,070,190,608 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,599,883,092 |
571,452,199 |
-652,373,018 |
1,116,671,850 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
309,890,910 |
|
|
13. Chi phí khác |
96,966,817 |
121,850,000 |
172,682,221 |
155,250,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-96,966,817 |
-121,850,000 |
137,208,689 |
-155,250,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,502,916,275 |
449,602,199 |
-515,164,329 |
961,421,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
524,899,077 |
15,566,847 |
23,596,223 |
216,584,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
12,795,863 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,978,017,198 |
434,035,352 |
-551,556,415 |
744,837,622 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,978,017,198 |
434,035,352 |
|
744,837,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-551,556,415 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
67 |
-85 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
114 |
|