TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,214,175,227 |
163,417,531,125 |
126,874,463,273 |
116,418,490,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,824,025,615 |
12,773,221,504 |
2,342,776,890 |
641,862,515 |
|
1. Tiền |
1,824,025,615 |
1,273,221,504 |
2,342,776,890 |
641,862,515 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,389,686,331 |
144,870,525,521 |
119,102,574,207 |
108,240,535,682 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,306,886,541 |
152,160,152,740 |
131,627,147,891 |
121,945,099,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,232,509,660 |
5,791,996,660 |
210,395,861 |
496,137,660 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
482,716,261 |
550,802,252 |
1,815,150,136 |
349,417,706 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,836,223,003 |
-13,836,223,003 |
-14,753,916,553 |
-14,753,916,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,798,471,026 |
5,580,596,340 |
4,935,367,431 |
7,223,360,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,798,471,026 |
5,580,596,340 |
4,935,367,431 |
7,223,360,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
201,992,255 |
193,187,760 |
493,744,745 |
312,732,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
201,992,255 |
193,187,760 |
124,537,174 |
63,737,428 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
369,207,571 |
248,994,698 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,365,692,899 |
78,701,668,378 |
87,212,611,736 |
88,044,466,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,801,159,527 |
62,527,865,798 |
71,265,854,671 |
72,744,319,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,801,159,527 |
62,527,865,798 |
71,265,854,671 |
72,744,319,864 |
|
- Nguyên giá |
134,277,673,446 |
134,636,637,585 |
146,207,845,898 |
150,637,802,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,476,513,919 |
-72,108,771,787 |
-74,941,991,227 |
-77,893,482,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,727,273 |
65,727,273 |
65,727,273 |
65,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
-65,727,273 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,177,272,727 |
2,900,000,000 |
2,363,297,803 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,177,272,727 |
2,900,000,000 |
2,363,297,803 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,244,873,372 |
7,676,869,853 |
7,727,097,065 |
7,617,189,045 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,140,373,820 |
7,572,370,301 |
7,635,393,376 |
7,525,485,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
104,499,552 |
104,499,552 |
91,703,689 |
91,703,689 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,579,868,126 |
242,119,199,503 |
214,087,075,009 |
204,462,957,515 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
105,068,435,142 |
132,011,462,380 |
122,334,706,414 |
110,765,354,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,245,935,142 |
122,288,962,380 |
110,147,956,414 |
98,578,604,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,610,405,914 |
57,695,187,504 |
47,937,687,253 |
40,256,233,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
616,052,721 |
310,890,221 |
217,161,000 |
591,341,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,037,700,264 |
2,356,221,007 |
731,395,255 |
849,721,064 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,627,278,920 |
2,738,063,940 |
3,701,438,426 |
1,330,075,122 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,982,985 |
|
84,728,899 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
383,018,374 |
417,267,419 |
501,434,639 |
501,006,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,544,470,306 |
58,633,106,631 |
57,079,136,552 |
55,294,752,165 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
381,025,658 |
138,225,658 |
-105,025,610 |
-244,525,610 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,822,500,000 |
9,722,500,000 |
12,186,750,000 |
12,186,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,822,500,000 |
9,722,500,000 |
12,186,750,000 |
12,186,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,511,432,984 |
110,107,737,123 |
91,752,368,595 |
93,697,603,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,511,432,984 |
110,107,737,123 |
91,752,368,595 |
93,697,603,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,852,481,983 |
38,448,786,122 |
20,093,417,594 |
22,038,652,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,296,840,983 |
18,893,145,122 |
20,093,417,594 |
1,945,234,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,555,641,000 |
19,555,641,000 |
|
20,093,417,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,579,868,126 |
242,119,199,503 |
214,087,075,009 |
204,462,957,515 |
|