1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,033,733,596,948 |
1,024,732,764,339 |
757,901,367,548 |
841,046,826,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,019,546 |
58,761,528 |
6,127,500 |
68,812,935 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,033,703,577,402 |
1,024,674,002,811 |
757,895,240,048 |
840,978,013,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
925,268,690,569 |
921,296,639,967 |
678,439,093,912 |
756,786,821,225 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,434,886,833 |
103,377,362,844 |
79,456,146,136 |
84,191,192,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,800,624,418 |
9,782,990,932 |
8,018,822,216 |
13,548,007,997 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,331,922,574 |
29,243,255,367 |
26,787,787,543 |
24,574,203,923 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,999,808,193 |
26,048,554,716 |
23,716,616,332 |
17,817,425,765 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,016,547,183 |
7,135,868,090 |
7,901,764,326 |
9,906,746,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,140,743,516 |
43,175,975,216 |
41,531,070,573 |
54,682,700,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,746,297,978 |
33,605,255,103 |
11,254,345,910 |
8,575,549,133 |
|
12. Thu nhập khác |
2,144,859,654 |
3,184,470,075 |
1,157,049,735 |
6,686,833,076 |
|
13. Chi phí khác |
1,629,437,448 |
3,256,367,212 |
390,620,695 |
157,946,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
515,422,206 |
-71,897,137 |
766,429,040 |
6,528,886,524 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,261,720,184 |
33,533,357,966 |
12,020,774,950 |
15,104,435,657 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,330,068,402 |
6,347,140,354 |
1,798,293,776 |
2,899,298,924 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
299,657,677 |
-87,237,474 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,931,651,782 |
27,186,217,612 |
9,922,823,497 |
12,292,374,207 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,931,651,782 |
27,186,217,612 |
9,922,823,497 |
12,292,374,207 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,709 |
4,183 |
1,584 |
1,962 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,709 |
4,183 |
1,584 |
1,962 |
|