MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dệt may 29/3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,033,733,596,948 1,024,732,764,339 757,901,367,548 841,046,826,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,019,546 58,761,528 6,127,500 68,812,935
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,033,703,577,402 1,024,674,002,811 757,895,240,048 840,978,013,335
4. Giá vốn hàng bán 925,268,690,569 921,296,639,967 678,439,093,912 756,786,821,225
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 108,434,886,833 103,377,362,844 79,456,146,136 84,191,192,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,800,624,418 9,782,990,932 8,018,822,216 13,548,007,997
7. Chi phí tài chính 38,331,922,574 29,243,255,367 26,787,787,543 24,574,203,923
- Trong đó: Chi phí lãi vay 24,999,808,193 26,048,554,716 23,716,616,332 17,817,425,765
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,016,547,183 7,135,868,090 7,901,764,326 9,906,746,264
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,140,743,516 43,175,975,216 41,531,070,573 54,682,700,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,746,297,978 33,605,255,103 11,254,345,910 8,575,549,133
12. Thu nhập khác 2,144,859,654 3,184,470,075 1,157,049,735 6,686,833,076
13. Chi phí khác 1,629,437,448 3,256,367,212 390,620,695 157,946,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 515,422,206 -71,897,137 766,429,040 6,528,886,524
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,261,720,184 33,533,357,966 12,020,774,950 15,104,435,657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,330,068,402 6,347,140,354 1,798,293,776 2,899,298,924
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 299,657,677 -87,237,474
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,931,651,782 27,186,217,612 9,922,823,497 12,292,374,207
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,931,651,782 27,186,217,612 9,922,823,497 12,292,374,207
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,709 4,183 1,584 1,962
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,709 4,183 1,584 1,962
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.