1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,964,531,736 |
77,828,395,779 |
55,811,802,982 |
75,586,769,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,964,531,736 |
77,828,395,779 |
55,811,802,982 |
75,586,769,791 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,984,567,202 |
61,016,115,978 |
44,541,955,554 |
65,720,837,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,979,964,534 |
16,812,279,801 |
11,269,847,428 |
9,865,931,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,892,673,841 |
5,433,290,531 |
9,514,691,705 |
5,578,525,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,181,810,583 |
5,087,033,770 |
2,697,595,782 |
8,006,040,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,720,925,342 |
6,166,434,335 |
5,574,308,858 |
3,745,714,190 |
|
9. Chi phí bán hàng |
98,660,489 |
100,370,720 |
110,228,880 |
86,708,687 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,887,084,416 |
1,841,381,571 |
2,407,746,558 |
2,000,222,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,426,008,229 |
21,383,218,606 |
21,143,276,771 |
9,097,199,015 |
|
12. Thu nhập khác |
1,035,588,389 |
1,214,887,384 |
906,939,455 |
815,705,566 |
|
13. Chi phí khác |
47,888,321 |
75,046,000 |
732,325,963 |
26,641,432 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
987,700,068 |
1,139,841,384 |
174,613,492 |
789,064,134 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,413,708,297 |
22,523,059,990 |
21,317,890,263 |
9,886,263,149 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,901,447,680 |
3,237,916,976 |
2,961,998,142 |
1,232,103,652 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-98,559,465 |
-286,649,129 |
-129,065,291 |
63,095,155 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,610,820,082 |
19,571,792,143 |
18,484,957,412 |
8,591,064,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,568,373,410 |
18,061,443,395 |
17,737,589,197 |
8,900,573,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,446,672 |
1,510,348,748 |
747,368,215 |
-309,509,545 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
852 |
1,056 |
1,038 |
521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|