TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
383,456,380,987 |
419,628,274,535 |
402,495,640,240 |
440,117,103,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,321,431,672 |
76,426,098,377 |
64,700,364,882 |
3,834,037,142 |
|
1. Tiền |
9,647,431,672 |
6,257,098,377 |
10,094,364,882 |
3,834,037,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,674,000,000 |
70,169,000,000 |
54,606,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
231,825,939,218 |
243,079,938,195 |
242,828,881,367 |
296,781,769,670 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
66,938,890,873 |
68,002,330,873 |
68,221,720,873 |
68,966,884,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-19,993,460,313 |
-23,795,496,373 |
-26,492,519,095 |
-35,496,216,066 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
184,880,508,658 |
198,873,103,695 |
201,099,679,589 |
263,311,100,898 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,388,490,922 |
96,777,454,754 |
79,352,477,831 |
129,938,743,418 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,235,691,667 |
73,527,886,116 |
59,274,970,565 |
109,778,223,122 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,235,468,758 |
998,153,038 |
899,788,543 |
1,225,875,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
286,580,408 |
269,166,964 |
284,882,762 |
313,932,803 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,096,741,828 |
24,456,240,375 |
21,341,864,700 |
21,089,740,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,473,241,458 |
-3,473,241,458 |
-3,448,278,458 |
-3,448,278,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
907,249,719 |
899,249,719 |
899,249,719 |
879,249,719 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,718,955,383 |
2,748,991,818 |
13,380,874,984 |
9,246,644,055 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,718,955,383 |
2,748,991,818 |
13,380,874,984 |
9,246,644,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,201,563,792 |
595,791,391 |
2,233,041,176 |
315,909,233 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
950,952,346 |
566,929,445 |
318,335,968 |
206,817,397 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,252,000 |
3,252,000 |
1,810,464,262 |
4,252,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,359,446 |
25,609,946 |
104,240,946 |
104,839,836 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,454,662,450 |
340,454,900,645 |
350,666,229,009 |
351,477,840,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,701,691,018 |
83,222,422,873 |
66,649,295,663 |
65,700,376,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,695,878,532 |
83,217,256,221 |
66,644,774,845 |
65,700,376,765 |
|
- Nguyên giá |
127,268,324,430 |
126,696,306,263 |
110,003,408,448 |
110,003,408,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,572,445,898 |
-43,479,050,042 |
-43,358,633,603 |
-44,303,031,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,812,486 |
5,166,652 |
4,520,818 |
|
|
- Nguyên giá |
107,600,000 |
107,600,000 |
107,600,000 |
107,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,787,514 |
-102,433,348 |
-103,079,182 |
-107,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
72,570,875,823 |
71,669,541,792 |
69,927,981,570 |
68,247,402,354 |
|
- Nguyên giá |
147,384,935,716 |
148,199,935,716 |
148,199,935,716 |
148,199,935,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,814,059,893 |
-76,530,393,924 |
-78,271,954,146 |
-79,952,533,362 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,060,539,286 |
41,060,539,286 |
57,051,015,978 |
57,088,922,208 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,060,539,286 |
41,060,539,286 |
57,051,015,978 |
57,088,922,208 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
139,259,953,843 |
143,666,730,613 |
156,118,175,721 |
158,371,363,790 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,425,744,380 |
124,734,521,150 |
129,022,361,807 |
132,767,988,824 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
27,726,294,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,892,084,810 |
-8,794,084,810 |
-8,794,138,910 |
-7,286,662,410 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,163,658,551 |
5,163,743,103 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
851,602,480 |
825,666,081 |
909,760,077 |
2,059,775,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
851,602,480 |
825,666,081 |
909,760,077 |
2,059,775,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
717,911,043,437 |
760,083,175,180 |
753,161,869,249 |
791,594,943,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,902,670,722 |
137,360,667,888 |
130,336,630,745 |
159,865,799,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,515,773,360 |
121,258,749,044 |
114,280,737,106 |
144,005,861,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,850,928,357 |
8,296,715,366 |
10,614,909,989 |
8,038,440,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,602,420,896 |
12,853,821,991 |
11,844,021,752 |
12,350,526,377 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,701,590,964 |
5,734,448,099 |
4,152,256,208 |
5,887,571,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,037,515,779 |
1,055,644,539 |
2,228,810,468 |
1,219,473,231 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,898,228,626 |
29,316,011,083 |
4,662,694,663 |
34,972,092,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,478,390,219 |
2,530,423,582 |
3,149,174,490 |
2,657,103,947 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,204,226,672 |
48,117,787,237 |
62,832,582,979 |
65,095,332,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,451,969,909 |
1,451,969,909 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,742,471,847 |
13,353,897,147 |
13,344,316,648 |
12,333,351,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,386,897,362 |
16,101,918,844 |
16,055,893,639 |
15,859,938,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
315,572,738 |
313,759,102 |
342,614,758 |
310,131,830 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,436,531,797 |
3,440,016,043 |
3,494,200,474 |
3,269,956,345 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
11,718,972,037 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
915,820,790 |
629,171,662 |
500,106,370 |
560,877,887 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
604,008,372,715 |
622,722,507,292 |
622,825,238,504 |
631,729,144,301 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
604,008,372,715 |
622,722,507,292 |
622,825,238,504 |
631,729,144,301 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
170,957,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,498,008,479 |
41,498,008,479 |
41,498,008,479 |
41,498,008,479 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
326,371,340,375 |
344,432,783,770 |
342,929,626,414 |
352,132,723,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,896,343,256 |
50,957,786,651 |
68,695,375,848 |
8,900,573,886 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
293,474,997,119 |
293,474,997,119 |
274,234,250,566 |
343,232,149,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,900,049,354 |
55,552,740,536 |
57,158,629,104 |
56,859,437,893 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
717,911,043,437 |
760,083,175,180 |
753,161,869,249 |
791,594,943,646 |
|