MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 383,456,380,987 419,628,274,535 402,495,640,240 440,117,103,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,321,431,672 76,426,098,377 64,700,364,882 3,834,037,142
1. Tiền 9,647,431,672 6,257,098,377 10,094,364,882 3,834,037,142
2. Các khoản tương đương tiền 56,674,000,000 70,169,000,000 54,606,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,825,939,218 243,079,938,195 242,828,881,367 296,781,769,670
1. Chứng khoán kinh doanh 66,938,890,873 68,002,330,873 68,221,720,873 68,966,884,838
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -19,993,460,313 -23,795,496,373 -26,492,519,095 -35,496,216,066
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 184,880,508,658 198,873,103,695 201,099,679,589 263,311,100,898
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,388,490,922 96,777,454,754 79,352,477,831 129,938,743,418
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,235,691,667 73,527,886,116 59,274,970,565 109,778,223,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,235,468,758 998,153,038 899,788,543 1,225,875,634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 286,580,408 269,166,964 284,882,762 313,932,803
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,096,741,828 24,456,240,375 21,341,864,700 21,089,740,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,473,241,458 -3,473,241,458 -3,448,278,458 -3,448,278,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 907,249,719 899,249,719 899,249,719 879,249,719
IV. Hàng tồn kho 4,718,955,383 2,748,991,818 13,380,874,984 9,246,644,055
1. Hàng tồn kho 4,718,955,383 2,748,991,818 13,380,874,984 9,246,644,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,201,563,792 595,791,391 2,233,041,176 315,909,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 950,952,346 566,929,445 318,335,968 206,817,397
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,252,000 3,252,000 1,810,464,262 4,252,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 247,359,446 25,609,946 104,240,946 104,839,836
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,454,662,450 340,454,900,645 350,666,229,009 351,477,840,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 80,701,691,018 83,222,422,873 66,649,295,663 65,700,376,765
1. Tài sản cố định hữu hình 80,695,878,532 83,217,256,221 66,644,774,845 65,700,376,765
- Nguyên giá 127,268,324,430 126,696,306,263 110,003,408,448 110,003,408,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,572,445,898 -43,479,050,042 -43,358,633,603 -44,303,031,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,812,486 5,166,652 4,520,818
- Nguyên giá 107,600,000 107,600,000 107,600,000 107,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,787,514 -102,433,348 -103,079,182 -107,600,000
III. Bất động sản đầu tư 72,570,875,823 71,669,541,792 69,927,981,570 68,247,402,354
- Nguyên giá 147,384,935,716 148,199,935,716 148,199,935,716 148,199,935,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,814,059,893 -76,530,393,924 -78,271,954,146 -79,952,533,362
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,060,539,286 41,060,539,286 57,051,015,978 57,088,922,208
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,060,539,286 41,060,539,286 57,051,015,978 57,088,922,208
V. Đầu tư tài chính dài hạn 139,259,953,843 143,666,730,613 156,118,175,721 158,371,363,790
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119,425,744,380 124,734,521,150 129,022,361,807 132,767,988,824
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,726,294,273 27,726,294,273 27,726,294,273 27,726,294,273
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,892,084,810 -8,794,084,810 -8,794,138,910 -7,286,662,410
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,163,658,551 5,163,743,103
VI. Tài sản dài hạn khác 851,602,480 825,666,081 909,760,077 2,059,775,011
1. Chi phí trả trước dài hạn 851,602,480 825,666,081 909,760,077 2,059,775,011
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 717,911,043,437 760,083,175,180 753,161,869,249 791,594,943,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,902,670,722 137,360,667,888 130,336,630,745 159,865,799,345
I. Nợ ngắn hạn 97,515,773,360 121,258,749,044 114,280,737,106 144,005,861,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,850,928,357 8,296,715,366 10,614,909,989 8,038,440,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,602,420,896 12,853,821,991 11,844,021,752 12,350,526,377
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,701,590,964 5,734,448,099 4,152,256,208 5,887,571,058
4. Phải trả người lao động 1,037,515,779 1,055,644,539 2,228,810,468 1,219,473,231
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,898,228,626 29,316,011,083 4,662,694,663 34,972,092,288
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,478,390,219 2,530,423,582 3,149,174,490 2,657,103,947
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,204,226,672 48,117,787,237 62,832,582,979 65,095,332,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,451,969,909 1,451,969,909
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,742,471,847 13,353,897,147 13,344,316,648 12,333,351,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,386,897,362 16,101,918,844 16,055,893,639 15,859,938,099
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 315,572,738 313,759,102 342,614,758 310,131,830
7. Phải trả dài hạn khác 3,436,531,797 3,440,016,043 3,494,200,474 3,269,956,345
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,718,972,037 11,718,972,037 11,718,972,037 11,718,972,037
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 915,820,790 629,171,662 500,106,370 560,877,887
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 604,008,372,715 622,722,507,292 622,825,238,504 631,729,144,301
I. Vốn chủ sở hữu 604,008,372,715 622,722,507,292 622,825,238,504 631,729,144,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,957,580,000 170,957,580,000 170,957,580,000 170,957,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,957,580,000 170,957,580,000 170,957,580,000 170,957,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,565,123 45,565,123 45,565,123 45,565,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,498,008,479 41,498,008,479 41,498,008,479 41,498,008,479
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384 10,235,829,384
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 326,371,340,375 344,432,783,770 342,929,626,414 352,132,723,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,896,343,256 50,957,786,651 68,695,375,848 8,900,573,886
- LNST chưa phân phối kỳ này 293,474,997,119 293,474,997,119 274,234,250,566 343,232,149,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,900,049,354 55,552,740,536 57,158,629,104 56,859,437,893
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 717,911,043,437 760,083,175,180 753,161,869,249 791,594,943,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.