1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,174,679,121,935 |
918,426,918,690 |
869,331,382,211 |
665,126,107,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,174,679,121,935 |
918,426,918,690 |
869,331,382,211 |
665,126,107,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,132,547,798,609 |
871,572,281,477 |
836,903,550,669 |
627,154,298,885 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,131,323,326 |
46,854,637,213 |
32,427,831,542 |
37,971,808,700 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
835,403,829 |
406,323,319 |
517,291,091 |
598,604,178 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,494,623,219 |
14,601,113,760 |
9,503,059,921 |
2,001,748,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,494,623,219 |
14,601,113,760 |
9,503,059,921 |
2,001,466,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,383,000,002 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,036,650,344 |
20,189,525,946 |
12,848,118,079 |
30,833,491,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,435,453,592 |
12,470,320,826 |
9,210,944,631 |
5,735,173,360 |
|
12. Thu nhập khác |
9,256,637,602 |
3,119,329,253 |
7,966,595,403 |
13,264,919,187 |
|
13. Chi phí khác |
120,376,219 |
413,339,750 |
857,188,506 |
3,263,230,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,136,261,383 |
2,705,989,503 |
7,109,406,897 |
10,001,689,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,571,714,975 |
15,176,310,329 |
16,320,351,528 |
15,736,862,521 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,874,891,936 |
3,020,142,091 |
3,458,772,691 |
3,257,645,277 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
734,180,287 |
106,283,387 |
264,240,215 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,962,642,752 |
12,049,884,851 |
12,597,338,622 |
12,479,217,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,962,642,752 |
12,049,884,851 |
12,597,338,622 |
12,479,217,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,055 |
1,506 |
1,575 |
1,560 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|