MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xây dựng số 1 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,415,292,964,756 1,150,865,541,991 1,126,266,356,943 1,128,408,225,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 154,852,347,511 101,794,918,303 60,760,198,177 115,566,671,036
1. Tiền 107,852,347,511 95,794,918,303 60,760,198,177 102,067,816,077
2. Các khoản tương đương tiền 47,000,000,000 6,000,000,000 13,498,854,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,711,193,830 19,718,248,251 19,894,691,824
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,711,193,830 19,718,248,251 19,894,691,824
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,239,152,113 414,059,997,250 470,678,146,490 468,872,807,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 393,666,005,055 356,055,771,227 440,925,639,808 447,785,559,563
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 104,138,022,950 50,770,085,765 47,247,088,670 39,188,366,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,051,164,259 48,616,430,385 26,742,033,295 26,703,469,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,616,040,151 -41,390,582,045 -44,236,615,283 -44,804,587,582
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,291,918
IV. Hàng tồn kho 762,534,527,570 618,216,772,488 574,324,489,504 520,915,564,071
1. Hàng tồn kho 762,534,527,570 618,216,772,488 577,073,489,504 523,664,564,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,749,000,000 -2,749,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,666,937,562 10,082,660,120 785,274,521 3,158,491,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,666,937,562 5,923,575,129 785,274,521 3,158,491,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,159,084,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 808,902,690,096 308,928,125,264 124,910,852,424 135,833,182,917
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,102,298,090 10,537,485,827 8,382,677,168 6,362,349,049
1. Tài sản cố định hữu hình 5,102,298,090 10,364,235,827 8,247,227,168 6,264,699,049
- Nguyên giá 67,067,124,514 73,279,681,588 73,422,590,679 71,318,616,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,964,826,424 -62,915,445,761 -65,175,363,511 -65,053,917,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 173,250,000 135,450,000 97,650,000
- Nguyên giá 189,000,000 189,000,000 189,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,750,000 -53,550,000 -91,350,000
III. Bất động sản đầu tư 16,517,080,360 13,145,302,402 10,718,477,338 85,394,762,649
- Nguyên giá 43,004,771,458 40,481,208,821 40,481,208,821 120,241,791,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,487,691,098 -27,335,906,419 -29,762,731,483 -34,847,028,622
IV. Tài sản dở dang dài hạn 727,523,742,746 245,716,832,649 69,211,534,420 46,929,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 727,523,742,746 245,716,832,649 69,211,534,420 46,929,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,910,000,000 29,274,941,986 28,774,941,986 28,774,941,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,910,000,000 31,300,000,000 30,800,000,000 30,800,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,025,058,014 -2,025,058,014 -2,025,058,014
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,849,568,900 10,253,562,400 7,823,221,512 15,254,199,597
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,863,655,619 9,133,907,687 7,437,747,086 14,975,008,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,985,913,281 1,119,654,713 385,474,426 279,191,039
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,224,195,654,852 1,459,793,667,255 1,251,177,209,367 1,264,241,408,903
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,045,610,401,421 1,264,265,246,353 1,058,074,714,363 1,067,837,161,186
I. Nợ ngắn hạn 1,186,828,914,068 1,262,298,761,601 1,047,771,016,047 1,058,082,249,306
1. Phải trả người bán ngắn hạn 529,211,932,284 485,747,855,676 455,946,727,753 571,821,871,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,449,672,105 140,468,978,653 124,887,899,517 116,219,385,781
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,677,807,557 3,207,252,993 11,481,770,162 958,385,391
4. Phải trả người lao động 21,984,811,724 25,739,093,587 16,422,986,917 18,940,236,774
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 341,597,504 817,594,820 15,930,667,183 5,986,955,252
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,233,623,544 179,146,506,264 118,152,767,296 85,076,274,889
9. Phải trả ngắn hạn khác 41,696,701,746 66,989,507,328 78,728,618,086 64,881,082,353
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 385,112,898,340 356,437,300,728 219,294,372,800 188,593,121,941
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 604,800,000 716,300,767 3,312,747,231 2,786,618,854
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,515,069,264 3,028,370,785 3,612,459,102 2,818,316,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 858,781,487,353 1,966,484,752 10,303,698,316 9,754,911,880
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 821,021,661,314
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,759,826,039 1,966,484,752 1,417,698,316 868,911,880
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,886,000,000 8,886,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,585,253,431 195,528,420,902 193,102,495,004 196,404,247,717
I. Vốn chủ sở hữu 178,585,253,431 195,528,420,902 193,102,495,004 196,404,247,717
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,751,678,000 36,751,678,000 36,751,678,000 36,751,678,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,889,980,677 48,946,391,719 51,523,529,018 52,419,793,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,943,594,754 29,830,351,183 24,827,287,986 27,232,776,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,564,110,417 25,771,372,992 8,962,642,752 12,049,884,851
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,379,484,337 4,058,978,191 15,864,645,234 15,182,891,573
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,224,195,654,852 1,459,793,667,255 1,251,177,209,367 1,264,241,408,903
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.