TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,415,292,964,756 |
1,150,865,541,991 |
1,126,266,356,943 |
1,128,408,225,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,852,347,511 |
101,794,918,303 |
60,760,198,177 |
115,566,671,036 |
|
1. Tiền |
107,852,347,511 |
95,794,918,303 |
60,760,198,177 |
102,067,816,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
47,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
13,498,854,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,711,193,830 |
19,718,248,251 |
19,894,691,824 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,711,193,830 |
19,718,248,251 |
19,894,691,824 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
493,239,152,113 |
414,059,997,250 |
470,678,146,490 |
468,872,807,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
393,666,005,055 |
356,055,771,227 |
440,925,639,808 |
447,785,559,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
104,138,022,950 |
50,770,085,765 |
47,247,088,670 |
39,188,366,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,051,164,259 |
48,616,430,385 |
26,742,033,295 |
26,703,469,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,616,040,151 |
-41,390,582,045 |
-44,236,615,283 |
-44,804,587,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
8,291,918 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
762,534,527,570 |
618,216,772,488 |
574,324,489,504 |
520,915,564,071 |
|
1. Hàng tồn kho |
762,534,527,570 |
618,216,772,488 |
577,073,489,504 |
523,664,564,071 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,749,000,000 |
-2,749,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,666,937,562 |
10,082,660,120 |
785,274,521 |
3,158,491,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,666,937,562 |
5,923,575,129 |
785,274,521 |
3,158,491,158 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,159,084,991 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
808,902,690,096 |
308,928,125,264 |
124,910,852,424 |
135,833,182,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,102,298,090 |
10,537,485,827 |
8,382,677,168 |
6,362,349,049 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,102,298,090 |
10,364,235,827 |
8,247,227,168 |
6,264,699,049 |
|
- Nguyên giá |
67,067,124,514 |
73,279,681,588 |
73,422,590,679 |
71,318,616,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,964,826,424 |
-62,915,445,761 |
-65,175,363,511 |
-65,053,917,796 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
173,250,000 |
135,450,000 |
97,650,000 |
|
- Nguyên giá |
|
189,000,000 |
189,000,000 |
189,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,750,000 |
-53,550,000 |
-91,350,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,517,080,360 |
13,145,302,402 |
10,718,477,338 |
85,394,762,649 |
|
- Nguyên giá |
43,004,771,458 |
40,481,208,821 |
40,481,208,821 |
120,241,791,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,487,691,098 |
-27,335,906,419 |
-29,762,731,483 |
-34,847,028,622 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
727,523,742,746 |
245,716,832,649 |
69,211,534,420 |
46,929,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
727,523,742,746 |
245,716,832,649 |
69,211,534,420 |
46,929,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,910,000,000 |
29,274,941,986 |
28,774,941,986 |
28,774,941,986 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,910,000,000 |
31,300,000,000 |
30,800,000,000 |
30,800,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,025,058,014 |
-2,025,058,014 |
-2,025,058,014 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,849,568,900 |
10,253,562,400 |
7,823,221,512 |
15,254,199,597 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,863,655,619 |
9,133,907,687 |
7,437,747,086 |
14,975,008,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,985,913,281 |
1,119,654,713 |
385,474,426 |
279,191,039 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,224,195,654,852 |
1,459,793,667,255 |
1,251,177,209,367 |
1,264,241,408,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,045,610,401,421 |
1,264,265,246,353 |
1,058,074,714,363 |
1,067,837,161,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,186,828,914,068 |
1,262,298,761,601 |
1,047,771,016,047 |
1,058,082,249,306 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
529,211,932,284 |
485,747,855,676 |
455,946,727,753 |
571,821,871,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,449,672,105 |
140,468,978,653 |
124,887,899,517 |
116,219,385,781 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,677,807,557 |
3,207,252,993 |
11,481,770,162 |
958,385,391 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,984,811,724 |
25,739,093,587 |
16,422,986,917 |
18,940,236,774 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
341,597,504 |
817,594,820 |
15,930,667,183 |
5,986,955,252 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,233,623,544 |
179,146,506,264 |
118,152,767,296 |
85,076,274,889 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,696,701,746 |
66,989,507,328 |
78,728,618,086 |
64,881,082,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
385,112,898,340 |
356,437,300,728 |
219,294,372,800 |
188,593,121,941 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
604,800,000 |
716,300,767 |
3,312,747,231 |
2,786,618,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,515,069,264 |
3,028,370,785 |
3,612,459,102 |
2,818,316,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
858,781,487,353 |
1,966,484,752 |
10,303,698,316 |
9,754,911,880 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
821,021,661,314 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,759,826,039 |
1,966,484,752 |
1,417,698,316 |
868,911,880 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8,886,000,000 |
8,886,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,585,253,431 |
195,528,420,902 |
193,102,495,004 |
196,404,247,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,585,253,431 |
195,528,420,902 |
193,102,495,004 |
196,404,247,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
36,751,678,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,889,980,677 |
48,946,391,719 |
51,523,529,018 |
52,419,793,293 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,943,594,754 |
29,830,351,183 |
24,827,287,986 |
27,232,776,424 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,564,110,417 |
25,771,372,992 |
8,962,642,752 |
12,049,884,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,379,484,337 |
4,058,978,191 |
15,864,645,234 |
15,182,891,573 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,224,195,654,852 |
1,459,793,667,255 |
1,251,177,209,367 |
1,264,241,408,903 |
|