TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,210,160,000 |
213,656,170,000 |
271,434,540,000 |
310,133,520,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,520,820,000 |
213,497,200,000 |
271,363,770,000 |
309,356,900,000 |
|
1. Tiền |
85,220,750,000 |
80,980,680,000 |
181,341,530,000 |
126,158,330,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
316,610,000 |
331,030,000 |
16,700,630,000 |
103,301,770,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
3,023,050,000 |
3,030,240,000 |
2,385,080,000 |
3,713,610,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
689,340,000 |
158,970,000 |
70,770,000 |
776,620,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,000 |
60,000 |
10,060,000 |
192,940,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
628,440,000 |
115,500,000 |
|
583,680,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
60,720,000 |
43,410,000 |
60,720,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,521,750,000 |
180,428,860,000 |
130,575,460,000 |
129,603,070,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,896,160,000 |
55,081,870,000 |
5,896,160,000 |
5,069,770,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
55,896,160,000 |
55,081,870,000 |
5,896,160,000 |
5,069,770,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
330,350,000 |
300,760,000 |
271,180,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
330,350,000 |
300,760,000 |
271,180,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,663,510,000 |
35,175,460,000 |
34,687,400,000 |
34,199,350,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,773,610,000 |
89,841,190,000 |
90,512,630,000 |
90,062,770,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,460,000 |
532,960,000 |
646,560,000 |
110,230,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
9,714,150,000 |
9,308,230,000 |
9,866,060,000 |
9,952,550,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-811,530,000 |
|
-821,500,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,731,910,000 |
394,085,030,000 |
402,009,990,000 |
439,736,590,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,435,980,000 |
2,229,950,000 |
4,501,050,000 |
27,495,460,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,435,980,000 |
2,229,950,000 |
4,501,050,000 |
27,495,460,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
169,270,000 |
138,780,000 |
208,160,000 |
190,470,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
542,130,000 |
349,630,000 |
218,380,000 |
218,380,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
362,090,000 |
269,100,000 |
887,040,000 |
1,064,030,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
544,000,000 |
522,330,000 |
1,115,920,000 |
499,480,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
44,520,000 |
44,850,000 |
44,520,000 |
139,480,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
378,190,000 |
377,190,000 |
375,690,000 |
375,690,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,295,920,000 |
391,855,080,000 |
397,508,950,000 |
412,241,130,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,295,920,000 |
391,855,080,000 |
397,508,950,000 |
412,241,130,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
4,585,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
52,124,720,000 |
52,683,880,000 |
58,337,740,000 |
73,069,930,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,731,910,000 |
394,085,030,000 |
402,009,990,000 |
439,736,590,000 |
|