MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,210,160,000 213,656,170,000 271,434,540,000 310,133,520,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,520,820,000 213,497,200,000 271,363,770,000 309,356,900,000
1. Tiền 85,220,750,000 80,980,680,000 181,341,530,000 126,158,330,000
2. Các khoản tương đương tiền 316,610,000 331,030,000 16,700,630,000 103,301,770,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 3,023,050,000 3,030,240,000 2,385,080,000 3,713,610,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 689,340,000 158,970,000 70,770,000 776,620,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,000 60,000 10,060,000 192,940,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 628,440,000 115,500,000 583,680,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 60,720,000 43,410,000 60,720,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,521,750,000 180,428,860,000 130,575,460,000 129,603,070,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,896,160,000 55,081,870,000 5,896,160,000 5,069,770,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,896,160,000 55,081,870,000 5,896,160,000 5,069,770,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 330,350,000 300,760,000 271,180,000
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 330,350,000 300,760,000 271,180,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 35,663,510,000 35,175,460,000 34,687,400,000 34,199,350,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,773,610,000 89,841,190,000 90,512,630,000 90,062,770,000
1. Đầu tư vào công ty con 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59,460,000 532,960,000 646,560,000 110,230,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 9,714,150,000 9,308,230,000 9,866,060,000 9,952,550,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -811,530,000 -821,500,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 393,731,910,000 394,085,030,000 402,009,990,000 439,736,590,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,435,980,000 2,229,950,000 4,501,050,000 27,495,460,000
I. Nợ ngắn hạn 2,435,980,000 2,229,950,000 4,501,050,000 27,495,460,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 169,270,000 138,780,000 208,160,000 190,470,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542,130,000 349,630,000 218,380,000 218,380,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 362,090,000 269,100,000 887,040,000 1,064,030,000
13. Quỹ bình ổn giá 544,000,000 522,330,000 1,115,920,000 499,480,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 44,520,000 44,850,000 44,520,000 139,480,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 378,190,000 377,190,000 375,690,000 375,690,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 391,295,920,000 391,855,080,000 397,508,950,000 412,241,130,000
I. Vốn chủ sở hữu 391,295,920,000 391,855,080,000 397,508,950,000 412,241,130,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,585,700,000 4,585,700,000 4,585,700,000 4,585,700,000
5. Cổ phiếu quỹ 4,585,700,000 4,585,700,000 4,585,700,000 4,585,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 52,124,720,000 52,683,880,000 58,337,740,000 73,069,930,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 393,731,910,000 394,085,030,000 402,009,990,000 439,736,590,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.