1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,407,675,068 |
62,717,006,847 |
86,929,687,506 |
56,103,810,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,407,675,068 |
62,717,006,847 |
86,929,687,506 |
56,103,810,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,949,201,037 |
56,076,097,026 |
77,248,605,044 |
51,540,690,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,458,474,031 |
6,640,909,821 |
9,681,082,462 |
4,563,120,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
563,504 |
878,953 |
2,551,648 |
669,126,989 |
|
7. Chi phí tài chính |
698,911,544 |
635,673,610 |
853,295,867 |
592,943,904 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
698,911,544 |
635,673,610 |
853,295,867 |
592,943,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
175,476,625 |
85,590,277 |
95,222,551 |
83,253,426 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,579,582,530 |
1,336,069,164 |
3,074,478,902 |
2,090,840,982 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,005,066,836 |
4,584,455,723 |
5,660,636,790 |
2,465,208,779 |
|
12. Thu nhập khác |
425,801,619 |
353,058,364 |
370,355,573 |
155,086,696 |
|
13. Chi phí khác |
630 |
17,767,511 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
425,800,989 |
335,290,853 |
370,355,573 |
155,086,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,430,867,825 |
4,919,746,576 |
6,030,992,363 |
2,620,295,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,086,173,565 |
983,949,315 |
1,266,024,061 |
524,059,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,344,694,260 |
3,935,797,261 |
4,764,968,302 |
2,096,236,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,344,694,260 |
3,935,797,261 |
4,764,968,302 |
2,096,236,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
272 |
246 |
298 |
131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
272 |
246 |
298 |
131 |
|