MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Habeco - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 81,407,675,068 62,717,006,847 86,929,687,506 56,103,810,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 81,407,675,068 62,717,006,847 86,929,687,506 56,103,810,610
4. Giá vốn hàng bán 73,949,201,037 56,076,097,026 77,248,605,044 51,540,690,508
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,458,474,031 6,640,909,821 9,681,082,462 4,563,120,102
6. Doanh thu hoạt động tài chính 563,504 878,953 2,551,648 669,126,989
7. Chi phí tài chính 698,911,544 635,673,610 853,295,867 592,943,904
- Trong đó: Chi phí lãi vay 698,911,544 635,673,610 853,295,867 592,943,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 175,476,625 85,590,277 95,222,551 83,253,426
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,579,582,530 1,336,069,164 3,074,478,902 2,090,840,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,005,066,836 4,584,455,723 5,660,636,790 2,465,208,779
12. Thu nhập khác 425,801,619 353,058,364 370,355,573 155,086,696
13. Chi phí khác 630 17,767,511
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 425,800,989 335,290,853 370,355,573 155,086,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,430,867,825 4,919,746,576 6,030,992,363 2,620,295,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,086,173,565 983,949,315 1,266,024,061 524,059,095
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,344,694,260 3,935,797,261 4,764,968,302 2,096,236,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,344,694,260 3,935,797,261 4,764,968,302 2,096,236,380
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 272 246 298 131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 272 246 298 131
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.