TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,609,400,310 |
95,590,447,409 |
98,910,482,984 |
80,117,399,449 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,276,573,664 |
23,203,010,076 |
41,773,770,365 |
624,203,543 |
|
1. Tiền |
1,276,573,664 |
2,003,010,076 |
5,573,770,365 |
624,203,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
21,200,000,000 |
36,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,196,921,888 |
55,511,650,508 |
36,090,092,392 |
38,752,720,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,110,121,147 |
55,467,604,913 |
36,014,811,283 |
38,687,961,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,210,000 |
6,940,000 |
17,960,000 |
20,473,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,590,741 |
37,105,595 |
57,321,109 |
44,285,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,818,469,162 |
16,649,490,943 |
20,995,882,520 |
25,430,395,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,818,469,162 |
16,649,490,943 |
20,995,882,520 |
25,430,395,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
317,435,596 |
226,295,882 |
50,737,707 |
310,080,518 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
317,435,596 |
226,295,882 |
50,737,707 |
310,080,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,859,005,989 |
182,146,688,422 |
177,759,614,735 |
170,203,728,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,872,605,862 |
170,432,935,986 |
165,018,271,586 |
158,469,096,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
176,872,605,862 |
170,432,935,986 |
165,018,271,586 |
158,469,096,146 |
|
- Nguyên giá |
453,161,280,625 |
453,254,280,625 |
454,374,314,625 |
454,374,314,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,288,674,763 |
-282,821,344,639 |
-289,356,043,039 |
-295,905,218,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,986,400,127 |
11,713,752,436 |
12,741,343,149 |
11,734,632,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,986,400,127 |
11,713,752,436 |
12,741,343,149 |
11,734,632,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,468,406,299 |
277,737,135,831 |
276,670,097,719 |
250,321,128,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,315,378,438 |
125,648,310,709 |
119,816,304,295 |
91,371,098,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,315,378,438 |
125,648,310,709 |
119,816,304,295 |
91,371,098,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,295,127,450 |
13,925,037,883 |
28,340,159,715 |
25,713,362,589 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,540,604,552 |
40,789,760,184 |
27,864,718,278 |
22,095,772,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
649,291,729 |
565,007,481 |
3,737,539,708 |
976,183,267 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,082,010 |
68,030,581 |
72,188,927 |
441,655,504 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
125,179,638 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
355,682,203 |
189,244,210 |
176,103,404 |
250,359,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,430,590,494 |
69,936,050,732 |
59,625,594,263 |
207,034,344 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
41,686,730,606 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
50,000,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,153,027,861 |
152,088,825,122 |
156,853,793,424 |
158,950,029,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,153,027,861 |
152,088,825,122 |
156,853,793,424 |
158,950,029,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,846,972,139 |
-7,911,174,878 |
-3,146,206,576 |
-1,049,970,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,849,167,867 |
9,784,965,128 |
14,549,933,430 |
2,096,236,380 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,696,140,006 |
-17,696,140,006 |
-17,696,140,006 |
-3,146,206,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,468,406,299 |
277,737,135,831 |
276,670,097,719 |
250,321,128,355 |
|