TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,873,444,136 |
50,274,856,562 |
57,142,509,985 |
61,951,706,166 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,585,411,757 |
2,016,612,151 |
1,561,009,948 |
2,514,801,371 |
|
1. Tiền |
2,585,411,757 |
716,612,151 |
561,009,948 |
2,514,801,371 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,000,000,000 |
1,300,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,425,659,462 |
8,215,810,118 |
27,340,649,439 |
37,319,718,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,967,365,321 |
8,037,450,160 |
27,056,849,145 |
37,115,895,543 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
361,551,700 |
49,727,500 |
172,018,967 |
18,958,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
96,742,441 |
128,632,458 |
111,781,327 |
184,864,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,862,372,917 |
39,350,586,952 |
27,846,282,883 |
21,925,755,920 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,862,372,917 |
39,350,586,952 |
27,846,282,883 |
21,925,755,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
691,847,341 |
394,567,715 |
191,430,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
484,140,769 |
394,567,715 |
191,430,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
207,706,572 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,216,976,021 |
219,871,570,082 |
213,305,267,983 |
206,553,673,702 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
216,200,544,778 |
209,743,867,548 |
203,063,884,503 |
196,383,901,458 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
216,200,544,778 |
209,743,867,548 |
203,063,884,503 |
196,383,901,458 |
|
- Nguyên giá |
452,712,829,382 |
452,698,725,625 |
452,698,725,625 |
452,698,725,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-236,512,284,604 |
-242,954,858,077 |
-249,634,841,122 |
-256,314,824,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,016,431,243 |
10,127,702,534 |
10,241,383,480 |
10,169,772,244 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,016,431,243 |
10,127,702,534 |
10,241,383,480 |
10,169,772,244 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,090,420,157 |
270,146,426,644 |
270,447,777,968 |
268,505,379,868 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,884,592,728 |
141,937,879,618 |
144,247,573,012 |
133,455,388,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,884,592,728 |
141,937,879,618 |
144,247,573,012 |
133,455,388,562 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,377,292,875 |
80,896,490,634 |
33,482,455,830 |
31,257,471,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,129,380,231 |
2,823,945,000 |
21,310,238,939 |
36,505,753,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,180,471,868 |
591,382,919 |
545,483,022 |
1,269,207,828 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
178,399,946 |
558,408,425 |
131,274,530 |
63,007,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
125,179,633 |
|
125,179,638 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
375,973,091 |
442,762,770 |
353,998,280 |
352,205,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
73,643,074,717 |
56,499,710,237 |
88,424,122,411 |
63,882,564,054 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,205,827,429 |
128,208,547,026 |
126,200,204,956 |
135,049,991,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,205,827,429 |
128,208,547,026 |
126,200,204,956 |
135,049,991,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,794,172,571 |
-31,791,452,974 |
-33,799,795,044 |
-24,950,008,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,830,684,567 |
-1,997,280,403 |
-4,005,622,473 |
4,844,163,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-49,624,857,138 |
-29,794,172,571 |
-29,794,172,571 |
-29,794,172,571 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,090,420,157 |
270,146,426,644 |
270,447,777,968 |
268,505,379,868 |
|