1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,139,112,880 |
29,100,338,416 |
5,999,843,429 |
4,464,363,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,803,540 |
117,206,781 |
7,537,144 |
21,411,730 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,135,309,340 |
28,983,131,635 |
5,992,306,285 |
4,442,952,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,809,334,146 |
25,705,130,203 |
5,234,128,050 |
3,561,695,425 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,325,975,194 |
3,278,001,432 |
758,178,235 |
881,256,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,627,172 |
675,070 |
153,539,006 |
143,338,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,956,164 |
18,433,611 |
-5,692,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,956,164 |
|
-5,692,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
517,206,061 |
1,399,245,691 |
609,410,146 |
440,279,683 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
431,586,033 |
878,700,801 |
465,582,244 |
293,302,457 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
465,854,108 |
982,296,399 |
-157,583,149 |
291,012,595 |
|
12. Thu nhập khác |
39,821,157 |
70,889,753 |
138,347,812 |
13,225,380 |
|
13. Chi phí khác |
5,640,336 |
974,510 |
34,916 |
17,670 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,180,821 |
69,915,243 |
138,312,896 |
13,207,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
500,034,929 |
1,052,211,642 |
-19,270,253 |
304,220,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,165,176 |
179,233,595 |
-2,638,187 |
31,191,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
440,869,753 |
872,978,047 |
-16,632,066 |
273,028,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
440,869,753 |
872,978,047 |
-16,632,066 |
273,028,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|