1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,400,213,962 |
6,061,370,238 |
5,197,608,455 |
10,139,112,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
59,611,992 |
|
|
3,803,540 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,340,601,970 |
6,061,370,238 |
5,197,608,455 |
10,135,309,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,155,128,172 |
5,294,135,593 |
4,285,361,290 |
8,809,334,146 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,185,473,798 |
767,234,645 |
912,247,165 |
1,325,975,194 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,971,345 |
144,532,858 |
122,455,913 |
90,627,172 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,169,101 |
33,700,208 |
|
1,956,164 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
33,658,333 |
|
1,956,164 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,305,826,616 |
560,726,912 |
372,229,931 |
517,206,061 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
834,040,508 |
477,662,770 |
327,477,312 |
431,586,033 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,069,408,918 |
-160,322,387 |
334,995,835 |
465,854,108 |
|
12. Thu nhập khác |
875,000 |
214,378,442 |
88,800 |
39,821,157 |
|
13. Chi phí khác |
4,071,045 |
140,661,669 |
|
5,640,336 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,196,045 |
73,716,773 |
88,800 |
34,180,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,066,212,873 |
-86,605,614 |
335,084,635 |
500,034,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
97,566,612 |
-15,350,793 |
19,476,783 |
59,165,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
968,646,261 |
-71,254,821 |
315,607,852 |
440,869,753 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
968,646,261 |
-71,254,821 |
315,607,852 |
440,869,753 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|