MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,884,128,302 21,012,163,927 14,583,417,371 16,239,668,856
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,336,365,802 5,028,918,104 5,814,997,540 12,092,526,846
1. Tiền 1,507,365,802 728,918,104 498,413,488 485,757,603
2. Các khoản tương đương tiền 4,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,250,000,000 5,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,250,000,000 5,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,881,316,561 5,247,045,004 1,033,304,750 943,700,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,344,912,228 5,375,092,530 1,645,539,702 1,164,068,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 150,000,000 12,533,400 78,866,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 574,495,031 470,393,031 422,793,031 381,093,031
6. Phải thu ngắn hạn khác 386,797,270 512,228,819 162,760,424 488,293,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,424,887,968 -1,260,669,376 -1,210,321,807 -1,168,621,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,533,338,790 5,486,200,819 2,485,115,081 3,203,441,598
1. Hàng tồn kho 12,797,628,336 5,920,490,365 2,889,142,737 3,547,231,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -264,289,546 -434,289,546 -404,027,656 -343,789,861
V.Tài sản ngắn hạn khác 133,107,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,367,700
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,739,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,389,216,714 15,274,605,734 15,022,489,016 14,552,672,410
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,722,336,774 13,464,797,660 14,064,644,739 13,652,976,794
1. Tài sản cố định hữu hình 13,007,132,774 12,749,593,660 13,349,440,739 12,937,772,794
- Nguyên giá 21,975,796,870 22,901,787,770 22,806,397,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,226,203,210 -9,552,347,031 -9,868,625,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 715,204,000 715,204,000 715,204,000 715,204,000
- Nguyên giá 747,204,000 747,204,000 747,204,000 747,204,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,000,000 -32,000,000 -32,000,000 -32,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 511,214,700 695,133,100
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 511,214,700 695,133,100
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,155,665,240 1,114,674,974 957,844,277 899,695,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,155,665,240 1,114,674,974 957,844,277 899,695,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,273,345,016 36,286,769,661 29,605,906,387 30,792,341,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,944,780,075 9,904,801,803 2,978,192,954 3,965,137,275
I. Nợ ngắn hạn 11,944,780,075 9,904,801,803 2,978,192,954 3,965,137,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,948,628,797 6,761,896,541 895,143,804 2,019,828,170
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,973,031 1,287,707 955,429 892,989
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167,590,913 314,938,566 89,512,211 94,990,702
4. Phải trả người lao động 364,811,100 1,091,635,799 508,375,399 362,184,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,875,000 190,426,000 149,275,000 122,821,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,636,363 43,636,363 43,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 669,577,370 578,656,963 368,970,884 418,459,687
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,610,000,000 790,000,000 790,000,000 770,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,323,864 132,323,864 132,323,864 132,323,864
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,328,564,941 26,381,967,858 26,627,713,433 26,827,203,991
I. Vốn chủ sở hữu 25,328,564,941 26,381,967,858 26,627,713,433 26,827,203,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,310,580,000 22,310,580,000 22,310,580,000 22,310,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,310,580,000 22,310,580,000 22,310,580,000 22,310,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 637,870,381 637,870,381 1,563,861,281 637,870,381
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,620,443,687 2,620,443,687 1,694,452,787 2,620,443,687
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -240,329,127 813,073,790 1,058,819,365 1,258,309,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -240,329,127 813,073,790 1,058,819,365 72,165,741
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,186,144,182
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,273,345,016 36,286,769,661 29,605,906,387 30,792,341,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.