TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,884,128,302 |
21,012,163,927 |
14,583,417,371 |
16,239,668,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,336,365,802 |
5,028,918,104 |
5,814,997,540 |
12,092,526,846 |
|
1. Tiền |
1,507,365,802 |
728,918,104 |
498,413,488 |
485,757,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,881,316,561 |
5,247,045,004 |
1,033,304,750 |
943,700,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,344,912,228 |
5,375,092,530 |
1,645,539,702 |
1,164,068,523 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
150,000,000 |
12,533,400 |
78,866,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
574,495,031 |
470,393,031 |
422,793,031 |
381,093,031 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
386,797,270 |
512,228,819 |
162,760,424 |
488,293,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,424,887,968 |
-1,260,669,376 |
-1,210,321,807 |
-1,168,621,807 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,533,338,790 |
5,486,200,819 |
2,485,115,081 |
3,203,441,598 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,797,628,336 |
5,920,490,365 |
2,889,142,737 |
3,547,231,459 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-264,289,546 |
-434,289,546 |
-404,027,656 |
-343,789,861 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
133,107,149 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,367,700 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,739,449 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,389,216,714 |
15,274,605,734 |
15,022,489,016 |
14,552,672,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,722,336,774 |
13,464,797,660 |
14,064,644,739 |
13,652,976,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,007,132,774 |
12,749,593,660 |
13,349,440,739 |
12,937,772,794 |
|
- Nguyên giá |
|
21,975,796,870 |
22,901,787,770 |
22,806,397,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,226,203,210 |
-9,552,347,031 |
-9,868,625,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
|
- Nguyên giá |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
511,214,700 |
695,133,100 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
511,214,700 |
695,133,100 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,155,665,240 |
1,114,674,974 |
957,844,277 |
899,695,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,155,665,240 |
1,114,674,974 |
957,844,277 |
899,695,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,273,345,016 |
36,286,769,661 |
29,605,906,387 |
30,792,341,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,944,780,075 |
9,904,801,803 |
2,978,192,954 |
3,965,137,275 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,944,780,075 |
9,904,801,803 |
2,978,192,954 |
3,965,137,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,948,628,797 |
6,761,896,541 |
895,143,804 |
2,019,828,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,973,031 |
1,287,707 |
955,429 |
892,989 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,590,913 |
314,938,566 |
89,512,211 |
94,990,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
364,811,100 |
1,091,635,799 |
508,375,399 |
362,184,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,875,000 |
190,426,000 |
149,275,000 |
122,821,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
43,636,363 |
43,636,363 |
43,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
669,577,370 |
578,656,963 |
368,970,884 |
418,459,687 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,610,000,000 |
790,000,000 |
790,000,000 |
770,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
132,323,864 |
132,323,864 |
132,323,864 |
132,323,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,328,564,941 |
26,381,967,858 |
26,627,713,433 |
26,827,203,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,328,564,941 |
26,381,967,858 |
26,627,713,433 |
26,827,203,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
637,870,381 |
637,870,381 |
1,563,861,281 |
637,870,381 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,620,443,687 |
2,620,443,687 |
1,694,452,787 |
2,620,443,687 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-240,329,127 |
813,073,790 |
1,058,819,365 |
1,258,309,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-240,329,127 |
813,073,790 |
1,058,819,365 |
72,165,741 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
1,186,144,182 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,273,345,016 |
36,286,769,661 |
29,605,906,387 |
30,792,341,266 |
|