TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,490,182,964 |
13,629,282,161 |
21,884,128,302 |
21,012,163,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,137,106,190 |
9,186,417,947 |
4,336,365,802 |
5,028,918,104 |
|
1. Tiền |
808,106,190 |
857,417,947 |
1,507,365,802 |
728,918,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,329,000,000 |
|
|
4,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
5,250,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
5,250,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,402,226,717 |
1,183,588,953 |
4,881,316,561 |
5,247,045,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,153,534,838 |
1,760,287,880 |
5,344,912,228 |
5,375,092,530 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
379,611 |
|
|
150,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
672,374,203 |
574,495,031 |
574,495,031 |
470,393,031 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
177,695,881 |
335,721,773 |
386,797,270 |
512,228,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,601,757,816 |
-1,486,915,731 |
-1,424,887,968 |
-1,260,669,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,950,850,057 |
3,259,275,261 |
12,533,338,790 |
5,486,200,819 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,367,712,918 |
3,638,566,233 |
12,797,628,336 |
5,920,490,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-416,862,861 |
-379,290,972 |
-264,289,546 |
-434,289,546 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
133,107,149 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
74,367,700 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
58,739,449 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,826,310,168 |
14,481,562,695 |
15,389,216,714 |
15,274,605,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,971,288,175 |
13,660,049,179 |
13,722,336,774 |
13,464,797,660 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,256,084,175 |
12,944,845,179 |
13,007,132,774 |
12,749,593,660 |
|
- Nguyên giá |
21,540,675,052 |
21,540,675,052 |
|
21,975,796,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,284,590,877 |
-8,595,829,873 |
|
-9,226,203,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
|
- Nguyên giá |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
511,214,700 |
695,133,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
511,214,700 |
695,133,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
855,021,993 |
821,513,516 |
1,155,665,240 |
1,114,674,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
855,021,993 |
821,513,516 |
1,155,665,240 |
1,114,674,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,316,493,132 |
28,110,844,856 |
37,273,345,016 |
36,286,769,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,727,915,998 |
3,131,958,598 |
11,944,780,075 |
9,904,801,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,727,915,998 |
3,131,958,598 |
11,944,780,075 |
9,904,801,803 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,033,797,112 |
1,250,164,816 |
6,948,628,797 |
6,761,896,541 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,940,514 |
7,512,596 |
26,973,031 |
1,287,707 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
454,009,391 |
33,009,681 |
167,590,913 |
314,938,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
662,128,800 |
239,034,700 |
364,811,100 |
1,091,635,799 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
197,953,000 |
203,655,000 |
24,875,000 |
190,426,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,181,818 |
|
|
43,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
394,561,499 |
429,237,941 |
669,577,370 |
578,656,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
3,610,000,000 |
790,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
129,343,864 |
129,343,864 |
132,323,864 |
132,323,864 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,588,577,134 |
24,978,886,258 |
25,328,564,941 |
26,381,967,858 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,588,577,134 |
24,978,886,258 |
25,328,564,941 |
26,381,967,858 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
722,538,246 |
722,538,246 |
2,620,443,687 |
2,620,443,687 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,917,588,507 |
1,307,897,631 |
-240,329,127 |
813,073,790 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,917,588,507 |
-590,007,810 |
-240,329,127 |
813,073,790 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,897,905,441 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,316,493,132 |
28,110,844,856 |
37,273,345,016 |
36,286,769,661 |
|