TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,442,676,097 |
14,317,273,565 |
21,654,199,611 |
18,549,949,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,693,134,929 |
1,172,382,834 |
1,048,919,418 |
1,573,050,816 |
|
1. Tiền |
1,693,134,929 |
572,382,834 |
564,586,809 |
338,582,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
484,332,609 |
1,234,468,095 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,589,176,097 |
5,950,000,000 |
2,305,000,000 |
8,305,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,589,176,097 |
5,950,000,000 |
2,305,000,000 |
8,305,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,463,509,064 |
4,786,981,581 |
5,145,291,843 |
4,675,660,766 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,857,466,756 |
1,274,579,252 |
5,199,506,474 |
4,992,275,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,675,099 |
3,859,364,863 |
431,517,256 |
2,429,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,117,600,870 |
1,056,605,870 |
1,031,605,870 |
1,031,605,870 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
395,243,017 |
447,437,685 |
301,156,851 |
457,122,597 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,927,476,678 |
-1,851,006,089 |
-1,818,494,608 |
-1,807,772,297 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,686,856,007 |
2,400,409,150 |
13,020,308,958 |
3,993,737,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,811,414,942 |
2,524,968,085 |
13,131,045,743 |
4,298,370,544 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-124,558,935 |
-124,558,935 |
-110,736,785 |
-304,632,994 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,000,000 |
7,500,000 |
134,679,392 |
2,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,000,000 |
7,500,000 |
79,367,700 |
2,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
55,311,692 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,506,493,658 |
15,237,881,896 |
14,846,270,892 |
14,904,601,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,622,563 |
|
50,622,563 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
50,622,563 |
|
50,622,563 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,501,775,663 |
14,268,812,832 |
13,998,808,420 |
13,739,717,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,786,571,663 |
13,553,608,832 |
13,283,604,420 |
13,024,513,232 |
|
- Nguyên giá |
21,278,263,234 |
21,278,263,234 |
21,281,445,052 |
21,079,485,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,491,691,571 |
-7,724,654,402 |
-7,997,840,632 |
-8,054,971,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
715,204,000 |
|
- Nguyên giá |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
747,204,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
-32,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,004,717,995 |
918,446,501 |
847,462,472 |
1,114,261,405 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,004,717,995 |
918,446,501 |
847,462,472 |
1,114,261,405 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,949,169,755 |
29,555,155,461 |
36,500,470,503 |
33,454,550,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,642,857,708 |
3,976,283,683 |
12,073,004,271 |
8,184,141,683 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,642,857,708 |
3,976,283,683 |
12,073,004,271 |
8,184,141,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,228,436,001 |
1,476,387,051 |
9,651,140,435 |
4,516,806,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,732,742 |
225,200 |
3,673,241 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
116,581,816 |
63,829,033 |
144,928,784 |
442,584,632 |
|
4. Phải trả người lao động |
626,649,110 |
734,680,200 |
698,827,765 |
1,669,537,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
34,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
512,235,633 |
586,939,793 |
449,676,942 |
446,709,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,070,000,000 |
1,030,000,000 |
1,010,000,000 |
990,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,222,406 |
84,222,406 |
114,757,104 |
83,704,204 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,306,312,047 |
25,578,871,778 |
24,427,466,232 |
25,270,408,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,306,312,047 |
25,578,871,778 |
24,427,466,232 |
25,270,408,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
22,310,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
637,870,381 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
692,003,547 |
692,003,547 |
722,538,246 |
722,538,246 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,665,858,119 |
1,938,417,850 |
756,477,605 |
1,599,420,022 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,665,858,119 |
315,607,852 |
756,477,605 |
1,599,420,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,622,809,998 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,949,169,755 |
29,555,155,461 |
36,500,470,503 |
33,454,550,332 |
|