1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,428,146,165 |
3,536,262,172 |
3,371,827,621 |
3,984,820,100 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,428,146,165 |
3,536,262,172 |
3,371,827,621 |
3,984,820,100 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
792,204,799 |
552,798,632 |
779,002,932 |
1,229,411,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,635,941,366 |
2,983,463,540 |
2,592,824,689 |
2,755,408,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,826,868,564 |
1,927,151,309 |
1,724,588,096 |
2,913,888,862 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,152,855 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,152,855 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
650,713,750 |
385,660,666 |
515,943,940 |
388,575,363 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,812,096,180 |
4,523,801,328 |
3,801,468,845 |
5,280,722,167 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,952,047 |
|
150,843 |
63,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,952,047 |
|
-150,843 |
-63,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,809,144,133 |
4,523,801,328 |
3,801,318,002 |
5,280,658,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
762,419,236 |
904,760,266 |
532,205,638 |
1,056,144,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,046,724,897 |
3,619,041,062 |
3,269,112,364 |
4,224,513,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,046,724,897 |
3,619,041,062 |
3,269,112,364 |
4,224,513,818 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,600 |
1,900 |
1,717 |
2,218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|