1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,179,667,826,778 |
2,093,834,192,022 |
3,827,025,204,941 |
2,986,098,210,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
183,725,822 |
1,760,160,333 |
7,511,380,000 |
3,142,710,236 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,179,484,100,956 |
2,092,074,031,689 |
3,819,513,824,941 |
2,982,955,500,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,984,420,934,503 |
1,976,263,873,100 |
3,553,959,077,441 |
2,785,348,046,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
195,063,166,453 |
115,810,158,589 |
265,554,747,500 |
197,607,453,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,050,063,632 |
14,484,969,980 |
24,188,961,990 |
56,638,472,656 |
|
7. Chi phí tài chính |
80,247,023,472 |
74,987,391,610 |
77,519,258,917 |
94,470,731,966 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
78,568,289,610 |
74,486,485,368 |
76,733,491,203 |
89,554,270,893 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-4,520,750,849 |
-1,915,296,068 |
2,287,523,902 |
3,396,768,396 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,307,872,297 |
6,843,936,116 |
20,496,687,464 |
7,578,770,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
93,453,549,942 |
34,596,404,420 |
150,353,914,132 |
139,951,570,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,584,033,525 |
11,952,100,355 |
43,661,372,879 |
15,641,621,290 |
|
12. Thu nhập khác |
5,821,803,306 |
3,531,999,232 |
10,419,545,008 |
3,452,320,387 |
|
13. Chi phí khác |
96,651,260 |
62,357,339 |
6,387,086,600 |
599,515,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,725,152,046 |
3,469,641,893 |
4,032,458,408 |
2,852,804,730 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,309,185,571 |
15,421,742,248 |
47,693,831,287 |
18,494,426,020 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,157,585,510 |
1,336,815,240 |
19,498,909,663 |
4,260,367,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,722,264,339 |
8,850,812,254 |
9,174,847,599 |
3,631,087,094 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,429,335,722 |
5,234,114,754 |
19,020,074,025 |
10,602,970,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
65,632,839,180 |
13,989,156,478 |
17,928,258,961 |
13,343,489,395 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,203,503,458 |
-8,755,041,724 |
1,091,815,064 |
-2,740,518,431 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|