1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,689,851,991,413 |
5,433,775,068,253 |
3,707,886,304,194 |
5,324,421,238,208 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,950,218,139 |
|
3,320,000 |
-3,320,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,687,901,773,274 |
5,433,775,068,253 |
3,707,882,984,194 |
5,324,424,558,208 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,207,609,812,446 |
4,999,618,219,694 |
3,367,374,630,417 |
5,016,943,796,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
480,291,960,828 |
434,156,848,559 |
340,508,353,777 |
307,480,761,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,138,162,685 |
13,114,171,440 |
3,029,258,805 |
6,586,642,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,852,253,296 |
99,285,995,385 |
56,512,642,377 |
92,685,151,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
81,658,241,766 |
84,999,001,138 |
56,121,648,275 |
92,542,943,896 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
932,390,343 |
-7,149,118,038 |
104,749,496 |
-3,487,711,886 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,422,295,901 |
19,985,477,119 |
9,080,384,372 |
13,493,671,419 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
145,474,621,154 |
162,295,157,506 |
126,834,392,510 |
117,606,566,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
263,613,343,505 |
158,555,271,951 |
151,214,942,819 |
86,794,303,039 |
|
12. Thu nhập khác |
5,505,728,086 |
8,861,411,715 |
7,527,364,018 |
-1,609,330,985 |
|
13. Chi phí khác |
2,155,862,384 |
4,100,837,968 |
3,680,383,223 |
5,196,674,058 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,349,865,702 |
4,760,573,747 |
3,846,980,795 |
-6,806,005,043 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
266,963,209,207 |
163,315,845,698 |
155,061,923,614 |
79,988,297,996 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,778,253,656 |
43,979,727,151 |
33,794,949,192 |
26,224,519,828 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,223,741,811 |
-6,629,036,267 |
349,598,157 |
2,360,982,807 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
203,961,213,740 |
125,965,154,814 |
120,917,376,265 |
51,402,795,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
206,176,522,983 |
129,623,229,281 |
119,507,626,606 |
55,106,697,152 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,215,309,243 |
-3,658,074,467 |
1,409,749,659 |
-3,703,901,791 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|