1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,203,214,445,833 |
5,081,748,687,151 |
3,345,702,073,211 |
4,734,013,221,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
111,261,920 |
7,054,335,045 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,203,103,183,913 |
5,074,694,352,106 |
3,345,702,073,211 |
4,734,013,221,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,801,760,965,551 |
4,520,125,001,958 |
2,977,954,531,119 |
4,323,088,580,149 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
401,342,218,362 |
554,569,350,148 |
367,747,542,092 |
410,924,641,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,875,736,754 |
29,392,551,447 |
12,904,775,472 |
22,548,772,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,543,621,856 |
77,605,373,631 |
71,228,688,333 |
83,480,773,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,917,499,875 |
77,129,443,578 |
62,209,423,676 |
88,855,228,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,701,883,831 |
-2,773,119,842 |
1,261,157,972 |
-6,095,172,859 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,593,419,888 |
33,845,667,555 |
20,051,649,322 |
19,818,380,288 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,190,535,150 |
180,760,113,269 |
119,487,402,018 |
141,499,657,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
271,592,262,053 |
288,977,627,298 |
171,145,735,863 |
182,579,430,600 |
|
12. Thu nhập khác |
32,656,621,488 |
8,118,199,251 |
3,695,319,896 |
14,574,893,244 |
|
13. Chi phí khác |
1,284,784,407 |
3,838,082,390 |
548,309,753 |
2,563,691,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,371,837,081 |
4,280,116,861 |
3,147,010,143 |
12,011,201,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
302,964,099,134 |
293,257,744,159 |
174,292,746,006 |
194,590,632,570 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,865,712,409 |
52,585,986,252 |
37,459,084,184 |
37,828,285,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
7,911,420,059 |
-3,337,719,954 |
1,231,465,044 |
-2,257,597,677 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
238,186,966,666 |
244,009,477,861 |
135,602,196,778 |
159,019,944,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
238,471,321,542 |
243,922,371,538 |
135,461,288,420 |
163,815,628,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-284,354,876 |
87,106,323 |
140,908,358 |
-4,795,683,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|