1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,764,326,447,842 |
3,032,693,234,489 |
3,740,586,129,989 |
4,203,214,445,833 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,512,093 |
314,956,444 |
12,259,982,697 |
111,261,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,764,287,935,749 |
3,032,378,278,045 |
3,728,326,147,292 |
4,203,103,183,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,257,948,921,389 |
2,712,200,761,696 |
3,302,871,207,258 |
3,801,760,965,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
506,339,014,360 |
320,177,516,349 |
425,454,940,034 |
401,342,218,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,459,725,244 |
31,603,046,385 |
25,889,356,380 |
28,875,736,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,319,649,584 |
26,978,854,243 |
87,207,448,411 |
70,543,621,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,332,379,960 |
49,723,535,584 |
65,428,576,547 |
69,917,499,875 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-582,529,350 |
3,962,943,998 |
21,740,423,715 |
3,701,883,831 |
|
9. Chi phí bán hàng |
66,055,008,538 |
13,351,751,566 |
9,747,892,294 |
14,593,419,888 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
129,176,083,127 |
94,518,520,450 |
125,697,631,386 |
77,190,535,150 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
289,665,469,006 |
220,894,380,473 |
250,431,748,038 |
271,592,262,053 |
|
12. Thu nhập khác |
7,317,073,132 |
6,009,497,076 |
7,950,765,697 |
32,656,621,488 |
|
13. Chi phí khác |
4,795,434,162 |
312,091,574 |
3,634,819,019 |
1,284,784,407 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,521,638,970 |
5,697,405,502 |
4,315,946,678 |
31,371,837,081 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
292,187,107,976 |
226,591,785,975 |
254,747,694,716 |
302,964,099,134 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,171,927,396 |
51,104,699,714 |
52,212,227,089 |
56,865,712,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,253,248,770 |
-5,625,847,456 |
3,298,564,330 |
7,911,420,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
251,761,931,809 |
181,112,933,717 |
199,236,903,297 |
238,186,966,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
253,253,926,657 |
180,863,367,912 |
199,427,979,399 |
238,471,321,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,491,994,848 |
249,565,805 |
-191,076,102 |
-284,354,876 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|