1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,455,981,462,883 |
2,938,215,997,600 |
3,764,326,447,842 |
3,032,693,234,489 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,418,181,697 |
857,120,156 |
38,512,093 |
314,956,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,443,563,281,186 |
2,937,358,877,444 |
3,764,287,935,749 |
3,032,378,278,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,180,073,864,945 |
2,614,914,256,206 |
3,257,948,921,389 |
2,712,200,761,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
263,489,416,241 |
322,444,621,237 |
506,339,014,360 |
320,177,516,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,484,650,664 |
25,542,049,116 |
26,459,725,244 |
31,603,046,385 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,116,426,634 |
38,022,888,042 |
47,319,649,584 |
26,978,854,243 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,234,501,711 |
37,991,239,247 |
42,332,379,960 |
49,723,535,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,616,758,037 |
1,619,341,637 |
-582,529,350 |
3,962,943,998 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,114,776,052 |
9,463,483,675 |
66,055,008,538 |
13,351,751,566 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
107,121,967,674 |
77,618,911,614 |
129,176,083,127 |
94,518,520,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
123,237,654,581 |
224,500,728,660 |
289,665,469,006 |
220,894,380,473 |
|
12. Thu nhập khác |
3,021,587,995 |
3,689,611,153 |
7,317,073,132 |
6,009,497,076 |
|
13. Chi phí khác |
1,470,273,084 |
879,958,570 |
4,795,434,162 |
312,091,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,551,314,911 |
2,809,652,583 |
2,521,638,970 |
5,697,405,502 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,788,969,492 |
227,310,381,243 |
292,187,107,976 |
226,591,785,975 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,468,049,069 |
39,669,164,448 |
32,171,927,396 |
51,104,699,714 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,187,424,206 |
7,373,006,378 |
8,253,248,770 |
-5,625,847,456 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,133,496,218 |
180,268,210,417 |
251,761,931,809 |
181,112,933,717 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,046,980,857 |
181,736,595,143 |
253,253,926,657 |
180,863,367,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,086,515,361 |
-1,468,384,726 |
-1,491,994,848 |
249,565,805 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|