1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,321,320,742,871 |
|
|
1,610,018,314,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,256,370,602 |
|
|
-7,770,756,658 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,290,064,372,269 |
|
|
1,617,789,071,288 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,228,150,266,810 |
|
|
1,484,157,937,349 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,914,105,459 |
|
|
133,631,133,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,027,145,405 |
|
|
18,670,081,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,968,021,797 |
|
|
31,216,197,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,253,818,271 |
|
|
30,875,427,061 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-397,237,730 |
|
|
1,356,849,933 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,848,086,996 |
|
|
7,038,544,140 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,222,456,769 |
|
|
51,182,496,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,505,447,572 |
|
|
64,220,827,574 |
|
12. Thu nhập khác |
14,685,674,645 |
|
|
1,524,805,153 |
|
13. Chi phí khác |
1,822,078,469 |
|
|
1,601,795,108 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,863,596,176 |
|
|
-76,989,955 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,971,806,018 |
|
|
64,143,837,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,201,889,388 |
|
|
10,932,962,996 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,534,573,088 |
|
|
1,585,553,884 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,701,727,448 |
|
|
51,625,320,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,024,902,405 |
|
|
50,616,732,486 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
676,825,042 |
|
|
1,008,588,254 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|