1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
833,580,511,275 |
713,232,204,540 |
615,997,101,685 |
807,607,140,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,730,435,953 |
26,735,532,457 |
9,208,883,444 |
4,400,179,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
817,850,075,322 |
686,496,672,083 |
606,788,218,241 |
803,206,960,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
746,516,553,085 |
604,493,659,933 |
562,645,290,052 |
697,287,995,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,333,522,237 |
82,003,012,150 |
44,142,928,189 |
105,918,965,059 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,414,162,528 |
9,370,991,585 |
13,381,008,137 |
17,723,321,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,865,887,520 |
25,224,106,862 |
22,742,030,815 |
24,637,282,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,865,887,520 |
25,224,106,862 |
22,742,030,815 |
24,637,282,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,679,762,388 |
3,083,495,643 |
2,174,206,436 |
1,467,986,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,770,889,549 |
43,425,184,422 |
31,054,658,857 |
91,332,190,467 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,501,167,361 |
23,378,397,246 |
3,166,244,412 |
9,170,927,299 |
|
12. Thu nhập khác |
5,354,154,490 |
7,538,909,567 |
3,679,523,351 |
4,406,299,277 |
|
13. Chi phí khác |
8,591,204,991 |
5,668,143,831 |
4,013,895,674 |
4,646,930,060 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,237,050,501 |
1,870,765,736 |
-334,372,323 |
-240,630,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,941,735,528 |
26,557,611,386 |
1,708,178,760 |
8,802,412,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,137,185,978 |
4,101,020,774 |
817,486,211 |
1,549,112,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
71,814,905 |
47,371,548 |
-364,298,605 |
203,941,153 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,732,734,646 |
22,409,219,063 |
1,254,991,154 |
7,049,358,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,359,644,764 |
22,638,823,609 |
1,528,841,269 |
7,703,121,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|