MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 833,580,511,275 713,232,204,540 615,997,101,685 807,607,140,685
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,730,435,953 26,735,532,457 9,208,883,444 4,400,179,713
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 817,850,075,322 686,496,672,083 606,788,218,241 803,206,960,972
4. Giá vốn hàng bán 746,516,553,085 604,493,659,933 562,645,290,052 697,287,995,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 71,333,522,237 82,003,012,150 44,142,928,189 105,918,965,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,414,162,528 9,370,991,585 13,381,008,137 17,723,321,666
7. Chi phí tài chính 19,865,887,520 25,224,106,862 22,742,030,815 24,637,282,372
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,865,887,520 25,224,106,862 22,742,030,815 24,637,282,372
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,679,762,388 3,083,495,643 2,174,206,436 1,467,986,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,770,889,549 43,425,184,422 31,054,658,857 91,332,190,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,501,167,361 23,378,397,246 3,166,244,412 9,170,927,299
12. Thu nhập khác 5,354,154,490 7,538,909,567 3,679,523,351 4,406,299,277
13. Chi phí khác 8,591,204,991 5,668,143,831 4,013,895,674 4,646,930,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,237,050,501 1,870,765,736 -334,372,323 -240,630,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,941,735,528 26,557,611,386 1,708,178,760 8,802,412,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,137,185,978 4,101,020,774 817,486,211 1,549,112,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 71,814,905 47,371,548 -364,298,605 203,941,153
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,732,734,646 22,409,219,063 1,254,991,154 7,049,358,528
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,359,644,764 22,638,823,609 1,528,841,269 7,703,121,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.