TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,122,050,916,178 |
15,440,933,403,492 |
16,632,133,343,523 |
16,973,832,420,933 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
732,996,100,875 |
637,090,066,822 |
639,070,785,855 |
584,684,662,717 |
|
1. Tiền |
669,343,888,311 |
280,193,792,046 |
271,255,520,177 |
192,339,060,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,652,212,564 |
356,896,274,776 |
367,815,265,678 |
392,345,602,375 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,411,449,557 |
52,044,586,305 |
50,638,395,206 |
14,385,990,152 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
72,411,449,557 |
52,044,586,305 |
50,638,395,206 |
14,385,990,152 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,572,723,970,712 |
11,862,243,967,133 |
12,963,596,425,895 |
13,355,409,150,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,374,177,916,097 |
5,034,610,035,796 |
5,582,006,059,506 |
6,164,692,148,605 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
387,967,828,159 |
475,377,543,341 |
448,570,562,554 |
627,481,333,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,735,068,630,896 |
4,853,910,676,941 |
5,297,981,064,148 |
5,116,092,939,835 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
78,621,183,852 |
52,925,153,280 |
56,853,465,811 |
79,182,057,499 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,365,989,687,756 |
1,820,097,338,942 |
1,956,475,115,643 |
1,782,796,693,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,101,276,048 |
-374,676,781,167 |
-378,289,841,767 |
-414,836,022,651 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,600,530,615,114 |
2,720,453,519,927 |
2,754,024,687,516 |
2,792,843,822,507 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,627,852,976,662 |
2,747,775,881,475 |
2,781,347,049,064 |
2,823,126,806,368 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,322,361,548 |
-27,322,361,548 |
-27,322,361,548 |
-30,282,983,861 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,388,779,920 |
169,101,263,305 |
224,803,049,051 |
226,508,794,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,589,903,280 |
70,444,269,354 |
120,192,297,882 |
138,926,552,888 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
71,624,116,629 |
94,222,606,333 |
102,050,155,700 |
85,067,351,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,174,760,011 |
4,434,387,618 |
2,560,595,469 |
2,514,890,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,677,546,699,417 |
1,644,513,167,149 |
1,622,984,711,812 |
1,709,459,983,700 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
62,079,805,643 |
91,317,436,443 |
91,483,147,978 |
122,548,521,726 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,912 |
358,453,912 |
358,453,912 |
358,453,912 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
49,800,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
61,721,351,731 |
60,958,982,531 |
61,124,694,066 |
72,390,067,814 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
964,120,147,043 |
911,088,537,626 |
900,984,789,406 |
931,239,348,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
904,309,714,920 |
852,559,255,541 |
843,861,308,449 |
874,629,271,860 |
|
- Nguyên giá |
2,047,485,973,726 |
2,036,374,219,468 |
2,068,502,668,731 |
2,142,108,786,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,143,176,258,806 |
-1,183,814,963,927 |
-1,224,641,360,282 |
-1,267,479,514,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,599,250,000 |
6,410,700,000 |
6,222,150,000 |
6,033,600,000 |
|
- Nguyên giá |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-942,750,000 |
-1,131,300,000 |
-1,319,850,000 |
-1,508,400,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
53,211,182,123 |
52,118,582,085 |
50,901,330,957 |
50,576,476,140 |
|
- Nguyên giá |
72,815,142,869 |
72,917,642,869 |
72,919,331,869 |
73,455,831,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,603,960,746 |
-20,799,060,784 |
-22,018,000,912 |
-22,879,355,729 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,960,148,577 |
10,798,177,512 |
10,636,206,447 |
10,474,235,382 |
|
- Nguyên giá |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,966,277,140 |
-2,128,248,205 |
-2,290,219,270 |
-2,452,190,335 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,334,908,370 |
39,429,614,366 |
42,623,914,904 |
50,936,435,350 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,334,908,370 |
39,429,614,366 |
42,623,914,904 |
50,936,435,350 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,035,110,974 |
180,685,086,393 |
183,633,641,084 |
185,388,564,751 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
151,967,096,138 |
155,363,864,534 |
157,679,692,975 |
159,428,221,567 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,893,660,000 |
56,944,648,207 |
40,427,400,000 |
40,427,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,825,645,164 |
-33,623,426,348 |
-16,473,451,891 |
-16,467,056,816 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
408,016,578,810 |
411,194,314,809 |
393,623,011,993 |
408,872,878,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
332,384,594,396 |
337,143,910,435 |
331,936,066,001 |
348,601,764,041 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,575,058,328 |
51,383,319,438 |
40,409,702,207 |
40,383,711,817 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,056,926,086 |
22,667,084,936 |
21,277,243,785 |
19,887,402,633 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,799,597,615,595 |
17,085,446,570,641 |
18,255,118,055,335 |
18,683,292,404,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,573,440,174,405 |
13,000,135,999,459 |
14,431,898,721,951 |
14,913,143,361,917 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,660,485,303,279 |
11,434,066,257,094 |
12,864,913,916,336 |
13,331,967,535,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,653,163,847,192 |
3,352,892,277,208 |
3,924,683,114,292 |
4,302,341,116,515 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,291,014,709,254 |
1,197,982,859,378 |
1,498,274,164,723 |
1,867,333,517,625 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,917,287,861 |
18,325,729,190 |
31,485,244,885 |
44,739,734,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
424,720,618,096 |
340,321,982,836 |
350,891,049,828 |
400,514,406,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,028,180,758,155 |
1,212,251,689,276 |
1,279,264,037,189 |
961,968,700,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,482,627,064 |
10,330,073,519 |
27,274,517,220 |
29,559,027,348 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
425,055,294,629 |
399,953,802,562 |
288,971,278,572 |
226,247,198,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,694,408,616,167 |
4,898,492,244,517 |
5,460,771,798,544 |
5,496,118,368,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
273,500,087 |
144,896,389 |
144,654,293 |
144,626,713 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,268,044,774 |
3,370,702,219 |
3,154,056,790 |
3,000,837,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
912,954,871,126 |
1,566,069,742,365 |
1,566,984,805,615 |
1,581,175,826,789 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,939,552,009 |
43,949,584,993 |
41,856,946,578 |
45,609,937,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
403,216,061,889 |
1,077,670,674,406 |
1,073,913,682,276 |
1,069,993,024,546 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
251,026,993,809 |
219,193,877,300 |
210,018,995,143 |
220,496,237,017 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
222,772,263,419 |
225,255,605,666 |
241,195,181,618 |
245,076,627,347 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,226,157,441,190 |
4,085,310,571,182 |
3,823,219,333,384 |
3,770,149,042,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,226,157,441,190 |
4,085,310,571,182 |
3,823,219,333,384 |
3,770,149,042,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,424,157,840,000 |
2,456,543,540,000 |
2,456,543,540,000 |
2,628,417,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,424,157,840,000 |
2,456,543,540,000 |
2,456,543,540,000 |
2,628,417,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
346,669,112,981 |
346,669,112,982 |
346,669,112,983 |
346,669,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,832,479,438 |
96,832,479,438 |
96,832,479,438 |
96,832,479,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
803,044,691,268 |
803,978,618,963 |
872,204,483,503 |
622,330,952,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,017,194,618 |
11,768,571,261 |
80,684,988,283 |
55,676,783,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
727,027,496,650 |
792,210,047,702 |
791,519,495,220 |
566,654,169,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
555,396,872,404 |
381,230,374,700 |
50,913,272,361 |
75,842,352,413 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,799,597,615,595 |
17,085,446,570,641 |
18,255,118,055,335 |
18,683,292,404,633 |
|