MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,122,050,916,178 15,440,933,403,492 16,632,133,343,523 16,973,832,420,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 732,996,100,875 637,090,066,822 639,070,785,855 584,684,662,717
1. Tiền 669,343,888,311 280,193,792,046 271,255,520,177 192,339,060,342
2. Các khoản tương đương tiền 63,652,212,564 356,896,274,776 367,815,265,678 392,345,602,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,411,449,557 52,044,586,305 50,638,395,206 14,385,990,152
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72,411,449,557 52,044,586,305 50,638,395,206 14,385,990,152
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,572,723,970,712 11,862,243,967,133 12,963,596,425,895 13,355,409,150,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,374,177,916,097 5,034,610,035,796 5,582,006,059,506 6,164,692,148,605
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 387,967,828,159 475,377,543,341 448,570,562,554 627,481,333,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 4,735,068,630,896 4,853,910,676,941 5,297,981,064,148 5,116,092,939,835
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78,621,183,852 52,925,153,280 56,853,465,811 79,182,057,499
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,365,989,687,756 1,820,097,338,942 1,956,475,115,643 1,782,796,693,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,101,276,048 -374,676,781,167 -378,289,841,767 -414,836,022,651
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,600,530,615,114 2,720,453,519,927 2,754,024,687,516 2,792,843,822,507
1. Hàng tồn kho 2,627,852,976,662 2,747,775,881,475 2,781,347,049,064 2,823,126,806,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,322,361,548 -27,322,361,548 -27,322,361,548 -30,282,983,861
V.Tài sản ngắn hạn khác 143,388,779,920 169,101,263,305 224,803,049,051 226,508,794,676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,589,903,280 70,444,269,354 120,192,297,882 138,926,552,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,624,116,629 94,222,606,333 102,050,155,700 85,067,351,577
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,174,760,011 4,434,387,618 2,560,595,469 2,514,890,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,677,546,699,417 1,644,513,167,149 1,622,984,711,812 1,709,459,983,700
I. Các khoản phải thu dài hạn 62,079,805,643 91,317,436,443 91,483,147,978 122,548,521,726
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,912 358,453,912 358,453,912 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 49,800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 61,721,351,731 60,958,982,531 61,124,694,066 72,390,067,814
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 964,120,147,043 911,088,537,626 900,984,789,406 931,239,348,000
1. Tài sản cố định hữu hình 904,309,714,920 852,559,255,541 843,861,308,449 874,629,271,860
- Nguyên giá 2,047,485,973,726 2,036,374,219,468 2,068,502,668,731 2,142,108,786,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,143,176,258,806 -1,183,814,963,927 -1,224,641,360,282 -1,267,479,514,845
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,599,250,000 6,410,700,000 6,222,150,000 6,033,600,000
- Nguyên giá 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -942,750,000 -1,131,300,000 -1,319,850,000 -1,508,400,000
3. Tài sản cố định vô hình 53,211,182,123 52,118,582,085 50,901,330,957 50,576,476,140
- Nguyên giá 72,815,142,869 72,917,642,869 72,919,331,869 73,455,831,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,603,960,746 -20,799,060,784 -22,018,000,912 -22,879,355,729
III. Bất động sản đầu tư 10,960,148,577 10,798,177,512 10,636,206,447 10,474,235,382
- Nguyên giá 12,926,425,717 12,926,425,717 12,926,425,717 12,926,425,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,966,277,140 -2,128,248,205 -2,290,219,270 -2,452,190,335
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,334,908,370 39,429,614,366 42,623,914,904 50,936,435,350
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,334,908,370 39,429,614,366 42,623,914,904 50,936,435,350
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,035,110,974 180,685,086,393 183,633,641,084 185,388,564,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 151,967,096,138 155,363,864,534 157,679,692,975 159,428,221,567
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,893,660,000 56,944,648,207 40,427,400,000 40,427,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,825,645,164 -33,623,426,348 -16,473,451,891 -16,467,056,816
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 408,016,578,810 411,194,314,809 393,623,011,993 408,872,878,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 332,384,594,396 337,143,910,435 331,936,066,001 348,601,764,041
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,575,058,328 51,383,319,438 40,409,702,207 40,383,711,817
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,056,926,086 22,667,084,936 21,277,243,785 19,887,402,633
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,799,597,615,595 17,085,446,570,641 18,255,118,055,335 18,683,292,404,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,573,440,174,405 13,000,135,999,459 14,431,898,721,951 14,913,143,361,917
I. Nợ ngắn hạn 11,660,485,303,279 11,434,066,257,094 12,864,913,916,336 13,331,967,535,128
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,653,163,847,192 3,352,892,277,208 3,924,683,114,292 4,302,341,116,515
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,291,014,709,254 1,197,982,859,378 1,498,274,164,723 1,867,333,517,625
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,917,287,861 18,325,729,190 31,485,244,885 44,739,734,899
4. Phải trả người lao động 424,720,618,096 340,321,982,836 350,891,049,828 400,514,406,207
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,028,180,758,155 1,212,251,689,276 1,279,264,037,189 961,968,700,291
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,482,627,064 10,330,073,519 27,274,517,220 29,559,027,348
9. Phải trả ngắn hạn khác 425,055,294,629 399,953,802,562 288,971,278,572 226,247,198,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,694,408,616,167 4,898,492,244,517 5,460,771,798,544 5,496,118,368,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 273,500,087 144,896,389 144,654,293 144,626,713
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,268,044,774 3,370,702,219 3,154,056,790 3,000,837,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 912,954,871,126 1,566,069,742,365 1,566,984,805,615 1,581,175,826,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,939,552,009 43,949,584,993 41,856,946,578 45,609,937,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 403,216,061,889 1,077,670,674,406 1,073,913,682,276 1,069,993,024,546
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 251,026,993,809 219,193,877,300 210,018,995,143 220,496,237,017
12. Dự phòng phải trả dài hạn 222,772,263,419 225,255,605,666 241,195,181,618 245,076,627,347
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,226,157,441,190 4,085,310,571,182 3,823,219,333,384 3,770,149,042,716
I. Vốn chủ sở hữu 4,226,157,441,190 4,085,310,571,182 3,823,219,333,384 3,770,149,042,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,424,157,840,000 2,456,543,540,000 2,456,543,540,000 2,628,417,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,424,157,840,000 2,456,543,540,000 2,456,543,540,000 2,628,417,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 346,669,112,981 346,669,112,982 346,669,112,983 346,669,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,445,099 56,445,099 56,445,099 56,445,099
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,832,479,438 96,832,479,438 96,832,479,438 96,832,479,438
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 803,044,691,268 803,978,618,963 872,204,483,503 622,330,952,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,017,194,618 11,768,571,261 80,684,988,283 55,676,783,481
- LNST chưa phân phối kỳ này 727,027,496,650 792,210,047,702 791,519,495,220 566,654,169,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 555,396,872,404 381,230,374,700 50,913,272,361 75,842,352,413
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,799,597,615,595 17,085,446,570,641 18,255,118,055,335 18,683,292,404,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.