TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,051,370,667,961 |
13,981,659,492,990 |
12,570,886,621,346 |
12,931,463,332,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
210,125,585,524 |
564,916,674,445 |
106,830,846,079 |
267,940,411,857 |
|
1. Tiền |
187,691,944,531 |
547,238,611,256 |
99,067,275,243 |
261,171,067,796 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,433,640,993 |
17,678,063,189 |
7,763,570,836 |
6,769,344,061 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,829,150,903 |
17,573,139,211 |
16,043,287,624 |
15,300,252,383 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,829,150,903 |
17,573,139,211 |
16,043,287,624 |
15,300,252,383 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,891,446,697,594 |
11,778,957,730,475 |
10,102,653,518,417 |
10,607,717,272,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,575,759,900,089 |
6,328,755,429,728 |
4,902,341,011,587 |
5,468,403,191,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
627,309,741,530 |
674,808,372,069 |
383,641,686,086 |
553,108,196,354 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,130,442,450,183 |
4,207,034,311,365 |
4,200,349,020,317 |
3,993,640,582,269 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
47,505,957,670 |
39,788,770,189 |
49,121,750,781 |
47,265,890,356 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
898,094,821,885 |
914,691,664,141 |
954,313,947,384 |
939,812,825,319 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-387,666,173,763 |
-386,120,817,017 |
-387,113,897,738 |
-394,513,413,575 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,774,367,563,217 |
1,479,623,386,312 |
2,200,676,994,415 |
1,931,824,638,043 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,801,729,432,680 |
1,506,889,032,574 |
2,227,942,640,677 |
1,959,090,284,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,361,869,463 |
-27,265,646,262 |
-27,265,646,262 |
-27,265,646,262 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,601,670,723 |
140,588,562,547 |
144,681,974,811 |
108,680,757,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,002,903,241 |
90,232,463,417 |
92,721,147,907 |
51,877,048,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,726,535,712 |
48,341,290,474 |
49,784,066,870 |
53,689,091,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,872,231,770 |
2,014,808,656 |
2,176,760,034 |
3,114,617,154 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,394,878,972,129 |
2,718,426,463,762 |
2,184,913,889,461 |
2,107,597,976,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
87,164,828,720 |
87,726,989,399 |
86,198,616,568 |
85,698,925,944 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,911 |
358,453,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
86,806,374,809 |
87,368,535,488 |
85,840,162,657 |
85,340,472,033 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,370,387,573,148 |
1,345,450,858,834 |
1,288,673,287,280 |
1,215,984,786,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,319,907,815,460 |
1,291,778,981,697 |
1,235,182,412,874 |
1,163,572,191,623 |
|
- Nguyên giá |
2,177,524,085,950 |
2,182,204,418,447 |
2,138,179,821,674 |
2,101,192,532,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-857,616,270,490 |
-890,425,436,750 |
-902,997,408,800 |
-937,620,340,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,479,757,688 |
53,671,877,137 |
53,490,874,406 |
52,412,594,765 |
|
- Nguyên giá |
60,195,042,869 |
64,254,292,869 |
65,142,626,199 |
65,154,292,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,715,285,181 |
-10,582,415,732 |
-11,651,751,793 |
-12,741,698,104 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,052,127,561 |
36,397,331,480 |
35,662,491,518 |
34,927,651,556 |
|
- Nguyên giá |
40,264,640,505 |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
40,344,022,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,212,512,944 |
-3,946,691,386 |
-4,681,531,348 |
-5,416,371,310 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,562,922,129 |
461,088,684,341 |
30,035,180,311 |
31,912,613,284 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,562,922,129 |
461,088,684,341 |
30,035,180,311 |
31,912,613,284 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
373,694,802,848 |
340,554,373,484 |
335,128,571,579 |
370,280,216,803 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
327,997,144,614 |
261,159,090,790 |
289,942,470,458 |
325,500,699,312 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,893,660,000 |
96,793,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,196,001,766 |
-19,398,377,306 |
-19,707,558,879 |
-20,114,142,509 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
415,016,717,723 |
447,208,226,224 |
409,215,742,205 |
368,793,782,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
327,073,567,594 |
363,950,614,393 |
327,375,999,834 |
291,353,383,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,175,738,829 |
44,037,613,488 |
44,167,156,986 |
41,315,226,728 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,767,411,300 |
39,219,998,343 |
37,672,585,385 |
36,125,172,428 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,446,249,640,090 |
16,700,085,956,752 |
14,755,800,510,807 |
15,039,061,308,480 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,813,682,325,752 |
12,738,589,286,794 |
10,792,517,058,836 |
11,147,078,541,067 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,079,140,428,491 |
12,013,137,484,692 |
10,097,683,431,723 |
10,485,896,588,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,365,748,682,740 |
3,894,002,644,670 |
2,524,670,224,974 |
2,841,971,764,537 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,792,115,814,280 |
1,444,389,181,707 |
1,331,706,653,076 |
1,060,587,250,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
105,510,665,128 |
203,460,405,279 |
81,855,924,110 |
183,115,114,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
468,864,629,489 |
578,093,936,672 |
361,974,317,847 |
320,188,458,283 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,186,019,640,638 |
939,599,210,205 |
819,847,936,186 |
758,515,063,312 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,914,471,071 |
30,250,570,923 |
27,082,284,870 |
39,477,130,953 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
188,322,065,476 |
176,013,148,651 |
276,499,450,182 |
340,320,279,497 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,930,737,487,399 |
4,742,464,274,724 |
4,669,401,436,617 |
4,937,159,801,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,906,972,270 |
4,864,111,861 |
4,645,203,861 |
4,561,725,707 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
734,541,897,261 |
725,451,802,102 |
694,833,627,113 |
661,181,952,096 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,175,927,372 |
73,228,689,629 |
63,104,261,034 |
59,291,838,722 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
302,431,590,303 |
218,612,535,459 |
195,032,334,080 |
167,656,560,355 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
94,433,854,700 |
170,307,958,595 |
181,703,375,408 |
191,734,500,568 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
253,500,524,886 |
263,302,618,419 |
254,993,656,591 |
242,499,052,451 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,632,567,314,338 |
3,961,496,669,958 |
3,963,283,451,971 |
3,891,982,767,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,632,567,314,338 |
3,961,496,669,958 |
3,963,283,451,971 |
3,891,982,767,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
346,669,112,980 |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
346,669,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
58,026,514 |
58,026,514 |
58,026,514 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,593,759,328 |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
96,713,652,124 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
661,896,189,834 |
860,670,989,042 |
839,342,444,977 |
768,336,817,289 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
202,012,781,471 |
400,787,580,680 |
3,483,373,195 |
1,817,230,644 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
459,883,408,363 |
459,883,408,362 |
835,859,071,782 |
766,519,586,645 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
218,596,245,682 |
348,630,909,297 |
371,746,235,375 |
371,452,759,920 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,446,249,640,090 |
16,700,085,956,752 |
14,755,800,510,807 |
15,039,061,308,480 |
|