TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,508,766,520,781 |
12,993,655,022,338 |
13,553,150,161,145 |
14,051,370,667,961 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
313,982,183,551 |
319,041,387,773 |
417,773,709,525 |
210,125,585,524 |
|
1. Tiền |
226,929,481,257 |
275,934,972,005 |
377,428,427,451 |
187,691,944,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
87,052,702,294 |
43,106,415,768 |
40,345,282,074 |
22,433,640,993 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,550,000,000 |
18,095,476,646 |
16,730,283,584 |
18,829,150,903 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,550,000,000 |
18,095,476,646 |
16,730,283,584 |
18,829,150,903 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,104,529,921,146 |
10,507,213,951,407 |
11,246,550,653,762 |
11,891,446,697,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,140,981,339,495 |
5,410,047,307,685 |
5,526,710,420,782 |
5,575,759,900,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
468,688,651,996 |
544,132,254,610 |
553,081,667,084 |
627,309,741,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,107,400,626,596 |
4,133,600,580,267 |
4,743,094,388,446 |
5,130,442,450,183 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
49,803,519,837 |
68,088,394,160 |
43,161,748,602 |
47,505,957,670 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
724,391,401,000 |
743,551,539,330 |
769,407,608,366 |
898,094,821,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-387,134,350,697 |
-392,206,124,645 |
-388,905,179,518 |
-387,666,173,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
398,732,919 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,810,074,484,011 |
1,974,844,669,189 |
1,674,830,818,156 |
1,774,367,563,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,832,914,079,332 |
2,002,206,538,652 |
1,702,192,687,619 |
1,801,729,432,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,839,595,321 |
-27,361,869,463 |
-27,361,869,463 |
-27,361,869,463 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
171,629,932,073 |
174,459,537,323 |
197,264,696,118 |
156,601,670,723 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
137,007,061,766 |
136,406,033,284 |
158,678,212,689 |
108,002,903,241 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,287,017,134 |
36,714,772,739 |
36,388,930,579 |
45,726,535,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,335,853,173 |
1,338,731,300 |
2,197,552,850 |
2,872,231,770 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,387,852,398,216 |
2,340,724,535,467 |
2,366,115,422,727 |
2,394,878,972,129 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,991,881,069 |
58,080,484,697 |
71,085,088,570 |
87,164,828,720 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,912 |
358,453,912 |
358,453,912 |
358,453,911 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,779,842,280 |
206,000,000 |
188,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
53,853,584,877 |
57,516,030,785 |
70,538,634,658 |
86,806,374,809 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,432,687,082,271 |
1,395,999,273,577 |
1,393,625,987,458 |
1,370,387,573,148 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,387,424,666,118 |
1,350,215,175,758 |
1,348,006,908,101 |
1,319,907,815,460 |
|
- Nguyên giá |
2,146,481,320,809 |
2,158,035,136,800 |
2,185,418,454,558 |
2,177,524,085,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,056,654,691 |
-807,819,961,042 |
-837,411,546,457 |
-857,616,270,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,262,416,153 |
45,784,097,819 |
45,619,079,357 |
50,479,757,688 |
|
- Nguyên giá |
54,907,139,344 |
55,794,701,162 |
55,984,701,162 |
60,195,042,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,644,723,191 |
-10,010,603,343 |
-10,365,621,805 |
-9,715,285,181 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
51,046,757,358 |
50,312,909,676 |
37,052,127,561 |
|
- Nguyên giá |
|
53,650,522,551 |
53,650,522,551 |
40,264,640,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,603,765,193 |
-3,337,612,875 |
-3,212,512,944 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
41,018,784,466 |
36,025,920,116 |
52,635,920,455 |
111,562,922,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
41,018,784,466 |
36,025,920,116 |
52,635,920,455 |
111,562,922,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
362,798,096,461 |
368,618,501,936 |
364,988,582,933 |
373,694,802,848 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
315,964,712,315 |
322,069,461,811 |
318,581,749,925 |
327,997,144,614 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,268,275,854 |
-18,552,619,875 |
-18,694,826,992 |
-19,196,001,766 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,208,000,000 |
2,208,000,000 |
2,208,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
495,356,553,949 |
430,953,597,783 |
433,466,933,635 |
415,016,717,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
403,194,652,837 |
339,070,442,664 |
345,249,033,103 |
327,073,567,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,752,250,937 |
48,020,917,903 |
45,903,076,274 |
47,175,738,829 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
45,409,650,175 |
43,862,237,216 |
42,314,824,258 |
40,767,411,300 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,896,618,918,997 |
15,334,379,557,805 |
15,919,265,583,872 |
16,446,249,640,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,967,227,993,176 |
12,310,516,270,671 |
12,350,854,685,024 |
12,813,682,325,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,292,906,353,571 |
11,625,838,459,903 |
11,624,661,709,235 |
12,079,140,428,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,387,702,621,911 |
3,438,188,984,807 |
3,734,565,279,233 |
3,365,748,682,740 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,398,224,703,818 |
2,285,505,918,143 |
2,009,068,507,362 |
1,792,115,814,280 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
333,319,170,416 |
124,298,928,869 |
73,833,271,807 |
105,510,665,128 |
|
4. Phải trả người lao động |
661,980,970,317 |
450,546,869,508 |
434,629,750,760 |
468,864,629,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,222,643,323,996 |
836,164,888,272 |
891,612,520,848 |
1,186,019,640,638 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,878,839,362 |
25,176,932,343 |
40,548,466,499 |
36,914,471,071 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,113,895,389 |
182,367,576,810 |
239,739,080,771 |
188,322,065,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,072,551,258,312 |
4,272,566,923,117 |
4,189,780,929,983 |
4,930,737,487,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,491,570,050 |
11,021,438,034 |
10,883,901,972 |
4,906,972,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
674,321,639,605 |
684,677,810,768 |
726,192,975,789 |
734,541,897,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,433,309,863 |
89,579,297,717 |
94,215,797,994 |
84,175,927,372 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
269,112,070,669 |
257,992,246,261 |
290,694,428,501 |
302,431,590,303 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
92,226,761,653 |
93,898,957,919 |
93,714,987,765 |
94,433,854,700 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
232,549,497,420 |
243,207,308,871 |
247,567,761,529 |
253,500,524,886 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,929,390,925,821 |
3,023,863,287,134 |
3,568,410,898,848 |
3,632,567,314,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,929,390,925,821 |
3,023,863,287,134 |
3,568,410,898,848 |
3,632,567,314,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,960,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,960,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
2,308,753,980,000 |
2,308,753,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
346,669,112,982 |
346,669,112,980 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
02 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
47,125,000 |
58,026,514 |
58,026,514 |
58,026,514 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,593,759,328 |
96,593,759,328 |
96,593,759,328 |
96,593,759,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
630,155,110,869 |
727,333,921,040 |
611,652,967,011 |
661,896,189,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
565,148,873,864 |
106,260,830,633 |
151,129,220,216 |
202,012,781,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,006,237,005 |
621,073,090,407 |
460,523,746,795 |
459,883,408,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
211,351,047,643 |
208,633,697,269 |
204,683,053,013 |
218,596,245,682 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,896,618,918,997 |
15,334,379,557,805 |
15,919,265,583,872 |
16,446,249,640,090 |
|