TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,691,550,517,326 |
13,042,995,156,809 |
13,508,766,520,781 |
12,993,655,022,338 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,934,045,465 |
136,675,847,478 |
313,982,183,551 |
319,041,387,773 |
|
1. Tiền |
210,992,751,555 |
96,946,931,163 |
226,929,481,257 |
275,934,972,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
104,941,293,910 |
39,728,916,315 |
87,052,702,294 |
43,106,415,768 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
299,430,726,716 |
109,756,726,717 |
108,550,000,000 |
18,095,476,646 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
01 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
299,430,726,716 |
109,756,726,716 |
108,550,000,000 |
18,095,476,646 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,611,748,446,656 |
10,798,150,612,589 |
11,104,529,921,146 |
10,507,213,951,407 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,124,299,170,763 |
3,626,406,991,117 |
6,140,981,339,495 |
5,410,047,307,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
653,791,015,921 |
709,611,014,160 |
468,688,651,996 |
544,132,254,610 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
4,532,088,832,359 |
6,070,284,264,055 |
4,107,400,626,596 |
4,133,600,580,267 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,679,624,886 |
63,189,213,224 |
49,803,519,837 |
68,088,394,160 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
585,242,152,762 |
694,538,686,061 |
724,391,401,000 |
743,551,539,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-344,409,248,934 |
-366,278,288,947 |
-387,134,350,697 |
-392,206,124,645 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,898,899 |
398,732,919 |
398,732,919 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,340,047,987,177 |
1,860,278,050,495 |
1,810,074,484,011 |
1,974,844,669,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,354,148,484,446 |
1,874,378,547,764 |
1,832,914,079,332 |
2,002,206,538,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,100,497,269 |
-14,100,497,269 |
-22,839,595,321 |
-27,361,869,463 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,389,311,312 |
138,133,919,530 |
171,629,932,073 |
174,459,537,323 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,910,082,266 |
97,617,840,727 |
137,007,061,766 |
136,406,033,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,296,754,573 |
34,803,738,008 |
33,287,017,134 |
36,714,772,739 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,182,474,473 |
5,712,340,795 |
1,335,853,173 |
1,338,731,300 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,309,243,839,263 |
2,296,312,773,699 |
2,387,852,398,216 |
2,340,724,535,467 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,366,333,951 |
43,268,322,099 |
55,991,881,069 |
58,080,484,697 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,886,111,794 |
1,562,314,742 |
358,453,912 |
358,453,912 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,245,869,680 |
1,979,142,080 |
1,779,842,280 |
206,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,234,352,477 |
39,726,865,277 |
53,853,584,877 |
57,516,030,785 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,437,815,214,123 |
1,417,537,589,473 |
1,432,687,082,271 |
1,395,999,273,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,394,990,864,521 |
1,374,740,238,837 |
1,387,424,666,118 |
1,350,215,175,758 |
|
- Nguyên giá |
2,080,333,653,187 |
2,101,696,066,706 |
2,146,481,320,809 |
2,158,035,136,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-685,342,788,666 |
-726,955,827,869 |
-759,056,654,691 |
-807,819,961,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,824,349,602 |
42,797,350,636 |
45,262,416,153 |
45,784,097,819 |
|
- Nguyên giá |
51,562,756,401 |
52,002,756,401 |
54,907,139,344 |
55,794,701,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,738,406,799 |
-9,205,405,765 |
-9,644,723,191 |
-10,010,603,343 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
51,046,757,358 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
53,650,522,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,603,765,193 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,080,887,072 |
43,252,578,230 |
41,018,784,466 |
36,025,920,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,080,887,072 |
43,252,578,230 |
41,018,784,466 |
36,025,920,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
376,325,790,061 |
378,621,111,772 |
362,798,096,461 |
368,618,501,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
01 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
317,015,862,172 |
319,912,831,595 |
315,964,712,315 |
322,069,461,811 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,583,732,111 |
-6,185,379,824 |
-18,268,275,854 |
-18,552,619,875 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,208,000,000 |
2,208,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
410,655,614,056 |
413,633,172,125 |
495,356,553,949 |
430,953,597,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
325,979,662,476 |
330,283,621,288 |
403,194,652,837 |
339,070,442,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,171,475,489 |
36,392,487,704 |
46,752,250,937 |
48,020,917,903 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,504,476,091 |
46,957,063,133 |
45,409,650,175 |
43,862,237,216 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,000,794,356,589 |
15,339,307,930,508 |
15,896,618,918,997 |
15,334,379,557,805 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,381,329,145,274 |
12,531,085,214,365 |
12,967,227,993,176 |
12,310,516,270,671 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,752,787,935,604 |
11,852,973,510,059 |
12,292,906,353,571 |
11,625,838,459,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,938,998,587,846 |
3,261,397,619,705 |
4,387,702,621,911 |
3,438,188,984,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,286,590,147,821 |
1,563,324,446,623 |
1,398,224,703,818 |
2,285,505,918,143 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
241,136,462,407 |
118,457,077,855 |
333,319,170,416 |
124,298,928,869 |
|
4. Phải trả người lao động |
404,106,735,981 |
444,482,279,072 |
661,980,970,317 |
450,546,869,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,191,637,856,965 |
1,590,165,278,220 |
1,222,643,323,996 |
836,164,888,272 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,118,824,649 |
11,407,106,869 |
14,878,839,362 |
25,176,932,343 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,983,828,732 |
79,248,844,502 |
190,113,895,389 |
182,367,576,810 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,591,124,447,055 |
4,749,348,905,179 |
4,072,551,258,312 |
4,272,566,923,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
544,195,625 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,546,848,523 |
35,141,952,034 |
11,491,570,050 |
11,021,438,034 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
628,541,209,670 |
678,111,704,306 |
674,321,639,605 |
684,677,810,768 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,423,263,257 |
74,925,848,938 |
80,433,309,863 |
89,579,297,717 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
279,045,819,330 |
303,004,163,661 |
269,112,070,669 |
257,992,246,261 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
84,706,467,088 |
88,496,034,687 |
92,226,761,653 |
93,898,957,919 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
190,365,659,995 |
211,685,657,020 |
232,549,497,420 |
243,207,308,871 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,619,465,211,315 |
2,808,222,716,143 |
2,929,390,925,821 |
3,023,863,287,134 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,619,465,211,315 |
2,808,222,716,143 |
2,929,390,925,821 |
3,023,863,287,134 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,947,749,770,000 |
1,947,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,947,749,770,000 |
1,947,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
1,960,749,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
02 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
58,026,514 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,466,558,284 |
96,441,884,861 |
96,593,759,328 |
96,593,759,328 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
327,818,798,900 |
519,195,912,724 |
630,155,110,869 |
727,333,921,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
267,122,553,715 |
455,202,869,267 |
565,148,873,864 |
106,260,830,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,696,245,185 |
63,993,043,457 |
65,006,237,005 |
621,073,090,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
217,888,846,150 |
214,293,910,577 |
211,351,047,643 |
208,633,697,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,000,794,356,589 |
15,339,307,930,508 |
15,896,618,918,997 |
15,334,379,557,805 |
|