MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,345,659,066,612 11,586,117,366,036 11,113,729,812,814 11,691,550,517,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 411,966,492,105 491,949,405,164 257,512,014,226 315,934,045,465
1. Tiền 123,878,376,582 411,771,404,250 145,150,202,512 210,992,751,555
2. Các khoản tương đương tiền 288,088,115,523 80,178,000,914 112,361,811,714 104,941,293,910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 943,642,722,222 699,835,745,000 318,183,808,125 299,430,726,716
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 943,642,722,222 699,835,745,000 318,183,808,125 299,430,726,716
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,600,065,737,032 9,104,904,468,839 8,998,100,933,851 9,611,748,446,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,683,765,353,070 3,192,778,240,476 2,922,226,351,501 4,124,299,170,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,456,904,792,988 948,194,706,466 970,980,681,683 653,791,015,921
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,152,447,971,281 4,660,582,356,068 4,839,781,032,955 4,532,088,832,359
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,895,957,677 41,928,043,584 45,029,218,603 60,679,624,886
6. Phải thu ngắn hạn khác 613,972,340,701 589,769,715,884 547,127,870,470 585,242,152,762
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -315,920,678,685 -328,348,593,639 -327,101,120,260 -344,409,248,934
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,898,899 56,898,899
IV. Hàng tồn kho 1,298,758,854,228 1,187,886,628,043 1,428,084,591,299 1,340,047,987,177
1. Hàng tồn kho 1,315,353,922,061 1,201,964,963,769 1,442,185,088,568 1,354,148,484,446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,595,067,833 -14,078,335,726 -14,100,497,269 -14,100,497,269
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,225,261,025 101,541,118,990 111,848,465,313 124,389,311,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 59,616,771,908 82,658,730,346 81,384,101,696 96,910,082,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,126,732,575 16,122,409,484 27,038,979,001 22,296,754,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,481,756,542 2,759,979,160 3,425,384,616 5,182,474,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,071,809,944,909 2,341,898,833,012 2,307,224,803,934 2,309,243,839,263
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,484,886,283 34,620,692,041 40,380,485,173 40,366,333,951
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,524,401,197 1,886,111,794 1,886,111,794 1,886,111,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 302,000,000 1,084,000,000 3,211,455,580 2,245,869,680
6. Phải thu dài hạn khác 29,658,485,086 31,650,580,247 35,282,917,799 36,234,352,477
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,369,174,514,462 1,420,132,562,163 1,408,554,254,050 1,437,815,214,123
1. Tài sản cố định hữu hình 1,326,275,741,944 1,377,645,004,216 1,365,780,143,778 1,394,990,864,521
- Nguyên giá 1,928,830,417,581 2,007,726,939,317 2,028,232,415,879 2,080,333,653,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -602,554,675,637 -630,081,935,101 -662,452,272,101 -685,342,788,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,898,772,518 42,487,557,947 42,774,110,272 42,824,349,602
- Nguyên giá 50,313,796,401 50,313,796,401 51,052,766,401 51,562,756,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,415,023,883 -7,826,238,454 -8,278,656,129 -8,738,406,799
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,851,672,036 54,197,100,908 55,027,735,939 44,080,887,072
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,851,672,036 54,197,100,908 55,027,735,939 44,080,887,072
V. Đầu tư tài chính dài hạn 223,650,859,197 387,089,822,372 389,380,699,361 376,325,790,061
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,254,617,612 329,084,217,770 331,714,797,352 317,015,862,172
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,993,660,000 62,993,660,000 62,893,660,000 62,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,597,418,415 -4,988,055,398 -5,227,757,991 -5,583,732,111
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 398,648,012,931 445,858,655,528 413,881,629,411 410,655,614,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 323,072,204,699 358,408,572,352 327,488,702,863 325,979,662,476
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 22,824,773,582 35,882,295,529 36,341,037,499 36,171,475,489
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 52,751,034,650 51,567,787,647 50,051,889,049 48,504,476,091
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,417,469,011,521 13,928,016,199,048 13,420,954,616,748 14,000,794,356,589
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,181,623,181,531 11,460,287,284,794 10,833,253,399,980 11,381,329,145,274
I. Nợ ngắn hạn 10,228,581,635,373 10,826,682,216,626 10,196,603,040,782 10,752,787,935,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,948,007,094,352 2,828,075,634,977 2,281,755,261,792 2,938,998,587,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,081,190,008,655 1,403,964,579,715 1,612,964,655,133 1,286,590,147,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 146,319,043,832 266,716,108,739 99,424,405,217 241,136,462,407
4. Phải trả người lao động 357,647,210,623 647,405,491,519 372,389,699,896 404,106,735,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,628,402,914,887 1,323,552,433,797 1,364,826,584,602 1,191,637,856,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,449,651,288 10,493,754,181 11,445,158,656 11,118,824,649
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,069,453,539 56,590,473,262 71,540,083,004 75,983,828,732
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,925,114,369,425 4,276,778,482,724 4,370,340,472,352 4,591,124,447,055
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 323,160,359 841,516,529 544,195,625 544,195,625
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,058,728,413 12,263,741,183 11,372,524,505 11,546,848,523
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 953,041,546,158 633,605,068,168 636,650,359,198 628,541,209,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 307,575,302,057 3,680,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 37,170,893,054 38,668,721,147 40,510,051,504 74,423,263,257
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 369,788,645,672 336,537,888,168 333,316,113,168 279,045,819,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 86,681,531,607 86,676,078,819 87,133,626,775 84,706,467,088
12. Dự phòng phải trả dài hạn 151,825,173,768 168,042,380,034 175,690,567,751 190,365,659,995
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,235,845,829,990 2,467,728,914,254 2,587,701,216,768 2,619,465,211,315
I. Vốn chủ sở hữu 2,235,845,829,990 2,467,728,914,254 2,587,701,216,768 2,619,465,211,315
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,288,507,570,000 1,298,507,570,000 1,298,507,570,000 1,947,749,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,288,507,570,000 1,298,507,570,000 1,298,507,570,000 1,947,749,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000 47,125,000 47,125,000 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,298,969,784 96,490,376,251 96,441,884,861 95,466,558,284
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 602,048,783,547 823,650,183,405 943,048,647,688 327,818,798,900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 547,613,822,178 763,745,401,201 120,736,847,693 267,122,553,715
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,434,961,369 59,904,782,204 822,311,799,995 60,696,245,185
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 218,449,268,678 218,539,546,617 219,161,876,238 217,888,846,150
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,417,469,011,521 13,928,016,199,048 13,420,954,616,748 14,000,794,356,589
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.