TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,345,659,066,612 |
11,586,117,366,036 |
11,113,729,812,814 |
11,691,550,517,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
411,966,492,105 |
491,949,405,164 |
257,512,014,226 |
315,934,045,465 |
|
1. Tiền |
123,878,376,582 |
411,771,404,250 |
145,150,202,512 |
210,992,751,555 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
288,088,115,523 |
80,178,000,914 |
112,361,811,714 |
104,941,293,910 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
943,642,722,222 |
699,835,745,000 |
318,183,808,125 |
299,430,726,716 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
943,642,722,222 |
699,835,745,000 |
318,183,808,125 |
299,430,726,716 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,600,065,737,032 |
9,104,904,468,839 |
8,998,100,933,851 |
9,611,748,446,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,683,765,353,070 |
3,192,778,240,476 |
2,922,226,351,501 |
4,124,299,170,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,456,904,792,988 |
948,194,706,466 |
970,980,681,683 |
653,791,015,921 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
5,152,447,971,281 |
4,660,582,356,068 |
4,839,781,032,955 |
4,532,088,832,359 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,895,957,677 |
41,928,043,584 |
45,029,218,603 |
60,679,624,886 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
613,972,340,701 |
589,769,715,884 |
547,127,870,470 |
585,242,152,762 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-315,920,678,685 |
-328,348,593,639 |
-327,101,120,260 |
-344,409,248,934 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
56,898,899 |
56,898,899 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,298,758,854,228 |
1,187,886,628,043 |
1,428,084,591,299 |
1,340,047,987,177 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,315,353,922,061 |
1,201,964,963,769 |
1,442,185,088,568 |
1,354,148,484,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,595,067,833 |
-14,078,335,726 |
-14,100,497,269 |
-14,100,497,269 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,225,261,025 |
101,541,118,990 |
111,848,465,313 |
124,389,311,312 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,616,771,908 |
82,658,730,346 |
81,384,101,696 |
96,910,082,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,126,732,575 |
16,122,409,484 |
27,038,979,001 |
22,296,754,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,481,756,542 |
2,759,979,160 |
3,425,384,616 |
5,182,474,473 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,071,809,944,909 |
2,341,898,833,012 |
2,307,224,803,934 |
2,309,243,839,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,484,886,283 |
34,620,692,041 |
40,380,485,173 |
40,366,333,951 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
9,524,401,197 |
1,886,111,794 |
1,886,111,794 |
1,886,111,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
302,000,000 |
1,084,000,000 |
3,211,455,580 |
2,245,869,680 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,658,485,086 |
31,650,580,247 |
35,282,917,799 |
36,234,352,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,369,174,514,462 |
1,420,132,562,163 |
1,408,554,254,050 |
1,437,815,214,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,326,275,741,944 |
1,377,645,004,216 |
1,365,780,143,778 |
1,394,990,864,521 |
|
- Nguyên giá |
1,928,830,417,581 |
2,007,726,939,317 |
2,028,232,415,879 |
2,080,333,653,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-602,554,675,637 |
-630,081,935,101 |
-662,452,272,101 |
-685,342,788,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,898,772,518 |
42,487,557,947 |
42,774,110,272 |
42,824,349,602 |
|
- Nguyên giá |
50,313,796,401 |
50,313,796,401 |
51,052,766,401 |
51,562,756,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,415,023,883 |
-7,826,238,454 |
-8,278,656,129 |
-8,738,406,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,851,672,036 |
54,197,100,908 |
55,027,735,939 |
44,080,887,072 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,851,672,036 |
54,197,100,908 |
55,027,735,939 |
44,080,887,072 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
223,650,859,197 |
387,089,822,372 |
389,380,699,361 |
376,325,790,061 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
165,254,617,612 |
329,084,217,770 |
331,714,797,352 |
317,015,862,172 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,993,660,000 |
62,993,660,000 |
62,893,660,000 |
62,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,597,418,415 |
-4,988,055,398 |
-5,227,757,991 |
-5,583,732,111 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
398,648,012,931 |
445,858,655,528 |
413,881,629,411 |
410,655,614,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
323,072,204,699 |
358,408,572,352 |
327,488,702,863 |
325,979,662,476 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,824,773,582 |
35,882,295,529 |
36,341,037,499 |
36,171,475,489 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,751,034,650 |
51,567,787,647 |
50,051,889,049 |
48,504,476,091 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,417,469,011,521 |
13,928,016,199,048 |
13,420,954,616,748 |
14,000,794,356,589 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,181,623,181,531 |
11,460,287,284,794 |
10,833,253,399,980 |
11,381,329,145,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,228,581,635,373 |
10,826,682,216,626 |
10,196,603,040,782 |
10,752,787,935,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,948,007,094,352 |
2,828,075,634,977 |
2,281,755,261,792 |
2,938,998,587,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,081,190,008,655 |
1,403,964,579,715 |
1,612,964,655,133 |
1,286,590,147,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
146,319,043,832 |
266,716,108,739 |
99,424,405,217 |
241,136,462,407 |
|
4. Phải trả người lao động |
357,647,210,623 |
647,405,491,519 |
372,389,699,896 |
404,106,735,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,628,402,914,887 |
1,323,552,433,797 |
1,364,826,584,602 |
1,191,637,856,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,449,651,288 |
10,493,754,181 |
11,445,158,656 |
11,118,824,649 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,069,453,539 |
56,590,473,262 |
71,540,083,004 |
75,983,828,732 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,925,114,369,425 |
4,276,778,482,724 |
4,370,340,472,352 |
4,591,124,447,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
323,160,359 |
841,516,529 |
544,195,625 |
544,195,625 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,058,728,413 |
12,263,741,183 |
11,372,524,505 |
11,546,848,523 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
953,041,546,158 |
633,605,068,168 |
636,650,359,198 |
628,541,209,670 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
307,575,302,057 |
3,680,000,000 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,170,893,054 |
38,668,721,147 |
40,510,051,504 |
74,423,263,257 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
369,788,645,672 |
336,537,888,168 |
333,316,113,168 |
279,045,819,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
86,681,531,607 |
86,676,078,819 |
87,133,626,775 |
84,706,467,088 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
151,825,173,768 |
168,042,380,034 |
175,690,567,751 |
190,365,659,995 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,235,845,829,990 |
2,467,728,914,254 |
2,587,701,216,768 |
2,619,465,211,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,235,845,829,990 |
2,467,728,914,254 |
2,587,701,216,768 |
2,619,465,211,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,288,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
1,947,749,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,288,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
1,298,507,570,000 |
1,947,749,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,298,969,784 |
96,490,376,251 |
96,441,884,861 |
95,466,558,284 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
602,048,783,547 |
823,650,183,405 |
943,048,647,688 |
327,818,798,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
547,613,822,178 |
763,745,401,201 |
120,736,847,693 |
267,122,553,715 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,434,961,369 |
59,904,782,204 |
822,311,799,995 |
60,696,245,185 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
218,449,268,678 |
218,539,546,617 |
219,161,876,238 |
217,888,846,150 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,417,469,011,521 |
13,928,016,199,048 |
13,420,954,616,748 |
14,000,794,356,589 |
|