MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,838,864,650,662 11,180,692,549,623 11,144,896,205,607 11,345,659,066,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 576,052,150,573 377,027,758,177 545,658,980,514 411,966,492,105
1. Tiền 396,810,352,367 183,163,527,519 309,510,425,136 123,878,376,582
2. Các khoản tương đương tiền 179,241,798,206 193,864,230,658 236,148,555,378 288,088,115,523
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,192,043,060,000 1,391,288,399,560 906,078,979,722 943,642,722,222
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,192,043,060,000 1,391,288,399,560 906,078,979,722 943,642,722,222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,697,281,348,281 7,999,343,465,801 8,104,912,543,174 8,600,065,737,032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,094,711,089,448 2,236,910,266,235 1,758,202,933,496 1,683,765,353,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,255,946,785,585 1,752,470,103,447 1,514,389,991,987 1,456,904,792,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,183,400,688,281 3,859,351,226,293 4,527,521,419,694 5,152,447,971,281
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,409,842,019 46,190,340,136 43,449,373,814 8,895,957,677
6. Phải thu ngắn hạn khác 405,296,903,674 401,575,868,768 594,170,194,736 613,972,340,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -282,533,099,145 -297,154,339,078 -332,821,370,553 -315,920,678,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,138,419
IV. Hàng tồn kho 1,245,949,429,240 1,287,634,243,505 1,452,648,410,967 1,298,758,854,228
1. Hàng tồn kho 1,255,347,857,462 1,297,032,671,727 1,462,786,520,219 1,315,353,922,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,398,428,222 -9,398,428,222 -10,138,109,252 -16,595,067,833
V.Tài sản ngắn hạn khác 127,538,662,568 125,398,682,580 135,597,291,230 91,225,261,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,906,389,834 48,447,362,847 100,877,467,498 59,616,771,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,219,757,612 69,599,569,634 26,938,424,232 20,126,732,575
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,412,515,122 7,351,750,099 7,781,399,500 11,481,756,542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,577,684,354,467 1,707,465,765,431 1,834,566,897,689 2,071,809,944,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,059,283,994 38,740,755,444 40,805,283,309 39,484,886,283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 10,648,485,939 10,648,485,937 10,648,485,939 9,524,401,197
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 332,000,000 314,000,000 302,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 28,410,798,055 27,760,269,507 29,842,797,370 29,658,485,086
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,106,615,185,173 1,112,890,715,695 1,240,771,714,367 1,369,174,514,462
1. Tài sản cố định hữu hình 1,062,409,599,189 1,069,248,619,383 1,197,774,563,975 1,326,275,741,944
- Nguyên giá 1,555,957,411,240 1,599,210,170,966 1,760,840,518,879 1,928,830,417,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -493,547,812,051 -529,961,551,583 -563,065,954,904 -602,554,675,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,205,585,984 43,642,096,312 42,997,150,392 42,898,772,518
- Nguyên giá 50,482,696,401 50,306,996,401 50,032,696,401 50,313,796,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,277,110,417 -6,664,900,089 -7,035,546,009 -7,415,023,883
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,486,874,523 92,166,546,371 102,441,526,618 40,851,672,036
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,486,874,523 92,166,546,371 102,441,526,618 40,851,672,036
V. Đầu tư tài chính dài hạn 178,840,931,136 191,404,344,123 212,720,691,317 223,650,859,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 115,826,759,315 131,195,950,419 152,936,374,134 165,254,617,612
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,893,660,000 63,893,660,000 63,893,660,000 62,993,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,156,070,239 -3,685,266,296 -4,109,342,817 -4,597,418,415
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,276,582,060
VI. Tài sản dài hạn khác 228,682,079,641 272,263,403,798 237,827,682,078 398,648,012,931
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,006,664,864 192,703,092,743 160,307,274,645 323,072,204,699
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,886,460,936 23,318,770,173 22,805,269,935 22,824,773,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,788,953,841 56,241,540,882 54,715,137,498 52,751,034,650
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,416,549,005,129 12,888,158,315,054 12,979,463,103,296 13,417,469,011,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,579,493,012,836 10,930,663,778,235 10,957,150,319,807 11,181,623,181,531
I. Nợ ngắn hạn 8,697,429,255,679 10,021,755,312,657 10,234,420,532,913 10,228,581,635,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,928,883,679,779 1,985,783,331,302 1,989,494,289,322 1,948,007,094,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,500,017,701,703 2,796,532,524,380 2,420,023,079,690 2,081,190,008,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,651,253,384 101,655,785,144 89,388,460,463 146,319,043,832
4. Phải trả người lao động 343,017,424,939 279,925,849,010 302,926,452,346 357,647,210,623
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,109,387,165,576 1,326,484,396,892 1,550,898,160,167 1,628,402,914,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 573,055,533
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,989,243,455 2,722,012,716 3,477,936,279 3,449,651,288
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,386,129,274 71,089,814,746 160,724,311,045 71,069,453,539
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,618,539,616,578 3,430,588,189,243 3,674,363,767,881 3,925,114,369,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,652,837,441 45,662,855 45,662,855 323,160,359
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,331,148,017 26,927,746,369 43,078,412,865 67,058,728,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 882,063,757,157 908,908,465,578 722,729,786,894 953,041,546,158
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 158,995,064,338 315,803,762,410 87,652,284,215 307,575,302,057
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,737,844,645 3,834,734,888 33,284,748,592 37,170,893,054
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 534,860,666,147 386,858,897,793 383,902,373,399 369,788,645,672
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,207,348,867 75,090,588,178 78,072,441,278 86,681,531,607
12. Dự phòng phải trả dài hạn 111,262,833,160 127,320,482,309 139,817,939,410 151,825,173,768
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,837,055,992,294 1,957,494,536,819 2,022,312,783,489 2,235,845,829,990
I. Vốn chủ sở hữu 1,837,055,992,294 1,957,494,536,819 2,022,312,783,489 2,235,845,829,990
1. Vốn góp của chủ sở hữu 954,464,570,000 954,464,570,000 1,288,507,570,000 1,288,507,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 954,464,570,000 954,464,570,000 1,288,507,570,000 1,288,507,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,125,000 47,125,000 47,125,000 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,233,122,810 96,298,969,784 96,298,969,784 96,298,969,784
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 543,172,780,496 662,242,822,344 392,561,676,359 602,048,783,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,840,414,835 500,013,628,120 335,779,715,122 547,613,822,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 509,332,365,661 162,229,194,224 56,781,961,237 54,434,961,369
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 212,644,281,007 213,946,936,710 214,403,329,365 218,449,268,678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,416,549,005,130 12,888,158,315,054 12,979,463,103,296 13,417,469,011,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.