TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,813,235,094,705 |
9,438,378,786,735 |
9,838,864,650,662 |
11,180,692,549,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
398,841,326,516 |
480,692,383,437 |
576,052,150,573 |
377,027,758,177 |
|
1. Tiền |
398,831,326,516 |
478,012,383,437 |
396,810,352,367 |
183,163,527,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000 |
2,680,000,000 |
179,241,798,206 |
193,864,230,658 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,233,748,121,733 |
1,248,053,260,000 |
1,192,043,060,000 |
1,391,288,399,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,233,748,121,733 |
1,248,053,260,000 |
1,192,043,060,000 |
1,391,288,399,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,465,163,135,477 |
5,870,553,112,271 |
6,697,281,348,281 |
7,999,343,465,801 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,405,526,406,351 |
1,521,473,935,259 |
2,094,711,089,448 |
2,236,910,266,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,679,633,683,764 |
1,322,172,279,735 |
1,255,946,785,585 |
1,752,470,103,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
2,309,631,564,976 |
2,967,509,514,363 |
3,183,400,688,281 |
3,859,351,226,293 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,919,029,597 |
28,639,985,679 |
40,409,842,019 |
46,190,340,136 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,960,689,908 |
276,438,046,925 |
405,296,903,674 |
401,575,868,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-219,508,239,119 |
-245,680,649,690 |
-282,533,099,145 |
-297,154,339,078 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
49,138,419 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,654,608,938,261 |
1,777,928,215,119 |
1,245,949,429,240 |
1,287,634,243,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,656,937,010,612 |
1,781,587,419,267 |
1,255,347,857,462 |
1,297,032,671,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,328,072,351 |
-3,659,204,148 |
-9,398,428,222 |
-9,398,428,222 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,873,572,718 |
61,151,815,908 |
127,538,662,568 |
125,398,682,580 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,346,633,864 |
44,495,370,782 |
110,906,389,834 |
48,447,362,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,508,652,142 |
12,419,716,250 |
11,219,757,612 |
69,599,569,634 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,018,286,712 |
4,236,728,876 |
5,412,515,122 |
7,351,750,099 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,288,216,609,534 |
1,437,316,707,939 |
1,577,684,354,467 |
1,707,465,765,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,273,729,612 |
40,921,748,497 |
39,059,283,994 |
38,740,755,444 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
17,796,567,543 |
17,796,567,543 |
10,648,485,939 |
10,648,485,937 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
332,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,477,162,069 |
23,125,180,954 |
28,410,798,055 |
27,760,269,507 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
783,786,931,093 |
873,170,851,456 |
1,106,615,185,173 |
1,112,890,715,695 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
775,529,621,639 |
864,773,143,638 |
1,062,409,599,189 |
1,069,248,619,383 |
|
- Nguyên giá |
1,202,245,256,511 |
1,326,847,234,826 |
1,555,957,411,240 |
1,599,210,170,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,715,634,872 |
-462,074,091,188 |
-493,547,812,051 |
-529,961,551,583 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,257,309,454 |
8,397,707,818 |
44,205,585,984 |
43,642,096,312 |
|
- Nguyên giá |
13,848,756,401 |
14,332,658,401 |
50,482,696,401 |
50,306,996,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,591,446,947 |
-5,934,950,583 |
-6,277,110,417 |
-6,664,900,089 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,255,828,810 |
80,838,292,603 |
24,486,874,523 |
92,166,546,371 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,400,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,855,828,810 |
80,838,292,603 |
24,486,874,523 |
92,166,546,371 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,120,985,392 |
183,454,880,579 |
178,840,931,136 |
191,404,344,123 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
96,440,968,299 |
116,137,463,486 |
115,826,759,315 |
131,195,950,419 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,481,825,709 |
65,119,225,709 |
63,893,660,000 |
63,893,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-78,390,676 |
-78,390,676 |
-3,156,070,239 |
-3,685,266,296 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,276,582,060 |
2,276,582,060 |
2,276,582,060 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,779,134,627 |
258,930,934,804 |
228,682,079,641 |
272,263,403,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
179,131,992,795 |
169,948,639,651 |
149,006,664,864 |
192,703,092,743 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,365,241,285 |
29,645,928,355 |
21,886,460,936 |
23,318,770,173 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
43,281,900,547 |
59,336,366,798 |
57,788,953,841 |
56,241,540,882 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,101,451,704,239 |
10,875,695,494,674 |
11,416,549,005,129 |
12,888,158,315,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,806,607,105,407 |
9,423,266,843,688 |
9,579,493,012,836 |
10,930,663,778,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,328,752,538,862 |
8,643,607,931,282 |
8,697,429,255,679 |
10,021,755,312,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,932,224,502,795 |
1,508,843,101,363 |
1,928,883,679,779 |
1,985,783,331,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,535,213,844,632 |
2,721,544,904,114 |
2,500,017,701,703 |
2,796,532,524,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,620,013,250 |
70,751,829,895 |
92,651,253,384 |
101,655,785,144 |
|
4. Phải trả người lao động |
183,323,214,012 |
209,173,737,859 |
343,017,424,939 |
279,925,849,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,042,293,922,867 |
1,466,598,596,238 |
1,109,387,165,576 |
1,326,484,396,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
573,055,533 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,447,472,469 |
1,587,500,635 |
1,989,243,455 |
2,722,012,716 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
218,166,522,454 |
91,749,948,355 |
88,386,129,274 |
71,089,814,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,334,115,795,522 |
2,536,789,295,618 |
2,618,539,616,578 |
3,430,588,189,243 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,852,819,102 |
2,825,819,102 |
2,652,837,441 |
45,662,855 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,494,431,759 |
33,743,198,103 |
11,331,148,017 |
26,927,746,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
477,854,566,545 |
779,658,912,406 |
882,063,757,157 |
908,908,465,578 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
110,933,304,370 |
272,222,605,810 |
158,995,064,338 |
315,803,762,410 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,176,005,350 |
5,745,344,630 |
6,737,844,645 |
3,834,734,888 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,063,584,092 |
332,304,475,860 |
534,860,666,147 |
386,858,897,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,212,404,643 |
69,713,567,516 |
70,207,348,867 |
75,090,588,178 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
86,469,268,090 |
99,672,918,590 |
111,262,833,160 |
127,320,482,309 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,294,844,598,832 |
1,452,428,650,986 |
1,837,055,992,294 |
1,957,494,536,819 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,294,844,598,832 |
1,452,428,650,986 |
1,837,055,992,294 |
1,957,494,536,819 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
944,474,670,000 |
944,474,670,000 |
954,464,570,000 |
954,464,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
944,474,670,000 |
944,474,670,000 |
954,464,570,000 |
954,464,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,592,879,387 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
55,562,500 |
47,125,000 |
47,125,000 |
47,125,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,207,650,806 |
96,207,650,805 |
96,233,122,810 |
96,298,969,784 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,887,894,829 |
295,215,312,087 |
543,172,780,496 |
662,242,822,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,364,162,644 |
73,355,117,719 |
33,840,414,835 |
500,013,628,120 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
121,252,057,473 |
221,860,194,368 |
509,332,365,661 |
162,229,194,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
85,625,941,310 |
85,989,780,113 |
212,644,281,007 |
213,946,936,710 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,101,451,704,239 |
10,875,695,494,674 |
11,416,549,005,130 |
12,888,158,315,054 |
|