MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,813,235,094,705 9,438,378,786,735 9,838,864,650,662 11,180,692,549,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 398,841,326,516 480,692,383,437 576,052,150,573 377,027,758,177
1. Tiền 398,831,326,516 478,012,383,437 396,810,352,367 183,163,527,519
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000 2,680,000,000 179,241,798,206 193,864,230,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,233,748,121,733 1,248,053,260,000 1,192,043,060,000 1,391,288,399,560
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,233,748,121,733 1,248,053,260,000 1,192,043,060,000 1,391,288,399,560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,465,163,135,477 5,870,553,112,271 6,697,281,348,281 7,999,343,465,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,405,526,406,351 1,521,473,935,259 2,094,711,089,448 2,236,910,266,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,679,633,683,764 1,322,172,279,735 1,255,946,785,585 1,752,470,103,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,309,631,564,976 2,967,509,514,363 3,183,400,688,281 3,859,351,226,293
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,919,029,597 28,639,985,679 40,409,842,019 46,190,340,136
6. Phải thu ngắn hạn khác 271,960,689,908 276,438,046,925 405,296,903,674 401,575,868,768
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -219,508,239,119 -245,680,649,690 -282,533,099,145 -297,154,339,078
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,138,419
IV. Hàng tồn kho 1,654,608,938,261 1,777,928,215,119 1,245,949,429,240 1,287,634,243,505
1. Hàng tồn kho 1,656,937,010,612 1,781,587,419,267 1,255,347,857,462 1,297,032,671,727
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,328,072,351 -3,659,204,148 -9,398,428,222 -9,398,428,222
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,873,572,718 61,151,815,908 127,538,662,568 125,398,682,580
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,346,633,864 44,495,370,782 110,906,389,834 48,447,362,847
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,508,652,142 12,419,716,250 11,219,757,612 69,599,569,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,018,286,712 4,236,728,876 5,412,515,122 7,351,750,099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,288,216,609,534 1,437,316,707,939 1,577,684,354,467 1,707,465,765,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,273,729,612 40,921,748,497 39,059,283,994 38,740,755,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 17,796,567,543 17,796,567,543 10,648,485,939 10,648,485,937
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 332,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,477,162,069 23,125,180,954 28,410,798,055 27,760,269,507
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 783,786,931,093 873,170,851,456 1,106,615,185,173 1,112,890,715,695
1. Tài sản cố định hữu hình 775,529,621,639 864,773,143,638 1,062,409,599,189 1,069,248,619,383
- Nguyên giá 1,202,245,256,511 1,326,847,234,826 1,555,957,411,240 1,599,210,170,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,715,634,872 -462,074,091,188 -493,547,812,051 -529,961,551,583
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,257,309,454 8,397,707,818 44,205,585,984 43,642,096,312
- Nguyên giá 13,848,756,401 14,332,658,401 50,482,696,401 50,306,996,401
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,591,446,947 -5,934,950,583 -6,277,110,417 -6,664,900,089
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,255,828,810 80,838,292,603 24,486,874,523 92,166,546,371
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,400,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,855,828,810 80,838,292,603 24,486,874,523 92,166,546,371
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,120,985,392 183,454,880,579 178,840,931,136 191,404,344,123
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,440,968,299 116,137,463,486 115,826,759,315 131,195,950,419
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,481,825,709 65,119,225,709 63,893,660,000 63,893,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -78,390,676 -78,390,676 -3,156,070,239 -3,685,266,296
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,276,582,060 2,276,582,060 2,276,582,060
VI. Tài sản dài hạn khác 251,779,134,627 258,930,934,804 228,682,079,641 272,263,403,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,131,992,795 169,948,639,651 149,006,664,864 192,703,092,743
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,365,241,285 29,645,928,355 21,886,460,936 23,318,770,173
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 43,281,900,547 59,336,366,798 57,788,953,841 56,241,540,882
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,101,451,704,239 10,875,695,494,674 11,416,549,005,129 12,888,158,315,054
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,806,607,105,407 9,423,266,843,688 9,579,493,012,836 10,930,663,778,235
I. Nợ ngắn hạn 8,328,752,538,862 8,643,607,931,282 8,697,429,255,679 10,021,755,312,657
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,932,224,502,795 1,508,843,101,363 1,928,883,679,779 1,985,783,331,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,535,213,844,632 2,721,544,904,114 2,500,017,701,703 2,796,532,524,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,620,013,250 70,751,829,895 92,651,253,384 101,655,785,144
4. Phải trả người lao động 183,323,214,012 209,173,737,859 343,017,424,939 279,925,849,010
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,042,293,922,867 1,466,598,596,238 1,109,387,165,576 1,326,484,396,892
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 573,055,533
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,447,472,469 1,587,500,635 1,989,243,455 2,722,012,716
9. Phải trả ngắn hạn khác 218,166,522,454 91,749,948,355 88,386,129,274 71,089,814,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,334,115,795,522 2,536,789,295,618 2,618,539,616,578 3,430,588,189,243
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,852,819,102 2,825,819,102 2,652,837,441 45,662,855
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,494,431,759 33,743,198,103 11,331,148,017 26,927,746,369
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 477,854,566,545 779,658,912,406 882,063,757,157 908,908,465,578
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 110,933,304,370 272,222,605,810 158,995,064,338 315,803,762,410
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,176,005,350 5,745,344,630 6,737,844,645 3,834,734,888
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 214,063,584,092 332,304,475,860 534,860,666,147 386,858,897,793
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,212,404,643 69,713,567,516 70,207,348,867 75,090,588,178
12. Dự phòng phải trả dài hạn 86,469,268,090 99,672,918,590 111,262,833,160 127,320,482,309
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,294,844,598,832 1,452,428,650,986 1,837,055,992,294 1,957,494,536,819
I. Vốn chủ sở hữu 1,294,844,598,832 1,452,428,650,986 1,837,055,992,294 1,957,494,536,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 944,474,670,000 944,474,670,000 954,464,570,000 954,464,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 944,474,670,000 944,474,670,000 954,464,570,000 954,464,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,592,879,387 30,494,112,981 30,494,112,981 30,494,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 55,562,500 47,125,000 47,125,000 47,125,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,207,650,806 96,207,650,805 96,233,122,810 96,298,969,784
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,887,894,829 295,215,312,087 543,172,780,496 662,242,822,344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,364,162,644 73,355,117,719 33,840,414,835 500,013,628,120
- LNST chưa phân phối kỳ này 121,252,057,473 221,860,194,368 509,332,365,661 162,229,194,224
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,625,941,310 85,989,780,113 212,644,281,007 213,946,936,710
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,101,451,704,239 10,875,695,494,674 11,416,549,005,130 12,888,158,315,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.