TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
7,727,420,621,924 |
8,813,235,094,705 |
9,438,378,786,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
158,775,086,936 |
398,841,326,516 |
480,692,383,437 |
|
1. Tiền |
|
157,366,215,246 |
398,831,326,516 |
478,012,383,437 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,408,871,690 |
10,000,000 |
2,680,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,096,195,890,900 |
1,233,748,121,733 |
1,248,053,260,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,096,195,890,900 |
1,233,748,121,733 |
1,248,053,260,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,097,477,304,315 |
5,465,163,135,477 |
5,870,553,112,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,144,131,689,020 |
1,405,526,406,351 |
1,521,473,935,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,674,768,131,708 |
1,679,633,683,764 |
1,322,172,279,735 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
2,291,249,577,691 |
2,309,631,564,976 |
2,967,509,514,363 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
20,348,645,417 |
17,919,029,597 |
28,639,985,679 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
136,312,939,634 |
271,960,689,908 |
276,438,046,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-169,333,679,155 |
-219,508,239,119 |
-245,680,649,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,277,130,947,794 |
1,654,608,938,261 |
1,777,928,215,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,279,806,820,203 |
1,656,937,010,612 |
1,781,587,419,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,675,872,409 |
-2,328,072,351 |
-3,659,204,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
97,841,391,979 |
60,873,572,718 |
61,151,815,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
37,882,333,536 |
41,346,633,864 |
44,495,370,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
59,904,026,163 |
16,508,652,142 |
12,419,716,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
55,032,280 |
3,018,286,712 |
4,236,728,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,151,393,159,642 |
1,288,216,609,534 |
1,437,316,707,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
30,225,813,326 |
34,273,729,612 |
40,921,748,497 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
17,796,567,543 |
17,796,567,543 |
17,796,567,543 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
12,429,245,783 |
16,477,162,069 |
23,125,180,954 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
706,745,011,528 |
783,786,931,093 |
873,170,851,456 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
698,335,533,719 |
775,529,621,639 |
864,773,143,638 |
|
- Nguyên giá |
|
1,092,047,690,138 |
1,202,245,256,511 |
1,326,847,234,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-393,712,156,419 |
-426,715,634,872 |
-462,074,091,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,409,477,809 |
8,257,309,454 |
8,397,707,818 |
|
- Nguyên giá |
|
13,692,756,401 |
13,848,756,401 |
14,332,658,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,283,278,592 |
-5,591,446,947 |
-5,934,950,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
55,489,749,186 |
68,255,828,810 |
80,838,292,603 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,400,000,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
55,489,749,186 |
65,855,828,810 |
80,838,292,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
146,077,293,064 |
150,120,985,392 |
183,454,880,579 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
91,171,710,261 |
96,440,968,299 |
116,137,463,486 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
52,707,391,419 |
51,481,825,709 |
65,119,225,709 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-78,390,676 |
-78,390,676 |
-78,390,676 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,276,582,060 |
2,276,582,060 |
2,276,582,060 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
212,855,292,538 |
251,779,134,627 |
258,930,934,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
174,385,689,341 |
179,131,992,795 |
169,948,639,651 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
24,512,305,662 |
29,365,241,285 |
29,645,928,355 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
13,957,297,535 |
43,281,900,547 |
59,336,366,798 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
8,878,813,781,566 |
10,101,451,704,239 |
10,875,695,494,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
7,754,691,835,934 |
8,806,607,105,407 |
9,423,266,843,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
7,102,819,150,984 |
8,328,752,538,862 |
8,643,607,931,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,542,573,481,686 |
1,932,224,502,795 |
1,508,843,101,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,068,011,677,858 |
2,535,213,844,632 |
2,721,544,904,114 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
28,996,738,680 |
28,620,013,250 |
70,751,829,895 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
153,852,246,922 |
183,323,214,012 |
209,173,737,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
843,711,095,035 |
1,042,293,922,867 |
1,466,598,596,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
38,774,684,626 |
38,447,472,469 |
1,587,500,635 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
143,565,037,894 |
218,166,522,454 |
91,749,948,355 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,277,190,805,230 |
2,334,115,795,522 |
2,536,789,295,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,852,819,102 |
2,852,819,102 |
2,825,819,102 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,290,563,951 |
13,494,431,759 |
33,743,198,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
651,872,684,950 |
477,854,566,545 |
779,658,912,406 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
250,781,452,923 |
110,933,304,370 |
272,222,605,810 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
6,254,457,449 |
6,176,005,350 |
5,745,344,630 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
280,861,450,978 |
214,063,584,092 |
332,304,475,860 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
35,131,309,417 |
60,212,404,643 |
69,713,567,516 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
78,844,014,183 |
86,469,268,090 |
99,672,918,590 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,124,121,945,632 |
1,294,844,598,832 |
1,452,428,650,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,124,121,945,632 |
1,294,844,598,832 |
1,452,428,650,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
755,598,370,000 |
944,474,670,000 |
944,474,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
755,598,370,000 |
944,474,670,000 |
944,474,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
106,043,322,981 |
48,592,879,387 |
30,494,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
55,562,500 |
55,562,500 |
47,125,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
95,983,250,809 |
96,207,650,806 |
96,207,650,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
160,453,385,939 |
119,887,894,829 |
295,215,312,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
116,061,595,449 |
-1,364,162,644 |
73,355,117,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
44,391,790,490 |
121,252,057,473 |
221,860,194,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,988,053,403 |
85,625,941,310 |
85,989,780,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
8,878,813,781,566 |
10,101,451,704,239 |
10,875,695,494,674 |
|