MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,760,514,717,655 3,985,787,036,805 5,045,412,286,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 605,656,441,523 755,407,101,356 678,649,944,311
1. Tiền 114,721,441,523 425,061,988,356 348,524,944,311
2. Các khoản tương đương tiền 490,935,000,000 330,345,113,000 330,125,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,758,185,278 44,190,544,428 696,163,825,750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,872,483,882,302 2,940,659,689,269 3,063,418,628,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745,969,649,421 874,209,622,983 779,628,678,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 386,031,129,928 368,140,225,155 745,936,494,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,717,748,510,831 1,726,688,179,017 1,700,274,560,892
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,232,207,469 53,780,245,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,497,615,347 -216,201,351,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,371,391,978 212,491,517,033 561,238,403,293
1. Hàng tồn kho 223,917,663,805 212,867,324,208 569,933,759,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,546,271,827 -375,807,175 -8,695,356,067
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,244,816,574 33,038,184,719 45,941,484,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,493,523,503 13,182,516,677 22,741,627,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,055,339,228 5,732,042,380 8,549,961,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,585,241 54,118,241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,604,368,602 13,790,064,518 14,595,777,694
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 819,901,384,188 740,998,328,082 758,068,952,921
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 498,467,909,961 387,836,089,148 412,466,092,414
1. Tài sản cố định hữu hình 454,440,747,320 377,286,887,040 356,614,048,688
- Nguyên giá 640,257,761,706 617,765,191,963 652,128,354,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,817,014,386 -240,478,304,923 -295,514,305,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,197,775,189 10,549,202,108 10,330,806,265
- Nguyên giá 10,475,175,129 12,801,965,002 13,994,498,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,277,399,940 -2,252,762,894 -3,663,691,736
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,829,387,452 44,381,114,546 45,521,237,461
V. Đầu tư tài chính dài hạn 253,137,331,586 248,785,453,786 268,954,330,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 204,151,593,664 199,158,062,367 217,606,250,013
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,607,391,419 51,707,391,419
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -621,653,497 -359,311,124
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,196,142,641 59,995,670,602 76,648,530,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,993,950,359 48,672,547,609 62,700,004,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,064,871,282 5,357,937,973 7,080,941,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,580,416,101,843 4,726,785,364,887 5,803,481,239,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,800,531,046,042 3,769,724,643,802 4,806,304,870,107
I. Nợ ngắn hạn 3,559,712,679,493 3,679,157,891,181 4,509,229,184,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 948,364,897,786 1,364,426,232,489 904,759,776,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 798,460,315,941 661,412,354,388 1,039,307,582,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,659,323,296 1,115,117,212,122 54,807,911,448
4. Phải trả người lao động 124,595,415,953 26,280,236,643 134,716,038,246
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 217,353,435,671 114,912,774,190 412,172,491,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 383,778,001,684
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 640,892,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 240,818,366,549 90,566,752,621 297,075,685,687
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,908,058,333 38,627,257,756 20,963,137,585
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,093,568,457 26,080,184,223 104,215,003,860
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,776,156,756 36,876,185,133
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 771,276,531,740 957,060,721,085 996,072,827,831
I. Vốn chủ sở hữu 771,276,531,740 957,060,721,085 996,072,827,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 413,061,340,000 518,754,940,000 573,685,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 198,683,013,203 301,199,313,203 301,199,313,203
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -110,073,072,979
5. Cổ phiếu quỹ -110,073,070,979 -110,073,072,979
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 66,359,647,632
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,363,452,518 26,045,977,512 66,359,647,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 148,212,994,786
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 180,562,116,408 135,048,838,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,580,416,101,843 4,726,785,364,887 5,803,481,239,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.