MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,985,787,036,805 3,985,787,036,805 5,045,412,286,704 5,045,412,286,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 755,407,101,356 755,407,101,356 678,649,944,311 678,649,944,311
1. Tiền 425,061,988,356 425,061,988,356 348,524,944,311 348,524,944,311
2. Các khoản tương đương tiền 330,345,113,000 330,345,113,000 330,125,000,000 330,125,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,190,544,428 44,190,544,428 696,163,825,750 696,163,825,750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -300,000,000 -300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,940,659,689,269 2,940,659,689,269 3,063,418,628,868 3,063,418,628,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 874,209,622,983 874,209,622,983 779,628,678,644 779,628,678,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 368,140,225,155 368,140,225,155 745,936,494,538 745,936,494,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,726,688,179,017 1,726,688,179,017 1,700,274,560,892 1,700,274,560,892
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,780,245,946 53,780,245,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -216,201,351,152 -216,201,351,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,491,517,033 212,491,517,033 561,238,403,293 561,238,403,293
1. Hàng tồn kho 212,867,324,208 212,867,324,208 569,933,759,360 569,933,759,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -375,807,175 -375,807,175 -8,695,356,067 -8,695,356,067
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,038,184,719 33,038,184,719 45,941,484,482 45,941,484,482
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,182,516,677 13,182,516,677 22,741,627,296 22,741,627,296
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,732,042,380 5,732,042,380 8,549,961,251 8,549,961,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 54,118,241 54,118,241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,790,064,518 13,790,064,518 14,595,777,694 14,595,777,694
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 740,998,328,082 740,998,328,082 758,068,952,921 758,068,952,921
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 387,836,089,148 387,836,089,148 412,466,092,414 412,466,092,414
1. Tài sản cố định hữu hình 377,286,887,040 377,286,887,040 356,614,048,688 356,614,048,688
- Nguyên giá 617,765,191,963 617,765,191,963 652,128,354,203 652,128,354,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,478,304,923 -240,478,304,923 -295,514,305,515 -295,514,305,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,549,202,108 10,549,202,108 10,330,806,265 10,330,806,265
- Nguyên giá 12,801,965,002 12,801,965,002 13,994,498,001 13,994,498,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,252,762,894 -2,252,762,894 -3,663,691,736 -3,663,691,736
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,381,114,546 44,381,114,546 45,521,237,461 45,521,237,461
V. Đầu tư tài chính dài hạn 248,785,453,786 248,785,453,786 268,954,330,308 268,954,330,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,158,062,367 199,158,062,367 217,606,250,013 217,606,250,013
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,707,391,419 51,707,391,419
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -359,311,124 -359,311,124
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,995,670,602 59,995,670,602 76,648,530,199 76,648,530,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,672,547,609 48,672,547,609 62,700,004,996 62,700,004,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,357,937,973 5,357,937,973 7,080,941,523 7,080,941,523
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,726,785,364,887 4,726,785,364,887 5,803,481,239,625 5,803,481,239,625
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,769,724,643,802 3,769,724,643,802 4,806,304,870,107 4,806,304,870,107
I. Nợ ngắn hạn 3,679,157,891,181 3,679,157,891,181 4,509,229,184,420 4,509,229,184,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,364,426,232,489 1,364,426,232,489 904,759,776,852 904,759,776,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 661,412,354,388 661,412,354,388 1,039,307,582,061 1,039,307,582,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,115,117,212,122 1,115,117,212,122 54,807,911,448 54,807,911,448
4. Phải trả người lao động 26,280,236,643 26,280,236,643 134,716,038,246 134,716,038,246
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114,912,774,190 114,912,774,190 412,172,491,724 412,172,491,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 383,778,001,684 383,778,001,684
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 640,892,568 640,892,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,566,752,621 90,566,752,621 297,075,685,687 297,075,685,687
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,627,257,756 38,627,257,756 20,963,137,585 20,963,137,585
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,080,184,223 26,080,184,223 104,215,003,860 104,215,003,860
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 36,876,185,133 36,876,185,133
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 957,060,721,085 957,060,721,085 996,072,827,831 996,072,827,831
I. Vốn chủ sở hữu 957,060,721,085 957,060,721,085 996,072,827,831 996,072,827,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 518,754,940,000 518,754,940,000 573,685,670,000 573,685,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 301,199,313,203 301,199,313,203 301,199,313,203 301,199,313,203
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -110,073,072,979 -110,073,072,979
5. Cổ phiếu quỹ -110,073,072,979 -110,073,072,979
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 66,359,647,632 66,359,647,632
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,045,977,512 26,045,977,512 66,359,647,632 66,359,647,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 148,212,994,786 148,212,994,786
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,048,838,697 135,048,838,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,726,785,364,887 4,726,785,364,887 5,803,481,239,625 5,803,481,239,625
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.