TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,985,787,036,805 |
3,985,787,036,805 |
5,045,412,286,704 |
5,045,412,286,704 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
755,407,101,356 |
755,407,101,356 |
678,649,944,311 |
678,649,944,311 |
|
1. Tiền |
425,061,988,356 |
425,061,988,356 |
348,524,944,311 |
348,524,944,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
330,345,113,000 |
330,345,113,000 |
330,125,000,000 |
330,125,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,190,544,428 |
44,190,544,428 |
696,163,825,750 |
696,163,825,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,940,659,689,269 |
2,940,659,689,269 |
3,063,418,628,868 |
3,063,418,628,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
874,209,622,983 |
874,209,622,983 |
779,628,678,644 |
779,628,678,644 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
368,140,225,155 |
368,140,225,155 |
745,936,494,538 |
745,936,494,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,726,688,179,017 |
1,726,688,179,017 |
1,700,274,560,892 |
1,700,274,560,892 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
53,780,245,946 |
53,780,245,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-216,201,351,152 |
-216,201,351,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
212,491,517,033 |
212,491,517,033 |
561,238,403,293 |
561,238,403,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
212,867,324,208 |
212,867,324,208 |
569,933,759,360 |
569,933,759,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-375,807,175 |
-375,807,175 |
-8,695,356,067 |
-8,695,356,067 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,038,184,719 |
33,038,184,719 |
45,941,484,482 |
45,941,484,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,182,516,677 |
13,182,516,677 |
22,741,627,296 |
22,741,627,296 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,732,042,380 |
5,732,042,380 |
8,549,961,251 |
8,549,961,251 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
54,118,241 |
54,118,241 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
13,790,064,518 |
13,790,064,518 |
14,595,777,694 |
14,595,777,694 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
740,998,328,082 |
740,998,328,082 |
758,068,952,921 |
758,068,952,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
387,836,089,148 |
387,836,089,148 |
412,466,092,414 |
412,466,092,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
377,286,887,040 |
377,286,887,040 |
356,614,048,688 |
356,614,048,688 |
|
- Nguyên giá |
617,765,191,963 |
617,765,191,963 |
652,128,354,203 |
652,128,354,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,478,304,923 |
-240,478,304,923 |
-295,514,305,515 |
-295,514,305,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,549,202,108 |
10,549,202,108 |
10,330,806,265 |
10,330,806,265 |
|
- Nguyên giá |
12,801,965,002 |
12,801,965,002 |
13,994,498,001 |
13,994,498,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,252,762,894 |
-2,252,762,894 |
-3,663,691,736 |
-3,663,691,736 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,381,114,546 |
44,381,114,546 |
45,521,237,461 |
45,521,237,461 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
248,785,453,786 |
248,785,453,786 |
268,954,330,308 |
268,954,330,308 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
199,158,062,367 |
199,158,062,367 |
217,606,250,013 |
217,606,250,013 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
51,707,391,419 |
51,707,391,419 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-359,311,124 |
-359,311,124 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,995,670,602 |
59,995,670,602 |
76,648,530,199 |
76,648,530,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,672,547,609 |
48,672,547,609 |
62,700,004,996 |
62,700,004,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,357,937,973 |
5,357,937,973 |
7,080,941,523 |
7,080,941,523 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,726,785,364,887 |
4,726,785,364,887 |
5,803,481,239,625 |
5,803,481,239,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,769,724,643,802 |
3,769,724,643,802 |
4,806,304,870,107 |
4,806,304,870,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,679,157,891,181 |
3,679,157,891,181 |
4,509,229,184,420 |
4,509,229,184,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,364,426,232,489 |
1,364,426,232,489 |
904,759,776,852 |
904,759,776,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
661,412,354,388 |
661,412,354,388 |
1,039,307,582,061 |
1,039,307,582,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,115,117,212,122 |
1,115,117,212,122 |
54,807,911,448 |
54,807,911,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,280,236,643 |
26,280,236,643 |
134,716,038,246 |
134,716,038,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,912,774,190 |
114,912,774,190 |
412,172,491,724 |
412,172,491,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
383,778,001,684 |
383,778,001,684 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
640,892,568 |
640,892,568 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,566,752,621 |
90,566,752,621 |
297,075,685,687 |
297,075,685,687 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,627,257,756 |
38,627,257,756 |
20,963,137,585 |
20,963,137,585 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,080,184,223 |
26,080,184,223 |
104,215,003,860 |
104,215,003,860 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
36,876,185,133 |
36,876,185,133 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
957,060,721,085 |
957,060,721,085 |
996,072,827,831 |
996,072,827,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
957,060,721,085 |
957,060,721,085 |
996,072,827,831 |
996,072,827,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
518,754,940,000 |
518,754,940,000 |
573,685,670,000 |
573,685,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
301,199,313,203 |
301,199,313,203 |
301,199,313,203 |
301,199,313,203 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-110,073,072,979 |
-110,073,072,979 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-110,073,072,979 |
-110,073,072,979 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
66,359,647,632 |
66,359,647,632 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,045,977,512 |
26,045,977,512 |
66,359,647,632 |
66,359,647,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
148,212,994,786 |
148,212,994,786 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
135,048,838,697 |
135,048,838,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,726,785,364,887 |
4,726,785,364,887 |
5,803,481,239,625 |
5,803,481,239,625 |
|