TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,273,080,987,731 |
2,549,703,711,511 |
3,760,514,717,655 |
3,985,787,036,805 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
258,119,214,731 |
299,792,481,888 |
605,656,441,523 |
755,407,101,356 |
|
1. Tiền |
58,218,393,113 |
44,741,193,003 |
114,721,441,523 |
425,061,988,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
199,900,821,618 |
255,051,288,885 |
490,935,000,000 |
330,345,113,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,394,493,283 |
325,055,859,082 |
14,758,185,278 |
44,190,544,428 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-302,193,591 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
843,542,109,060 |
1,680,305,086,167 |
2,872,483,882,302 |
2,940,659,689,269 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
320,466,554,955 |
416,931,100,319 |
745,969,649,421 |
874,209,622,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,310,717,961 |
249,494,842,649 |
386,031,129,928 |
368,140,225,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
457,375,504,727 |
1,007,304,403,817 |
1,717,748,510,831 |
1,726,688,179,017 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,961,723,953 |
9,550,455,210 |
40,232,207,469 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-572,392,536 |
-2,975,715,828 |
-17,497,615,347 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
150,351,557,408 |
198,546,157,955 |
221,371,391,978 |
212,491,517,033 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,351,557,408 |
198,761,441,682 |
223,917,663,805 |
212,867,324,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-215,283,727 |
-2,546,271,827 |
-375,807,175 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,673,613,249 |
46,004,126,419 |
46,244,816,574 |
33,038,184,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,390,457,057 |
24,442,321,869 |
26,493,523,503 |
13,182,516,677 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,078,115,785 |
8,097,119,111 |
3,055,339,228 |
5,732,042,380 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
206,388,129 |
482,756,415 |
91,585,241 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,998,652,278 |
12,981,929,024 |
16,604,368,602 |
13,790,064,518 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
639,878,254,599 |
735,692,178,913 |
819,901,384,188 |
740,998,328,082 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,100,000,000 |
4,100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
478,888,451,543 |
460,584,860,056 |
498,467,909,961 |
387,836,089,148 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
325,795,684,238 |
423,143,896,038 |
454,440,747,320 |
377,286,887,040 |
|
- Nguyên giá |
409,760,064,229 |
546,727,902,433 |
640,257,761,706 |
617,765,191,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,964,379,991 |
-123,584,006,395 |
-185,817,014,386 |
-240,478,304,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,213,449,131 |
5,899,734,407 |
9,197,775,189 |
10,549,202,108 |
|
- Nguyên giá |
6,810,737,843 |
6,846,737,843 |
10,475,175,129 |
12,801,965,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,288,712 |
-947,003,436 |
-1,277,399,940 |
-2,252,762,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
146,879,318,174 |
31,541,229,611 |
34,829,387,452 |
44,381,114,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
111,494,451,993 |
214,584,794,102 |
253,137,331,586 |
248,785,453,786 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
73,925,940,489 |
167,078,102,683 |
204,151,593,664 |
199,158,062,367 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,568,511,504 |
47,506,691,419 |
49,607,391,419 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-621,653,497 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,261,956,063 |
56,422,524,755 |
64,196,142,641 |
59,995,670,602 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,521,909,065 |
51,950,313,299 |
54,993,950,359 |
48,672,547,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
183,092,198 |
2,915,256,656 |
4,064,871,282 |
5,357,937,973 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,912,959,242,330 |
3,285,395,890,424 |
4,580,416,101,843 |
4,726,785,364,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,219,918,936,033 |
2,557,710,631,986 |
3,800,531,046,042 |
3,769,724,643,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,179,214,188,438 |
2,472,262,847,943 |
3,559,712,679,493 |
3,679,157,891,181 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
327,007,811,325 |
406,342,790,511 |
948,364,897,786 |
1,364,426,232,489 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,968,748,247 |
853,631,502,415 |
798,460,315,941 |
661,412,354,388 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,126,022,052 |
42,220,616,807 |
55,659,323,296 |
1,115,117,212,122 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,370,608,615 |
91,667,140,003 |
124,595,415,953 |
26,280,236,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,917,475,481 |
165,952,579,873 |
217,353,435,671 |
114,912,774,190 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
383,778,001,684 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
302,678,480 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,603,461,986 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,704,747,595 |
85,447,784,043 |
240,818,366,549 |
90,566,752,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
11,908,058,333 |
38,627,257,756 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,744,949,409 |
9,910,836,650 |
19,093,568,457 |
26,080,184,223 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
737,214,238 |
17,011,833,014 |
15,776,156,756 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
665,393,216,491 |
721,594,231,951 |
771,276,531,740 |
957,060,721,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
665,393,216,491 |
721,594,231,951 |
771,276,531,740 |
957,060,721,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
167,310,030,000 |
209,425,360,000 |
413,061,340,000 |
518,754,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
368,383,473,203 |
368,383,473,203 |
198,683,013,203 |
301,199,313,203 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-110,073,072,979 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-17,947,727,609 |
-57,607,837,953 |
-110,073,070,979 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
153,861,723 |
-1,043,980,727 |
|
66,359,647,632 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,066,340,578 |
51,116,700,180 |
66,363,452,518 |
26,045,977,512 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
148,212,994,786 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,066,229,555 |
133,608,388,340 |
180,562,116,408 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,912,959,242,330 |
3,285,395,890,424 |
4,580,416,101,843 |
4,726,785,364,887 |
|