MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,141,559,568,619 1,475,103,104,249 1,085,015,427,625 1,225,541,840,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,141,559,568,619 1,475,103,104,249 1,085,015,427,625 1,225,541,840,403
4. Giá vốn hàng bán 1,072,010,844,776 1,411,215,278,798 1,043,705,716,109 1,170,467,336,425
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 69,548,723,843 63,887,825,451 41,309,711,516 55,074,503,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,025,048 102,774,808 94,597,362 43,675,857
7. Chi phí tài chính 14,020,279,332 10,935,254,385 11,817,535,259 13,031,591,043
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,018,633,884 10,731,003,010 11,817,535,259 13,028,332,090
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,905,466,923 32,673,221,758 26,903,206,792 28,670,786,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,036,903,727 14,972,485,208 12,501,009,252 13,043,956,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,718,098,909 5,409,638,908 -9,817,442,425 371,846,462
12. Thu nhập khác 19,236,323,178 40,040,999,433 16,161,651,250 31,369,520,706
13. Chi phí khác -245,560,977 1,987,671,034 95,454,741 278,074,280
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,481,884,155 38,053,328,399 16,066,196,509 31,091,446,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,199,983,064 43,462,967,307 6,248,754,084 31,463,292,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,018,085,503 9,205,324,071 1,664,581,462 6,149,979,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -168,600,747 -76,139,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,181,897,561 34,426,243,983 4,584,172,622 25,389,453,201
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,297,698,810 34,479,039,269 4,657,647,485 25,141,193,408
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -115,801,249 -52,795,286 -73,474,863 248,259,793
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 865 985 135 716
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 865 985 716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.