1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,005,925,811,227 |
781,068,305,984 |
1,034,678,209,178 |
945,107,658,437 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,626,363,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,005,925,811,227 |
779,441,942,348 |
1,034,678,209,178 |
945,107,658,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
976,889,393,853 |
755,528,342,584 |
1,008,951,096,767 |
889,972,050,172 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,036,417,374 |
23,913,599,764 |
25,727,112,411 |
55,135,608,265 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
453,802,131 |
41,642,393 |
93,315,625 |
43,826,742 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,034,491,761 |
5,047,404,188 |
9,041,962,983 |
10,181,857,571 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,034,491,761 |
5,026,619,169 |
9,041,838,341 |
10,180,544,798 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,566,753,986 |
20,842,486,929 |
20,117,205,662 |
23,052,344,082 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,987,406,698 |
9,848,694,829 |
10,882,550,941 |
10,403,487,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,098,432,940 |
-11,783,343,789 |
-14,221,291,550 |
11,541,745,441 |
|
12. Thu nhập khác |
28,443,285,155 |
47,191,284,264 |
7,029,673,699 |
38,263,477,517 |
|
13. Chi phí khác |
1,269,183,968 |
30,859 |
10,018,956 |
69,345,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,174,101,187 |
47,191,253,405 |
7,019,654,743 |
38,194,131,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,075,668,247 |
35,407,909,616 |
-7,201,636,807 |
49,735,877,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,370,368,717 |
7,476,745,292 |
|
10,474,996,666 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,705,299,530 |
27,931,164,324 |
-7,201,636,807 |
39,260,880,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,763,506,534 |
27,985,412,958 |
-7,201,636,807 |
39,260,880,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-58,207,004 |
-54,248,634 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,966 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|