TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,196,472,300,595 |
1,078,928,450,425 |
1,184,182,943,843 |
1,591,186,341,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,399,859,414 |
39,533,820,996 |
150,827,941,658 |
160,487,675,358 |
|
1. Tiền |
132,399,859,414 |
39,533,820,996 |
150,827,941,658 |
160,487,675,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
449,998,934,905 |
623,246,023,323 |
206,999,965,312 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
449,998,934,905 |
623,246,023,323 |
206,999,965,312 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,626,512,265 |
203,111,248,303 |
488,407,500,112 |
264,999,177,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,619,649,075 |
106,664,831,245 |
348,921,176,374 |
127,340,024,887 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,428,076,882 |
29,471,432,612 |
26,488,890,184 |
7,781,855,463 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
178,640,380,578 |
68,036,578,716 |
114,059,027,824 |
130,938,891,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
-1,061,594,270 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
310,022,639,926 |
205,869,549,954 |
322,472,818,874 |
1,064,805,514,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
209,956,961,536 |
326,560,230,456 |
1,070,257,925,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,087,411,582 |
-4,087,411,582 |
-5,452,411,582 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,424,354,085 |
7,167,807,849 |
15,474,717,887 |
100,893,974,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,326,939,697 |
4,342,978,979 |
5,582,993,012 |
14,675,613,429 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,969,808,566 |
2,718,136,171 |
9,755,945,299 |
85,702,578,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
127,605,822 |
106,692,699 |
135,779,576 |
515,782,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,149,640,798 |
273,850,529,292 |
806,773,619,348 |
987,061,477,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,018,805,250 |
6,018,805,250 |
6,018,805,250 |
4,909,438,612 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,584,805,250 |
3,584,805,250 |
3,584,805,250 |
2,475,438,612 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,434,000,000 |
2,434,000,000 |
2,434,000,000 |
2,434,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
225,091,792,578 |
227,385,919,202 |
293,959,249,183 |
421,689,365,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,269,734,067 |
215,811,983,584 |
282,633,436,458 |
410,530,671,726 |
|
- Nguyên giá |
330,180,468,819 |
333,127,105,398 |
403,972,710,581 |
566,804,296,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,910,734,752 |
-117,315,121,814 |
-121,339,274,123 |
-156,273,625,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,822,058,511 |
11,573,935,618 |
11,325,812,725 |
11,158,694,186 |
|
- Nguyên giá |
18,056,896,169 |
18,056,896,169 |
18,056,896,169 |
18,684,646,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,234,837,658 |
-6,482,960,551 |
-6,731,083,444 |
-7,525,951,927 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
467,536,362,662 |
469,195,962,094 |
|
- Nguyên giá |
|
|
467,536,362,662 |
469,195,962,094 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,250,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,250,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,039,042,970 |
40,445,804,840 |
39,259,202,253 |
90,016,710,443 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,563,504,519 |
13,422,194,002 |
13,570,966,413 |
15,733,969,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
175,652,665 |
295,940,929 |
532,781,808 |
3,080,983,534 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,299,885,786 |
26,727,669,909 |
25,155,454,032 |
71,201,757,211 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,467,621,941,393 |
1,352,778,979,717 |
1,990,956,563,191 |
2,578,247,818,202 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
703,407,197,037 |
507,874,523,442 |
1,113,228,066,375 |
1,609,281,031,486 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
519,314,003,031 |
324,048,025,376 |
929,528,035,423 |
1,424,803,077,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,554,954,918 |
36,627,972,522 |
50,793,495,302 |
76,922,369,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,990,764,514 |
130,366,862,740 |
108,749,549,308 |
120,493,710,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,799,021,616 |
23,753,643,794 |
16,547,798,796 |
31,008,469,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,523,345,375 |
16,042,681,905 |
19,918,495,388 |
26,343,982,993 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,382,206,423 |
11,105,560,663 |
16,329,231,786 |
7,399,622,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,331,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,691,670,598 |
6,686,782,102 |
6,495,310,211 |
9,372,472,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
306,372,039,587 |
99,464,521,650 |
710,694,154,632 |
1,151,574,964,382 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
356,486,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,093,194,006 |
183,826,498,066 |
183,700,030,952 |
184,477,954,194 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
926,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
180,000,000,000 |
179,862,777,778 |
179,894,444,445 |
179,926,111,113 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,093,194,006 |
3,963,720,288 |
3,805,586,507 |
3,625,843,081 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
764,214,744,356 |
844,904,456,275 |
877,728,496,816 |
968,966,786,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
764,214,744,356 |
844,904,456,275 |
877,728,496,816 |
968,966,786,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
569,434,340,000 |
569,434,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
495,169,820,000 |
495,169,820,000 |
569,434,340,000 |
569,434,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
524,927,236 |
524,927,236 |
524,927,236 |
524,927,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
266,370,879,708 |
346,944,391,196 |
305,383,256,464 |
352,446,863,935 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,281,400,983 |
134,854,912,471 |
192,316,788,739 |
113,066,467,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
212,089,478,725 |
212,089,478,725 |
113,066,467,725 |
239,380,396,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,149,117,412 |
2,265,317,843 |
2,385,973,116 |
46,560,655,545 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,467,621,941,393 |
1,352,778,979,717 |
1,990,956,563,191 |
2,578,247,818,202 |
|