MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,196,472,300,595 1,078,928,450,425 1,184,182,943,843 1,591,186,341,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,399,859,414 39,533,820,996 150,827,941,658 160,487,675,358
1. Tiền 132,399,859,414 39,533,820,996 150,827,941,658 160,487,675,358
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 449,998,934,905 623,246,023,323 206,999,965,312
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 449,998,934,905 623,246,023,323 206,999,965,312
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,626,512,265 203,111,248,303 488,407,500,112 264,999,177,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,619,649,075 106,664,831,245 348,921,176,374 127,340,024,887
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,428,076,882 29,471,432,612 26,488,890,184 7,781,855,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 178,640,380,578 68,036,578,716 114,059,027,824 130,938,891,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,061,594,270 -1,061,594,270 -1,061,594,270 -1,061,594,270
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 310,022,639,926 205,869,549,954 322,472,818,874 1,064,805,514,070
1. Hàng tồn kho 209,956,961,536 326,560,230,456 1,070,257,925,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,087,411,582 -4,087,411,582 -5,452,411,582
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,424,354,085 7,167,807,849 15,474,717,887 100,893,974,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,326,939,697 4,342,978,979 5,582,993,012 14,675,613,429
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,969,808,566 2,718,136,171 9,755,945,299 85,702,578,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 127,605,822 106,692,699 135,779,576 515,782,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 271,149,640,798 273,850,529,292 806,773,619,348 987,061,477,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,018,805,250 6,018,805,250 6,018,805,250 4,909,438,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 3,584,805,250 3,584,805,250 3,584,805,250 2,475,438,612
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,434,000,000 2,434,000,000 2,434,000,000 2,434,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,091,792,578 227,385,919,202 293,959,249,183 421,689,365,912
1. Tài sản cố định hữu hình 213,269,734,067 215,811,983,584 282,633,436,458 410,530,671,726
- Nguyên giá 330,180,468,819 333,127,105,398 403,972,710,581 566,804,296,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,910,734,752 -117,315,121,814 -121,339,274,123 -156,273,625,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,822,058,511 11,573,935,618 11,325,812,725 11,158,694,186
- Nguyên giá 18,056,896,169 18,056,896,169 18,056,896,169 18,684,646,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,234,837,658 -6,482,960,551 -6,731,083,444 -7,525,951,927
III. Bất động sản đầu tư 467,536,362,662 469,195,962,094
- Nguyên giá 467,536,362,662 469,195,962,094
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,250,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,250,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,039,042,970 40,445,804,840 39,259,202,253 90,016,710,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,563,504,519 13,422,194,002 13,570,966,413 15,733,969,698
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 175,652,665 295,940,929 532,781,808 3,080,983,534
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,299,885,786 26,727,669,909 25,155,454,032 71,201,757,211
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,467,621,941,393 1,352,778,979,717 1,990,956,563,191 2,578,247,818,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 703,407,197,037 507,874,523,442 1,113,228,066,375 1,609,281,031,486
I. Nợ ngắn hạn 519,314,003,031 324,048,025,376 929,528,035,423 1,424,803,077,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,554,954,918 36,627,972,522 50,793,495,302 76,922,369,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,990,764,514 130,366,862,740 108,749,549,308 120,493,710,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,799,021,616 23,753,643,794 16,547,798,796 31,008,469,599
4. Phải trả người lao động 13,523,345,375 16,042,681,905 19,918,495,388 26,343,982,993
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,382,206,423 11,105,560,663 16,329,231,786 7,399,622,246
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,331,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,691,670,598 6,686,782,102 6,495,310,211 9,372,472,043
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 306,372,039,587 99,464,521,650 710,694,154,632 1,151,574,964,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 356,486,744
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,093,194,006 183,826,498,066 183,700,030,952 184,477,954,194
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 926,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 180,000,000,000 179,862,777,778 179,894,444,445 179,926,111,113
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,093,194,006 3,963,720,288 3,805,586,507 3,625,843,081
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 764,214,744,356 844,904,456,275 877,728,496,816 968,966,786,716
I. Vốn chủ sở hữu 764,214,744,356 844,904,456,275 877,728,496,816 968,966,786,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 495,169,820,000 495,169,820,000 569,434,340,000 569,434,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 495,169,820,000 495,169,820,000 569,434,340,000 569,434,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 524,927,236 524,927,236 524,927,236 524,927,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 266,370,879,708 346,944,391,196 305,383,256,464 352,446,863,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,281,400,983 134,854,912,471 192,316,788,739 113,066,467,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 212,089,478,725 212,089,478,725 113,066,467,725 239,380,396,210
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,149,117,412 2,265,317,843 2,385,973,116 46,560,655,545
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,467,621,941,393 1,352,778,979,717 1,990,956,563,191 2,578,247,818,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.