TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,085,460,615,291 |
1,015,590,125,640 |
919,056,191,206 |
957,331,293,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,765,853,896 |
177,322,710,614 |
81,458,070,905 |
161,283,939,741 |
|
1. Tiền |
109,765,853,896 |
147,322,710,614 |
81,458,070,905 |
161,283,939,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,697,869,708 |
227,890,428,261 |
262,220,727,553 |
294,331,491,551 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,722,797,227 |
92,746,158,619 |
101,984,748,261 |
125,883,692,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,080,786,161 |
16,089,458,307 |
6,397,848,601 |
5,763,018,051 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,911,575,815 |
120,072,100,830 |
154,855,420,186 |
163,702,070,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
-1,017,289,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
755,249,297,061 |
599,816,592,836 |
564,175,014,480 |
495,136,187,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
757,002,718,385 |
|
566,631,265,757 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,753,421,324 |
|
-2,456,251,277 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,747,594,626 |
10,560,393,929 |
11,202,378,268 |
6,579,674,348 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,592,090,032 |
4,172,849,713 |
5,914,343,061 |
2,993,572,665 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,902,202,412 |
6,126,679,823 |
5,068,835,966 |
2,958,154,365 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
253,302,182 |
260,864,393 |
219,199,241 |
627,947,318 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,650,649,828 |
324,919,959,258 |
313,314,027,844 |
300,562,393,633 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,805,209,262 |
4,673,811,522 |
4,569,736,350 |
5,964,683,003 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
4,783,209,262 |
4,557,393,902 |
4,332,000,080 |
4,106,946,733 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,000,000 |
116,417,620 |
237,736,270 |
1,857,736,270 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
250,421,740,431 |
270,903,781,347 |
248,545,724,097 |
230,591,944,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
237,235,952,950 |
257,962,120,093 |
235,581,575,469 |
217,880,430,359 |
|
- Nguyên giá |
334,952,616,182 |
357,681,363,145 |
335,119,555,605 |
320,331,704,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,716,663,232 |
-99,719,243,052 |
-99,537,980,136 |
-102,451,273,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,185,787,481 |
12,941,661,254 |
12,964,148,628 |
12,711,513,660 |
|
- Nguyên giá |
17,640,696,169 |
17,640,696,169 |
17,938,696,169 |
17,938,696,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,454,908,688 |
-4,699,034,915 |
-4,974,547,541 |
-5,227,182,509 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
6,589,285,715 |
14,825,892,859 |
18,944,196,431 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
6,589,285,715 |
14,825,892,859 |
18,944,196,431 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,423,700,135 |
42,753,080,674 |
45,372,674,538 |
45,061,570,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,930,333,479 |
4,639,649,157 |
9,033,796,541 |
10,472,820,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
187,969,731 |
380,250,469 |
177,912,826 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
39,305,396,925 |
37,733,181,048 |
36,160,965,171 |
34,588,749,294 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,384,111,265,119 |
1,340,510,084,898 |
1,232,370,219,050 |
1,257,893,686,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
962,864,536,006 |
868,090,587,695 |
697,068,783,129 |
664,237,851,475 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
958,307,470,860 |
863,533,522,549 |
693,391,627,386 |
660,560,695,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,028,834,148 |
48,952,690,032 |
38,494,454,406 |
33,784,962,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,973,389,168 |
136,881,969,295 |
99,949,707,833 |
107,279,700,477 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,412,013,527 |
16,546,309,797 |
24,267,676,922 |
25,365,140,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,098,615,816 |
11,221,868,333 |
18,239,115,300 |
11,861,173,319 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,682,286,069 |
8,086,933,287 |
6,454,318,571 |
8,759,196,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
159,090,909 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,862,427,267 |
6,332,900,890 |
6,010,478,763 |
8,349,720,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
724,249,904,865 |
635,351,760,006 |
499,975,875,591 |
465,160,801,294 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,557,065,146 |
4,557,065,146 |
3,677,155,743 |
3,677,155,743 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,557,065,146 |
4,557,065,146 |
3,677,155,743 |
3,677,155,743 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
421,246,729,113 |
472,419,497,203 |
535,301,435,921 |
593,655,835,513 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
421,246,729,113 |
472,419,497,203 |
535,301,435,921 |
593,655,835,513 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
367,443,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
-30,000,000 |
524,927,236 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,234,667,764 |
-2,234,667,764 |
-2,234,667,764 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,716,959,219 |
103,835,976,721 |
165,874,019,186 |
221,267,480,875 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,478,014,988 |
62,782,633,541 |
124,820,676,006 |
55,393,461,689 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,238,944,231 |
41,053,343,180 |
41,053,343,180 |
165,874,019,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,350,447,658 |
3,404,198,246 |
4,248,094,499 |
4,419,437,402 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,384,111,265,119 |
1,340,510,084,898 |
1,232,370,219,050 |
1,257,893,686,988 |
|