MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,085,460,615,291 1,015,590,125,640 919,056,191,206 957,331,293,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,765,853,896 177,322,710,614 81,458,070,905 161,283,939,741
1. Tiền 109,765,853,896 147,322,710,614 81,458,070,905 161,283,939,741
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,697,869,708 227,890,428,261 262,220,727,553 294,331,491,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,722,797,227 92,746,158,619 101,984,748,261 125,883,692,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,080,786,161 16,089,458,307 6,397,848,601 5,763,018,051
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,911,575,815 120,072,100,830 154,855,420,186 163,702,070,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 755,249,297,061 599,816,592,836 564,175,014,480 495,136,187,715
1. Hàng tồn kho 757,002,718,385 566,631,265,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,753,421,324 -2,456,251,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,747,594,626 10,560,393,929 11,202,378,268 6,579,674,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,592,090,032 4,172,849,713 5,914,343,061 2,993,572,665
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,902,202,412 6,126,679,823 5,068,835,966 2,958,154,365
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 253,302,182 260,864,393 219,199,241 627,947,318
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 298,650,649,828 324,919,959,258 313,314,027,844 300,562,393,633
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,805,209,262 4,673,811,522 4,569,736,350 5,964,683,003
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 4,783,209,262 4,557,393,902 4,332,000,080 4,106,946,733
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,000,000 116,417,620 237,736,270 1,857,736,270
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,421,740,431 270,903,781,347 248,545,724,097 230,591,944,019
1. Tài sản cố định hữu hình 237,235,952,950 257,962,120,093 235,581,575,469 217,880,430,359
- Nguyên giá 334,952,616,182 357,681,363,145 335,119,555,605 320,331,704,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,716,663,232 -99,719,243,052 -99,537,980,136 -102,451,273,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,185,787,481 12,941,661,254 12,964,148,628 12,711,513,660
- Nguyên giá 17,640,696,169 17,640,696,169 17,938,696,169 17,938,696,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,454,908,688 -4,699,034,915 -4,974,547,541 -5,227,182,509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,589,285,715 14,825,892,859 18,944,196,431
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,589,285,715 14,825,892,859 18,944,196,431
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,423,700,135 42,753,080,674 45,372,674,538 45,061,570,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,930,333,479 4,639,649,157 9,033,796,541 10,472,820,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 187,969,731 380,250,469 177,912,826
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 39,305,396,925 37,733,181,048 36,160,965,171 34,588,749,294
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,384,111,265,119 1,340,510,084,898 1,232,370,219,050 1,257,893,686,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 962,864,536,006 868,090,587,695 697,068,783,129 664,237,851,475
I. Nợ ngắn hạn 958,307,470,860 863,533,522,549 693,391,627,386 660,560,695,732
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,028,834,148 48,952,690,032 38,494,454,406 33,784,962,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,973,389,168 136,881,969,295 99,949,707,833 107,279,700,477
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,412,013,527 16,546,309,797 24,267,676,922 25,365,140,302
4. Phải trả người lao động 8,098,615,816 11,221,868,333 18,239,115,300 11,861,173,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,682,286,069 8,086,933,287 6,454,318,571 8,759,196,916
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 159,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,862,427,267 6,332,900,890 6,010,478,763 8,349,720,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 724,249,904,865 635,351,760,006 499,975,875,591 465,160,801,294
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,557,065,146 4,557,065,146 3,677,155,743 3,677,155,743
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,557,065,146 4,557,065,146 3,677,155,743 3,677,155,743
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 421,246,729,113 472,419,497,203 535,301,435,921 593,655,835,513
I. Vốn chủ sở hữu 421,246,729,113 472,419,497,203 535,301,435,921 593,655,835,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 524,927,236
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,234,667,764 -2,234,667,764 -2,234,667,764
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,716,959,219 103,835,976,721 165,874,019,186 221,267,480,875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,478,014,988 62,782,633,541 124,820,676,006 55,393,461,689
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,238,944,231 41,053,343,180 41,053,343,180 165,874,019,186
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,350,447,658 3,404,198,246 4,248,094,499 4,419,437,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,384,111,265,119 1,340,510,084,898 1,232,370,219,050 1,257,893,686,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.