MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,245,763,458,299 1,156,831,096,875 1,085,460,615,291 1,015,590,125,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,639,410,844 102,529,358,050 109,765,853,896 177,322,710,614
1. Tiền 109,639,410,844 102,529,358,050 109,765,853,896 147,322,710,614
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393,638,260,703 171,542,062,785 213,697,869,708 227,890,428,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 389,600,961,537 93,614,628,348 158,722,797,227 92,746,158,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,301,417,502 1,973,884,924 2,080,786,161 16,089,458,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,753,171,159 76,970,839,008 53,911,575,815 120,072,100,830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 720,877,933,126 862,722,843,405 755,249,297,061 599,816,592,836
1. Hàng tồn kho 722,209,656,477 864,054,566,756 757,002,718,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,331,723,351 -1,331,723,351 -1,753,421,324
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,607,853,626 20,036,832,635 6,747,594,626 10,560,393,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,512,504,939 5,092,848,822 4,592,090,032 4,172,849,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,799,217,840 14,747,100,259 1,902,202,412 6,126,679,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 296,130,847 196,883,554 253,302,182 260,864,393
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 386,437,936,091 394,106,580,026 298,650,649,828 324,919,959,258
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,257,672,058 5,032,937,762 4,805,209,262 4,673,811,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,235,672,058 5,010,937,762 4,783,209,262 4,557,393,902
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000 116,417,620
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 331,091,333,569 343,325,832,058 250,421,740,431 270,903,781,347
1. Tài sản cố định hữu hình 317,397,333,632 329,885,938,349 237,235,952,950 257,962,120,093
- Nguyên giá 404,575,461,916 422,985,252,879 334,952,616,182 357,681,363,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,178,128,284 -93,099,314,530 -97,716,663,232 -99,719,243,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,693,999,937 13,439,893,709 13,185,787,481 12,941,661,254
- Nguyên giá 17,640,696,169 17,640,696,169 17,640,696,169 17,640,696,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,946,696,232 -4,200,802,460 -4,454,908,688 -4,699,034,915
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,589,285,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,589,285,715
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,088,930,464 45,747,810,206 43,423,700,135 42,753,080,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,991,095,090 4,398,240,079 3,930,333,479 4,639,649,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 648,006,695 471,957,325 187,969,731 380,250,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 42,449,828,679 40,877,612,802 39,305,396,925 37,733,181,048
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,632,201,394,390 1,550,937,676,901 1,384,111,265,119 1,340,510,084,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,166,635,139,173 1,082,922,776,794 962,864,536,006 868,090,587,695
I. Nợ ngắn hạn 1,162,606,406,640 1,078,894,044,261 958,307,470,860 863,533,522,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,583,016,784 67,819,757,614 31,028,834,148 48,952,690,032
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,923,347,924 91,933,986,684 169,973,389,168 136,881,969,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,873,832,008 1,363,845,451 13,412,013,527 16,546,309,797
4. Phải trả người lao động 8,100,409,155 8,273,801,097 8,098,615,816 11,221,868,333
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,580,048,957 5,309,521,032 5,682,286,069 8,086,933,287
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 159,090,909
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,312,156,685 2,378,084,911 5,862,427,267 6,332,900,890
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 948,233,595,127 901,815,047,472 724,249,904,865 635,351,760,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,028,732,533 4,028,732,533 4,557,065,146 4,557,065,146
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,028,732,533 4,028,732,533 4,557,065,146 4,557,065,146
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 465,566,255,217 468,014,900,107 421,246,729,113 472,419,497,203
I. Vốn chủ sở hữu 465,566,255,217 468,014,900,107 421,246,729,113 472,419,497,203
1. Vốn góp của chủ sở hữu 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000 367,443,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000 -30,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,234,667,764 -2,234,667,764 -2,234,667,764 -2,234,667,764
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,961,582,414 99,312,595,229 52,716,959,219 103,835,976,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,040,544,536 3,344,058,549 11,478,014,988 62,782,633,541
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,921,037,878 95,968,536,680 41,238,944,231 41,053,343,180
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,425,350,567 3,522,982,642 3,350,447,658 3,404,198,246
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,632,201,394,390 1,550,937,676,901 1,384,111,265,119 1,340,510,084,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.