MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,126,328,844,959 1,405,009,512,384 1,147,444,585,783 1,348,462,611,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,122,656,329 120,804,190,793 68,356,196,435 77,109,957,703
1. Tiền 59,122,656,329 120,804,190,793 68,356,196,435 77,109,957,703
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,921,072,557 669,561,549,303 509,508,358,940 490,699,476,661
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 361,345,302,905 655,773,938,636 478,043,072,487 474,288,562,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,349,560,226 10,711,405,406 10,962,217,423 3,452,540,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,243,498,921 4,093,494,756 21,520,358,525 13,975,663,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495 -1,017,289,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 649,517,609,861 590,255,867,862 553,462,429,120 747,269,793,905
1. Hàng tồn kho 649,517,609,861 590,255,867,862 553,462,429,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,767,506,212 24,387,904,426 16,117,601,288 33,383,383,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,131,380,648 3,972,911,190 5,691,442,254 5,088,669,740
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,141,199,054 20,005,831,568 9,879,422,691 27,863,592,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 491,010,241 409,161,668 390,976,343 431,120,333
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,916,269 155,760,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 429,434,046,725 412,067,865,350 387,869,456,992 428,060,550,198
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,000,000 22,000,000 5,935,782,873 5,709,837,809
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,913,782,873 5,687,837,809
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,000,000 22,000,000 22,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 374,696,617,645 359,666,339,889 329,956,061,481 369,571,544,826
1. Tài sản cố định hữu hình 359,945,214,070 345,150,122,958 315,509,722,861 355,375,985,767
- Nguyên giá 432,663,267,381 421,035,249,194 395,115,405,548 435,573,237,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,718,053,311 -75,885,126,236 -79,605,682,687 -80,197,252,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,751,403,575 14,516,216,931 14,446,338,620 14,195,559,059
- Nguyên giá 17,469,936,169 17,469,936,169 17,640,696,169 17,640,696,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,718,532,594 -2,953,719,238 -3,194,357,549 -3,445,137,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,729,429,080 52,379,525,461 51,977,612,638 52,779,167,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,418,521,017 3,640,833,275 4,811,136,328 7,184,907,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 50,310,908,063 48,738,692,186 47,166,476,310 45,594,260,433
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,555,762,891,684 1,817,077,377,734 1,535,314,042,775 1,776,523,161,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,137,400,821,619 1,364,289,063,681 1,080,760,373,861 1,348,934,089,693
I. Nợ ngắn hạn 1,133,727,348,760 1,360,784,191,569 1,077,255,501,749 1,345,505,357,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,132,006,035 221,200,767,528 181,707,744,504 94,742,199,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,403,172,631 109,002,185,530 159,135,528,500 157,798,815,379
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,753,093,136 9,583,819,800 2,238,280,523 6,609,583,249
4. Phải trả người lao động 5,100,192,688 13,250,613,873 7,855,508,092 9,665,196,043
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,702,789,842 1,917,503,716 3,376,229,949 6,002,048,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,725,712,707 7,565,314,544 8,684,951,920 8,281,071,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 807,910,381,721 998,263,986,578 714,257,258,261 1,062,406,443,084
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,673,472,859 3,504,872,112 3,504,872,112 3,428,732,533
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,673,472,859 3,504,872,112 3,504,872,112 3,428,732,533
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 418,362,070,065 452,788,314,053 454,553,668,914 427,589,071,843
I. Vốn chủ sở hữu 418,362,070,065 452,788,314,053 454,553,668,914 427,589,071,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,133,990,000 350,133,990,000 350,133,990,000 350,133,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,133,990,000 350,133,990,000 350,133,990,000 350,133,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,234,667,762 -2,234,667,764
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,687,389,989 99,166,429,262 103,824,076,748 74,719,879,025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,091,758,326 98,570,796,610 4,657,647,485 29,798,840,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 595,631,663 595,632,652 99,166,429,263 44,921,038,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,540,690,076 3,487,894,791 2,830,269,928 4,969,870,582
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,555,762,891,684 1,817,077,377,734 1,535,314,042,775 1,776,523,161,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.